Động từ bất qui tắc Unsay (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Unsay (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unsay

  • Chối, nuốt lời, không giữ lời

Cách chia động từ bất qui tắc Unsay

Động từ nguyên thể Unsay
Quá khứ Unsaid
Quá khứ phân từ Unsaid
Ngôi thứ ba số ít Unsays
Hiện tại phân từ/Danh động từ Unsaying
Quảng cáo

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên