Động từ bất qui tắc Unlade (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Unlade (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unlade

  • Dỡ hàng

Cách chia động từ bất qui tắc Unlade

Động từ nguyên thể Unlade
Quá khứ Unladed
Quá khứ phân từ Unladen/Unladed
Ngôi thứ ba số ít Unlades
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unlading
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên