Động từ bất qui tắc Underlie (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Underlie (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Underlie
Nằm dưới, ở dưới
Làm cơ sở cho, làm nền tảng cho (một học thuyết...)
Cách chia động từ bất qui tắc Underlie
Động từ nguyên thể | Underlie |
Quá khứ | Underlay |
Quá khứ phân từ | Underlain |
Ngôi thứ ba số ít | Underlies |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Underlying |