Động từ bất qui tắc Underlie (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Underlie (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underlie

  • Nằm dưới, ở dưới

  • Làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)

Cách chia động từ bất qui tắc Underlie

Động từ nguyên thể Underlie
Quá khứ Underlay
Quá khứ phân từ Underlain
Ngôi thứ ba số ít Underlies
Hiện tại phân từ/Danh động từ Underlying
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên