Động từ bất qui tắc Uphold trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Uphold trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Uphold
Đỡ, chống, chống đỡ
Cách chia động từ bất qui tắc Uphold
Động từ nguyên thể | Uphold |
Quá khứ | Upheld |
Quá khứ phân từ | Upheld |
Ngôi thứ ba số ít | Upholds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Upholding |