Động từ bất qui tắc Unreeve (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unreeve (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unreeve
(hàng hóa) tháo rút (dây cho...)
Cách chia động từ bất qui tắc Unreeve
Động từ nguyên thể | Unreeve |
Quá khứ | Unreeved/Unrove |
Quá khứ phân từ | Unreeved/Unrove |
Ngôi thứ ba số ít | Unreeves |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unreeving |