Động từ bất qui tắc Unthink trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Unthink trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unthink
Ngừng suy nghĩ về điều gì
Đảo ngược ý kiến về điều gì
Cách chia động từ bất qui tắc Unthink
Động từ nguyên thể | Unthink |
Quá khứ | Unthought |
Quá khứ phân từ | Unthought |
Ngôi thứ ba số ít | Unthinks |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unthinking |