Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 4: Preserving World Heritage (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: Preserving World Heritage sách Bright 10 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 4: Preserving World Heritage (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Admire

v

/ədˈmaɪə(r)/

Ngưỡng mộ

Agricultural

adj

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/

Thuộc nông nghiệp

Archaeologist

n

/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst/

Nhà khảo cổ

Attack

v

/əˈtæk/

Tấn công

Birthplace

n

/ˈbɜːθ.pleɪs/

Cái nôi, nơi khởi nguồn

Capital city

n.phr

/ˈkæp.ɪ.təl ˈsɪt.i/

Thủ đô

Castle

n

/ˈkɑː.səl/

Lâu đài

Civilisation

n

/ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/

Nền văn minh

Clay

n

/kleɪ/

Đất sét

Come along

phr.v

/kʌm əˈlɒŋ/

Đi cùng với ai

Come out

phr.v

/kʌm aʊt/

Xuất hiện, phát hành

Communicate

v

/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/

Truyền đạt (thông tin)

Concrete

n

/ˈkɒŋ.kriːt/

Bê tông

Cool

v

/kuːl/

Làm mát

Coral bleaching

n.phr

/ˈkɒr.əl ˈbliː.tʃɪŋ/

Hiện tượng tẩy trắng san hô

Custom

n

/ˈkʌs.təm/

Phong tục, tập quán

Demand

n

/dɪˈmɑːnd/

Nhu cầu

Development

n

/dɪˈvel.əp.mənt/

Sự phát triển

Dynasty

n

/ˈdɪnəsti/

Triều đại

Encourage

v

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Khuyến khích, động viên

Entrance

n

/ˈen.trəns/

Lối vào

Glass

n

/ɡlɑːs/

Kính, thuỷ tinh

Handicraft

n

/ˈhændikrɑːft/

Đồ thủ công

Heritage

n

/ˈher.ɪ.tɪdʒ/

Di sản

Incredible

adj

/ɪnˈkredəbl/

Điển hình

Landmark

n

/ˈlændmɑːk/

Địa danh

      Leisure

n

/ˈleʒ.ər/

Thời gian rảnh rỗi

Lighthouse

n

/ˈlaɪt.haʊs/

Ngọn hải đăng

Marble

n

/ˈmɑː.bəl/

Đá cẩm thạch

Monument

n

/ˈmɒn.jə.mənt/

Di tích, công trình kỷ niệm

Organise

v

/ˈɔː.ɡən.aɪz/

Tổ chức, thành lập

Overfishing

n

/ˌəʊ.vəˈfɪʃ.ɪŋ/

Tình trạng đánh bắt cá quá mức

Powder

n

/ˈpaʊ.dər/

Bột

Preserve

v

/prɪˈzɜːv/

Bảo tồn, bảo vệ

Pyramid

n

/ˈpɪr.ə.mɪd/

Kim tự tháp

Religious

adj

/rɪˈlɪdʒəs/

Thuộc tôn giáo

Repair

v

/rɪˈpeər/

Sửa chữa, khôi phục lại

Replace

v

/rɪˈpleɪs/

Thay thế

Represent

v

/ˌreprɪˈzent/

Đại diện

Resident

n

/ˈrez.ɪ.dənt/

Cư dân

Royal

adj

/ˈrɔɪ.əl/

Thuộc hoàng gia

Ruins

n

/ˈruː.ɪnz/

Đống đổ nát

Sanctuary

n

/ˈsæŋktʃuəri/

Thánh địa

Select

v

/sɪˈlekt/

Chọn, lựa chọn

Statue

n

/ˈstætʃ.uː/

Bức tượng

Steel

n

/stiːl/

Thép

Stone

n

/stəʊn/

Đá

Terrace

n

/ˈter.əs/

Ruộng bậc thang

Threat

n

/θret/

Mối đe doạ

Threaten

v

/ˈθret.ən/

Đe doạ, gây nguy hiểm

Trade

n

/treɪd/

Sự giao thương, buôn bán

Woodblock

n

/ˈwʊd.blɒk/

Mặt in gỗ

World Heritage Site

n.phr

/ˌwɜːld ˈher.ɪ.tɪdʒ ˌsaɪt/

Di sản thế giới

Quảng cáo

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 4: Preserving World Heritage hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên