Động từ bất qui tắc Unlearn (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Unlearn (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unlearn

  • Quên (những điều đã học)

Cách chia động từ bất qui tắc Unlearn

Động từ nguyên thể Unlearn
Quá khứ Unlearned/Unlearnt
Quá khứ phân từ Unlearned/Unlearnt
Ngôi thứ ba số ít Unlearns
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unlearning
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên