Động từ bất qui tắc Unstring trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Unstring trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unstring
Tháo dây, cởi dây
Cách chia động từ bất qui tắc Unstring
Động từ nguyên thể | Unstring |
Quá khứ | Unstrung |
Quá khứ phân từ | Unstrung |
Ngôi thứ ba số ít | Unstrings |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unstringing |