Động từ bất qui tắc Undershoot (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Undershoot (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Undershoot
Bắn không tới (quân địch)
Cách chia động từ bất qui tắc Undershoot
Động từ nguyên thể | Undershoot |
Quá khứ | Undershot |
Quá khứ phân từ | Undershot |
Ngôi thứ ba số ít | Undershoots |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Undershooting |