Động từ bất qui tắc Unsling (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unsling (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unsling
Cởi dây đeo, cởi dây móc
Cách chia động từ bất qui tắc Unsling
Động từ nguyên thể | Unsling |
Quá khứ | Unslung |
Quá khứ phân từ | Unslung |
Ngôi thứ ba số ít | Unslings |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unslinging |