Tiếng Anh 11 Unit 12A trang 136, 137 Describe a Celebration - Explore New Worlds 11
Lời giải bài tập Unit 12A lớp 11 trang 136, 137 Describe a Celebration trong Unit 12: Celebrations Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 12A.
Tiếng Anh 11 Unit 12A trang 136, 137 Describe a Celebration - Explore New Worlds 11
A (trang 136 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Read about a special New Year's celebration. (Đọc về một lễ kỷ niệm năm mới đặc biệt)
New Year's Day is a holiday around the world, but people in Edinburgh, Scotland, celebrate it in an exciting way. They have a festival called Hogmanay. Hogmanay takes place all around the city from December 29th to January 1st. It starts with a parade on the night of December 29th. On December 30th, there are concerts and dancing. Finally, on New Year's Eve, there is a street party with fireworks, and people wear very colorful costumes. There is always a big crowd, even though it's very cold. One year, more than 100,000 people participated. The celebration in Edinburgh is very well-known, but the annual Hogmanay festivals in other cities in Scotland are popular, too.
Hướng dẫn dịch:
Ngày Tết Dương lịch là ngày nghỉ trên toàn thế giới, nhưng người dân ở Edinburgh, Scotland lại tổ chức một cách thú vị. Họ có lễ hội Hogmanay. Lễ hội này diễn ra trên toàn thành phố từ ngày 29 tháng 12 đến ngày 1 tháng 1. Nó bắt đầu bằng một cuộc diễu hành vào đêm ngày 29 tháng 12. Vào ngày 30 tháng 12, có các buổi hòa nhạc và khiêu vũ. Cuối cùng, đêm giao thừa, có một bữa tiệc đường phố với pháo hoa, và mọi người mặc những trang phục rất sặc sỡ. Dù thời tiết rất lạnh, luôn có đông đảo người tham gia. Một năm nào đó, có hơn 100.000 người tham dự. Lễ kỷ niệm ở Edinburgh rất nổi tiếng, nhưng các lễ hội Hogmanay hàng năm ở các thành phố khác của Scotland cũng rất phổ biến.
B (trang 136 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Write the words and phrases in blue next to the correct meanings. (Viết các từ và cụm từ màu xanh lam bên cạnh nghĩa đúng)
1. takes place: happens
2. ___________: famous
3. ___________: a day when people don’t work
4. ___________: a large group of people
5. ___________: happening once each year
6. ___________: special clothes for a performance
7. ___________: do something enjoyable for a special day
8. ___________: took part in
Đáp án:
1. takes place |
2. well-known |
3. holiday |
4. crowd |
5. annual |
6. costumes |
7. celebrate |
8. participated |
Hướng dẫn dịch:
1. takes place = diễn ra
2. well-known = nổi tiếng
3. holiday = ngày nghỉ
4. crowd = đông đúc
5. annual = hàng năm
6. costumes = trang phục truyền thống
7. celebrate = kỉ niệm
8. participated = tham gia
C (trang 136 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Would you like to participate in Hogmanay in Edinburgh? Why? Discuss in pairs. (Bạn có muốn tham gia Hogmanay ở Edinburgh không? Tại sao? Thảo luận theo cặp)
Gợi ý:
Yes, I would like to participate in Hogmanay in Edinburgh.
Here are some reasons why I want to participate in Hogmanay in Edinburgh:
- It is a unique cultural experience: Hogmanay is a Scottish tradition and participating in it provides an opportunity to immerse oneself in Scottish culture, music, food, and traditions.
- Fireworks and street parties: Hogmanay is famous for its street parties, fireworks, and concerts, which make for a fun and exciting New Year's celebration.
- Meeting new people: Hogmanay draws people from all over the world, so it provides an opportunity to meet new people, make new friends, and share experiences.
- The historic city of Edinburgh: Edinburgh is a beautiful and historic city, and participating in Hogmanay provides an opportunity to explore the city and its landmarks.
Hướng dẫn dịch:
Có, tôi muốn tham gia Hogmanay ở Edinburgh.
Dưới đây là một số lý do khiến tôi muốn tham gia Hogmanay ở Edinburgh:
- Đó là một trải nghiệm văn hóa độc đáo: Hogmanay là một truyền thống của Scotland và việc tham gia vào nó mang đến cơ hội hòa mình vào văn hóa, âm nhạc, ẩm thực và truyền thống của Scotland.
- Pháo hoa và các bữa tiệc đường phố: Hogmanay nổi tiếng với các bữa tiệc đường phố, pháo hoa và các buổi hòa nhạc tạo nên một lễ đón năm mới vui vẻ và sôi động.
- Gặp gỡ những người mới: Hogmanay thu hút mọi người từ khắp nơi trên thế giới, vì vậy nó mang đến cơ hội gặp gỡ những người mới, kết bạn mới và chia sẻ kinh nghiệm.
- Thành phố lịch sử Edinburgh: Edinburgh là một thành phố xinh đẹp và lịch sử, và việc tham gia Hogmanay mang đến cơ hội khám phá thành phố và các địa danh của nó.
D (trang 136 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Complete the paragraph with the words in blue from A. (Hoàn thành đoạn văn với các từ màu xanh từ A)
Viet Nam also (1) _________________ New Year (Tet holiday) in an exciting way, but it is at a different time of year from Hogmanay. It always (2) ____________ in January or February. Tet is the most important Vietnamese (3) ______________, and most people don't have to work on these days. During the three days of Tet, people often spend time with their friends and relatives. Some dress up in ao dai and visit pagodas or temples. This (4) ______________ celebration also includes a big meal with family, a meeting to give children red envelopes with money inside, and a fireworks display.
Đáp án:
1. celebrates |
2. takes place |
3. holiday |
4. annual |
Hướng dẫn dịch:
Việt Nam cũng ăn mừng năm mới (Tết) một cách thú vị, nhưng vào một thời điểm khác trong năm so với Hogmanay. Nó luôn diễn ra vào tháng Giêng hoặc tháng Hai. Tết là ngày lễ quan trọng nhất của người Việt và hầu hết mọi người không phải làm việc vào những ngày này. Trong ba ngày Tết, mọi người thường dành thời gian bên bạn bè, người thân. Một số mặc áo dài đi thăm chùa, chùa. Lễ kỷ niệm hàng năm này còn bao gồm một bữa ăn thịnh soạn cùng gia đình, một cuộc họp trao cho trẻ em phong bao lì xì màu đỏ bên trong và màn bắn pháo hoa.
E (trang 136 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): How do you celebrate New Year's Day? Do you think people in other Asian countries celebrate their New Year in the same way? (Làm thế nào để bạn ăn mừng ngày đầu năm mới? Bạn có nghĩ rằng người dân ở các nước châu Á khác ăn mừng năm mới theo cách tương tự không?)
Gợi ý:
I celebrate Tet by spending time with my family and friends, decorating our homes with flowers, and enjoying traditional foods such as banh chung (sticky rice cake), dua (coconut), and mut (candied fruit). I also visit temples and pagodas to pray for good fortune and pay respect to our ancestors.
The Tet holiday in Vietnam shares some similarities with the Lunar New Year celebrations in other Asian countries, such as China, Korea, and Japan. For example, these countries also place a strong emphasis on family gatherings, traditional foods, and decorating with symbolic items such as red lanterns or lucky charms. However, there are also unique differences in how each country celebrates their New Year based on their respective cultures, traditions, and beliefs.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đón Tết bằng cách dành thời gian cho gia đình và bạn bè, trang trí nhà cửa bằng hoa và thưởng thức các món ăn truyền thống như bánh chưng (bánh nếp), dưa (dừa) và mứt (kẹo trái cây). Tôi cũng đi thăm các đền chùa để cầu may mắn và tỏ lòng thành kính với tổ tiên.
Tết Nguyên đán ở Việt Nam có một số điểm tương đồng với Tết Nguyên đán ở các nước châu Á khác như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Ví dụ, các quốc gia này cũng rất chú trọng đến việc sum họp gia đình, các món ăn truyền thống và trang trí bằng những vật dụng mang tính biểu tượng như đèn lồng đỏ hoặc bùa may mắn. Tuy nhiên, cũng có những khác biệt riêng trong cách mỗi quốc gia ăn mừng năm mới dựa trên văn hóa, truyền thống và tín ngưỡng tương ứng.
F (trang 137 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Write sentences with (not) as … as to compare the two festivals. (Viết câu với (not) as … as để so sánh hai lễ hội)
The Spring Festival |
The Harvest Fair |
|
1. old |
started in 1970 |
started in 1970 |
2. long |
2 days |
4 days |
3. crowded |
5000 people |
5000 people |
4. expensive |
tickets are $15 |
tickets are $30 |
5. big |
10 concerts |
23 concerts |
6. well-known |
on a few local TV shows |
on the Internet |
1. The Spring Festival is as old as the Harvest Fair.
2. The Spring Festival ____________________________.
3. _______________________________________________.
4. _______________________________________________.
5. _______________________________________________.
6. _______________________________________________.
Đáp án:
1. The Spring Festival is as old as the Harvest Fair.
2. The Spring Festival is not as long as the Harvest Fair (it lasts 2 days, while the Harvest Fair lasts 4 days).
3. The Spring Festival and the Harvest Fair are equally crowded (both have 5,000 people attending).
4. The Spring Festival is not as expensive as the Harvest Fair (tickets cost 15comparedto30 for the Harvest Fair).
5. The Spring Festival is not as big as the Harvest Fair (it has 10 concerts while the Harvest Fair has 23 concerts).
6. The Spring Festival is not as well-known as the Harvest Fair (it is only advertised on a few local TV shows, while the Harvest Fair is advertised on the Internet).
Hướng dẫn dịch:
1. Lễ hội mùa xuân cũng lâu đời như Hội chợ thu hoạch.
2. Lễ hội mùa xuân không dài bằng Hội chợ thu hoạch (nó kéo dài 2 ngày, trong khi Hội chợ thu hoạch kéo dài 4 ngày).
3. Lễ hội mùa xuân và Hội chợ thu hoạch đều đông đúc như nhau (cả hai đều có 5.000 người tham dự).
4. Lễ hội mùa xuân không đắt bằng Hội chợ thu hoạch (giá vé là 15 so với 30 cho Hội chợ thu hoạch).
5. Lễ hội mùa xuân không lớn bằng Hội chợ mùa gặt (có 10 buổi hòa nhạc trong khi Hội chợ mùa gặt có 23 buổi hòa nhạc).
6. Lễ hội mùa xuân không nổi tiếng bằng Hội chợ thu hoạch (nó chỉ được quảng cáo trên một số chương trình truyền hình địa phương, trong khi Hội chợ thu hoạch được quảng cáo trên Internet).
G (trang 137 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Choose two celebrations that you know. Compare them using as ... as. (Chọn hai lễ kỷ niệm mà bạn biết. So sánh chúng bằng cách sử dụng as ... as)
Gợi ý:
I will choose Halloween and Christmas as two celebrations to compare using as ... as.
1. Costumes: Halloween is as much about costumes as Christmas is about gifts.
2. Religious Significance: Halloween has no religious significance, whereas Christmas is a religious holiday for Christians.
3. Decorations: Both Halloween and Christmas are equally popular when it comes to decorating homes and streets.
4. Food: Christmas is more about traditional meals and desserts, while Halloween is more about sweets and candy.
5. Timing: Halloween is celebrated on October 31st every year, while Christmas is celebrated on December 25th.
6. Cultural Significance: Christmas is celebrated worldwide and has cultural significance in many countries, while Halloween is more popular in the United States and Canada.
7. Symbols: Halloween is associated with symbols such as witches, ghosts, and pumpkins, while Christmas is associated with symbols such as Santa Claus, reindeer, and Christmas trees.
8. Family Gatherings: Both Halloween and Christmas are times when families come together to celebrate and spend time with each other.
Hướng dẫn dịch:
1. Trang phục: Halloween có nhiều trang phục cũng như Giáng sinh có nhiều quà tặng.
2. Ý nghĩa tôn giáo: Halloween không có ý nghĩa tôn giáo, trong khi Lễ Giáng sinh là ngày lễ tôn giáo của những người theo đạo Thiên chúa.
3. Đồ trang trí: Cả Halloween và Giáng sinh đều phổ biến như nhau khi trang trí nhà cửa và đường phố.
4. Đồ ăn: Giáng sinh thiên về các bữa ăn truyền thống và món tráng miệng, trong khi Halloween thiên về đồ ngọt và kẹo.
5. Thời điểm: Halloween được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm, còn lễ Giáng sinh được tổ chức vào ngày 25 tháng 12.
6. Ý nghĩa văn hóa: Lễ Giáng sinh được tổ chức trên toàn thế giới và có ý nghĩa văn hóa ở nhiều quốc gia, trong khi Halloween phổ biến hơn ở Mỹ và Canada.
7. Biểu tượng: Halloween gắn liền với các biểu tượng như phù thủy, ma quỷ và bí ngô, trong khi Lễ Giáng sinh gắn liền với các biểu tượng như ông già Noel, tuần lộc và cây thông Noel.
8. Tụ tập gia đình: Cả Halloween và Giáng sinh đều là thời điểm các gia đình quây quần bên nhau để ăn mừng và dành thời gian cho nhau.
Goal check (trang 137 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Work in pair. (Làm việc theo cặp.)
1. What is your favorite celebration?
2. Why is it your favorite celebration and how do you celebrate it? Complete the graphic organizer.
3. Tell a partner about your favorite celebration.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 12: Celebrations hay khác:
Tiếng Anh 11 Unit 12B: Compare Holidays in Different Countries (trang 138, 139)
Tiếng Anh 11 Unit 12C: Express Congratulations and Good Wishes (trang 140, 141)
Tiếng Anh 11 Unit 12E: Share Opinions about Holidays (trang 144, 145)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Explore New Worlds bộ sách Cánh diều hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 7: Things that Matter
- Tiếng Anh 11 Unit 8: Conservation
- Tiếng Anh 11 Unit 9: Life Now and in The Past
- Tiếng Anh 11 Unit 10: Travel
- Tiếng Anh 11 Unit 11: Careers
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Explore New Worlds
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều