Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13)
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1 Lesson 3 trang 12, 13 trong Unit 1: Health and Healthy lifestyle sách iLearn Smart World 11 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 11 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1.
Tiếng Anh 11 Smart World Unit 1 Lesson 3 (trang 12, 13)
Let's Talk! (trang 12 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
In pairs: Look at the pictures. How old do you think these people are? How are they trying to stay healthy and what are some other ways to stay healthy? (Theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn nghĩ những người này bao nhiêu tuổi? Họ đang cố gắng giữ sức khỏe như thế nào và một số cách khác để giữ sức khỏe là gì?)
Gợi ý:
- I think the people in the picture are over 60 years old. They are trying to participate in healthy activities such as exercise, social connection, and making friends with a friendly smile.
- Some other ways to stay healthy:
+ Eat a well-balanced, low-fat diet with lots of fruits, vegetables and whole grains.
+ Get enough sleep and rest.
+ Maintain a positive attitude and do things that make you happy.
+ Be involved in your community.
Hướng dẫn dịch:
- Tôi nghĩ những người trong bức tranh đã ngoài 60 tuổi. Họ đang cố gắng tham gia những hoạt động lành mạnh như: tập thể dục, kết nối với xã hội, bạn bè với nụ cười thân thiện.
- Một số cách khác để giữ sức khỏe:
+ Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, ít chất béo với nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt.
+ Ngủ và nghỉ ngơi đầy đủ.
+ Duy trì thái độ tích cực và làm những điều khiến bạn hạnh phúc.
+ Tham gia vào cộng đồng của bạn.
Listening (phần a->c trang 12 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
a. Listen to a news report. What is the main topic of the report? (Nghe một báo cáo tin tức. Chủ đề chính của báo cáo là gì?)
Bài nghe:
1. How people in Sardinia live longer (Người dân Sardinia sống lâu hơn như thế nào)
2. How people in Sardinia learn about health (Cách người dân Sardinia tìm hiểu về sức khỏe)
Nội dung bài nghe:
Do you want to live past a hundred? We're here in Sardinia, Italy, one of the five places where people live the longest in the world, to find their secrets. Here are five lessons we can leam from the people here.
First, eat more vegetables and less meat. In Sardinia, people eat a diet rich of whole grains, beans, and vegetables. Meat is mostly kept for Sundays and special occasions.
Second, take a walk every day. Sardinia is a mountainous island, and it's very common to walk up and down many steps a day. The people here often walk three to eight kilometers a day.
Third, put family first. People in Sardinia live in large families. Old people have an active lifestyle and are cared for by their families. Grandparents provide love and help for younger family members.
The next lesson is to have a good social life. People here have a close connection with their communities. Men often gather in the street and laugh with each other. This reduces their stress and risk of heart diseases.
Lastly, keep a work-life balance. It isn't uncommon for people to finish their work day and return home for lunch a couple of days a week. A relaxed work day allows them more time to enjoy life.
By following these tips, you can give yourself the best chance of a long, healthy life!
Hướng dẫn dịch:
Bạn có muốn sống qua một trăm tuổi không? Chúng tôi ở đây tại Sardinia, Ý, một trong năm nơi người dân sống lâu nhất trên thế giới, để tìm ra bí mật của họ. Dưới đây là năm bài học chúng ta có thể học được từ những người ở đây.
Đầu tiên, ăn nhiều rau và ít thịt. Ở Sardinia, mọi người ăn chế độ ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt, đậu và rau. Thịt chủ yếu được giữ cho Chủ nhật và những dịp đặc biệt.
Thứ hai, hãy đi bộ mỗi ngày. Sardinia là một hòn đảo nhiều núi và việc đi bộ lên xuống nhiều bậc thang trong ngày là điều rất bình thường. Người dân ở đây thường đi bộ từ ba đến tám cây số mỗi ngày.
Thứ ba, đặt gia đình lên hàng đầu. Người dân Sardinia sống trong các gia đình lớn. Người già có lối sống năng động và được gia đình chăm sóc. Ông bà dành tình yêu thương và sự giúp đỡ cho các thành viên nhỏ tuổi hơn trong gia đình.
Bài học tiếp theo là để có một cuộc sống xã hội tốt. Người dân ở đây có mối liên hệ chặt chẽ với cộng đồng của họ. Đàn ông thường tụ tập trên đường phố và nói cười với nhau. Điều này làm giảm căng thẳng và nguy cơ mắc bệnh tim.
Cuối cùng, hãy giữ cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Không có gì lạ khi mọi người kết thúc ngày làm việc và trở về nhà ăn trưa vài ngày một tuần. Một ngày làm việc thư thái cho phép họ có thêm thời gian để tận hưởng cuộc sống.
Bằng cách làm theo những lời khuyên này, bạn có thể cho mình cơ hội tốt nhất để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh!
Đáp án:
The main topic of the report is: 1. How people in Sardinia live longer
Hướng dẫn dịch:
Chủ đề chính của báo cáo là: 1. Người dân Sardinia sống lâu hơn như thế nào
b. Now, listen and fill in the blanks. (Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
Bài nghe:
1. People in Sardinia eat lots of whole grains, ______________, and vegetables.
2. They have an active lifestyle and walk ______________ kilometers a day.
3. People here live in ________________ and old people have a close connection with their family members.
4. Men often ________________ with each other in the street.
5. People here have a relaxed ___________________.
Lời giải:
1. beans |
2. 3 to 8 |
3. large families |
4. laugh |
5. work day |
Giải thích:
1. Thông tin: In Sardinia, people eat a diet rich of whole grains, beans, and vegetables. (Ở Sardinia, mọi người ăn chế độ ăn nhiều ngũ cốc nguyên hạt, đậu và rau.)
2. Thông tin: The people here often walk three to eight kilometers a day. (Người dân ở đây thường đi bộ từ ba đến tám cây số mỗi ngày.)
3. Thông tin: People in Sardinia live in large families. (Người dân Sardinia sống trong các gia đình lớn.)
4. Thông tin: Men often gather in the street and laugh with each other. (Đàn ông thường tụ tập trên đường phố và nói cười với nhau.)
5. Thông tin: A relaxed work day allows them more time to enjoy life. (Một ngày làm việc thư thái cho phép họ có thêm thời gian để tận hưởng cuộc sống.)
Hướng dẫn dịch:
1. Người dân Sardinia ăn nhiều ngũ cốc, đậu và rau.
2. Họ có lối sống năng động và đi bộ 3-8 km mỗi ngày.
3. Người dân ở đây sống trong các gia đình lớn và người già có mối liên hệ chặt chẽ với các thành viên trong gia đình họ.
4. Đàn ông thường cười nói với nhau ngoài đường.
5. Mọi người ở đây có một ngày làm việc thoải mái.
c. In pairs: Which of the health tips discussed do you think is the most important? Why? (Theo cặp: Bạn nghĩ lời khuyên nào về sức khỏe được thảo luận là quan trọng nhất? Tại sao?)
Gợi ý:
I think work-life balance advice is the most important. Because the balance between work and life helps people to ensure their health—mental, emotional, family, social and protect themselves from the negative effects of stress and other negative influences, undesired events.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ lời khuyên cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng nhất. Vì cân bằng giữa công việc và cuộc sống giúp con người đảm bảo sức khỏe - tinh thần, tình cảm, gia đình, xã hội và bảo vệ bản thân khỏi những tác động tiêu cực của stress và các ảnh hưởng tiêu cực, biến cố không mong muốn khác.
Reading (phần a->d trang 12 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
a. Read the article and match the sub-headings to each passage. (Đọc bài viết và nối các tiêu đề phụ với mỗi đoạn văn.)
Smile!
Go outside
Add nuts to your diet
Drink coffee or tea
Stay active
5 simple tips to increase your life expectancy
What's the secret to a longer life? We talked to health experts to find out. Here are five simple tips for you!
1. _________________
They're rich in protein, vitamins, and minerals. According to a 2013 study, you should eat at least 90 grams of nuts a week to lower your risk of early death by 39%.
2. _________________
Just 15 minutes of daily exercise can add three more years of life. However, you should exercise for at least 150 minutes a week. A 2015 study found that older people who did that were 22% less likely to die early.
3. _________________
Happy people may live up to 18% longer than unhappy people. You should avoid stress, do things that you enjoy, and spend more time with your family and friends.
4. _________________
Spending time in the sun improves our mood and helps us sleep better at night, both of which help us live longer. You should spend at least 120 minutes a week in parks or natural environment to increase your happiness. Remember to wear sunscreen, though.
5. _________________
Coffee and green tea can help decrease your risk of early death by 20 to 30%. However, you shouldn't drink them too much because they can make it harder for you to sleep.
There you have it! Start following these tips from today to live longer and healthier!
Hướng dẫn dịch:
5 mẹo đơn giản để tăng tuổi thọ
Bí mật để sống lâu hơn là gì? Chúng tôi đã nói chuyện với các chuyên gia y tế để tìm hiểu. Dưới đây là năm lời khuyên đơn giản dành cho bạn!
1. ____________
Chúng rất giàu protein, vitamin và khoáng chất. Theo một nghiên cứu năm 2013, bạn nên ăn ít nhất 90 gram các loại hạt mỗi tuần để giảm 39% nguy cơ tử vong sớm.
2. ____________
Chỉ cần 15 phút tập thể dục hàng ngày có thể kéo dài thêm ba năm tuổi thọ. Tuy nhiên, bạn nên tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần. Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy những người lớn tuổi làm điều đó có khả năng chết sớm thấp hơn 22%.
3. ____________
Những người hạnh phúc có thể sống lâu hơn tới 18% so với những người không hạnh phúc. Bạn nên tránh căng thẳng, làm những điều bạn thích và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè.
4. ____________
Dành thời gian dưới ánh nắng mặt trời giúp cải thiện tâm trạng và giúp chúng ta ngủ ngon hơn vào ban đêm, cả hai điều này đều giúp chúng ta sống lâu hơn. Bạn nên dành ít nhất 120 phút mỗi tuần trong công viên hoặc môi trường tự nhiên để tăng mức độ hạnh phúc của bạn. Tuy nhiên, hãy nhớ bôi kem chống nắng.
5. ____________
Cà phê và trà xanh có thể giúp giảm 20 đến 30% nguy cơ tử vong sớm. Tuy nhiên, bạn không nên uống chúng quá nhiều vì chúng có thể khiến bạn khó ngủ hơn.
Ở đó bạn có nó! Bắt đầu làm theo những lời khuyên này từ hôm nay để sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn!
Đáp án:
1. Add nuts to your diet
2. Stay active
3. Smile!
4. Go outside
5. Drink coffee or tea
Hướng dẫn dịch:
1. Thêm các loại hạt vào chế độ ăn uống của bạn
2. Luôn năng động
3. Hãy mỉm cười!
4. Đi ra ngoài
5. Uống cà phê hoặc trà
b. Now, read and write True, False, or Doesn't say. (Bây giờ, hãy đọc và viết Đúng, Sai hoặc Không đề cập đến.)
1. _________________ Eating 90 grams of nuts weekly will lower your risk of early death.
2. _________________ A 2015 study found that the risk of early death decreased by 22% among old people who exercised for 15 minutes a day.
3. _________________ Happy people tend to spend more time with their family and friends.
4. _________________ Spending 120 minutes a week outdoors can make you feel happier.
5. _________________ Coffee and green tea can help us live longer because they prevent many diseases.
Đáp án:
1. True |
2. False |
3. Doesn’t say |
4. True |
5. Doesn’t say |
Giải thích:
1. Thông tin: According to a 2013 study, you should eat at least 90 grams of nuts a week to lower your risk of early death by 39%. (Theo một nghiên cứu năm 2013, bạn nên ăn ít nhất 90 gram các loại hạt mỗi tuần để giảm 39% nguy cơ tử vong sớm.)
2. Thông tin: A 2015 study found that older people who did that were 22% less likely to die early. (Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy những người lớn tuổi làm điều đó có khả năng chết sớm thấp hơn 22%.)
=> Những người già tập thể dục 15 phút mỗi ngày có khả năng chết sớm thấp hơn, không phải là giảm 22%.
3. Thông tin: Happy people may live up to 18% longer than unhappy people. You should avoid stress, do things that you enjoy, and spend more time with your family and friends.
(Những người hạnh phúc có thể sống lâu hơn tới 18% so với những người không hạnh phúc. Bạn nên tránh căng thẳng, làm những điều bạn thích và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè.)
=> Đoạn văn chỉ đề cập đến việc dành nhiều thời gian hơn cho gia đình để tránh căng thẳng, không đề cập đến việc người hạnh phúc có xu hướng dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.
4. Thông tin: You should spend at least 120 minutes a week in parks or natural environments to increase your happiness. (Bạn nên dành ít nhất 120 phút mỗi tuần trong công viên hoặc môi trường tự nhiên để tăng mức độ hạnh phúc của bạn.)
5. Thông tin: Coffee and green tea can help decrease your risk of early death by 20 to 30%. (Cà phê và trà xanh có thể giúp giảm 20 đến 30% nguy cơ tử vong sớm.)
=> Đoạn văn chỉ đề cập đến việc cà phê và trà xanh giúp giảm 20 đến 30% nguy cơ tử vong sớm, không đề cập đến việc hai thức uống này giúp ngăn ngừa bệnh tật.
Hướng dẫn dịch:
1. Ăn 90 gram hạt mỗi tuần sẽ giảm nguy cơ tử vong sớm.
2. Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy nguy cơ tử vong sớm giảm 22% ở những người già tập thể dục 15 phút mỗi ngày.
3. Những người hạnh phúc có xu hướng dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè của họ
4. Dành 120 phút mỗi tuần ở ngoài trời có thể khiến bạn cảm thấy hạnh phúc hơn.
5. Cà phê và trà xanh có thể giúp chúng ta sống lâu hơn vì chúng ngăn ngừa nhiều bệnh tật.
c. Listen and read. (Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Nội dung bài nghe:
5 simple tips to increase your life expectancy
What's the secret to a longer life? We talked to health experts to find out. Here are five simple tips for you!
1. Add nuts to your diet
They're rich in protein, vitamins, and minerals. According to a 2013 study, you should eat at least 90 grams of nuts a week to lower your risk of early death by 39%.
2. Stay active
Just 15 minutes of daily exercise can add three more years of life. However, you should exercise for at least 150 minutes a week. A 2015 study found that older people who did that were 22% less likely to die early.
3. Smile!
Happy people may live up to 18% longer than unhappy people. You should avoid stress, do things that you enjoy, and spend more time with your family and friends.
4. Go outside
Spending time in the sun improves our mood and helps us sleep better at night, both of which help us live longer. You should spend at least 120 minutes a week in parks or natural environment to increase your happiness. Remember to wear sunscreen, though.
5. Drink coffee or tea
Coffee and green tea can help decrease your risk of early death by 20 to 30%. However, you shouldn't drink them too much because they can make it harder for you to sleep.
There you have it! Start following these tips from today to live longer and healthier!
Hướng dẫn dịch:
Như bài tập a.
d. In pairs: Which tips did you find most surprising? Which tips will you start following? (Theo cặp: Bạn thấy lời khuyên nào đáng ngạc nhiên nhất? Bạn sẽ bắt đầu làm theo những lời khuyên nào?)
Gợi ý:
I find the advice to laugh the most surprising because people often ignore it in everyday life.
I will start following tips 1 and 2, which are to add nuts to my diet and stay active.
Hướng dẫn dịch:
Tôi thấy lời khuyên "hãy mỉm cười" đáng ngạc nhiên nhất vì mọi người thường bỏ qua nó trong cuộc sống hàng ngày. Tôi sẽ bắt đầu làm theo mẹo 1 và 2, đó là thêm các loại hạt vào chế độ ăn uống của mình và luôn năng động.
Writing (phần a->b trang 13 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
a. Read the Writing Skill box. Then, read the listicle on page 12 again and answer the question: How did the writer write the introduction and conclusion? (Đọc hộp Kỹ năng viết. Sau đó, đọc lại bài liệt kê ở trang 12 và trả lời câu hỏi: Người viết đã viết phần mở đầu và kết luận như thế nào?)
1. Start with an interesting fact and finish with a summary (Bắt đầu bằng một sự thật thú vị và kết thúc bằng một bản tóm tắt)
2. Start with a question and finish with a call to action (Bắt đầu bằng câu hỏi và kết thúc bằng lời kêu gọi hành động)
Hướng dẫn dịch:
Kĩ năng viết
Viết bài ngắn dưới dạng liệt kê (listicles)
Các bài viết ngắn dưới dạng danh sách được gọi là listicles. Chúng rất phổ biến trên internet. Để viết các bài báo thú vị, bạn nên:
1. Tạo tiêu đề. Sử dụng các từ để thu hút sự chú ý của độc giả như đơn giản, miễn phí, dễ dàng, bí mật, v.v. Đảm bảo rằng tiêu đề của bạn cho người đọc biết chính xác những gì mong đợi.
5 bí mật để sống lâu hơn; 10 thói quen đơn giản bạn nên có để sống lâu hơn và hạnh phúc hơn
2. Viết một đoạn giới thiệu ngắn. Bắt đầu với một câu hỏi hoặc một sự thật thú vị về chủ đề của bạn.
Bạn có muốn sống qua 90 không? Nếu câu trả lời là có, hãy đọc bài viết này để biết bạn có thể làm gì để kéo dài thêm tuổi thọ!
3. Viết điểm danh sách của bạn. Sử dụng cùng một phong cách cho tất cả chúng. Đối với danh sách những việc cần làm, hãy bắt đầu mỗi điểm bằng một động từ.
1. Ngủ đủ giấc 2. Chăm sóc răng miệng 3. Có đời sống xã hội lành mạnh
4. Cung cấp thông tin chi tiết cho từng điểm. Bao gồm các giải thích, sự kiện hoặc chi tiết bổ sung để hỗ trợ các điểm của bạn.
Ngủ là thời gian cơ thể chúng ta phục hồi năng lượng và lưu trữ thông tin mới. Thiếu ngủ có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Chúng ta nên ngủ từ bảy đến tám tiếng mỗi đêm.
5. Viết một đoạn kết ngắn. Tóm tắt những điểm chính của bạn hoặc đề xuất một hành động trong phần kết luận của bạn.
Những bí quyết để sống lâu hơn không khó lắm. Hãy chú ý đến chế độ ăn uống, tập thể dục, giấc ngủ và hạnh phúc của bạn, rồi bạn sẽ thấy mình đang tận hưởng sinh nhật lần thứ 100 của mình!
Đáp án:
2. Start with a question and finish with a call to action
Hướng dẫn dịch:
2. Bắt đầu bằng câu hỏi và kết thúc bằng lời kêu gọi hành động
b. Unscramble the sentences, then write I for introduction sentences, C for conclusion sentences, and B for sentences used in body paragraphs. (Sắp xếp lại các câu, sau đó viết / cho câu giới thiệu, C cho câu kết luận và B cho câu được sử dụng trong đoạn thân bài.)
1.12/five/habits/years/life./to/to/Scientists/will/add/that/have/your/found/14. __I___
Scientists have found five habits that will add 12 to 14 years to your life.
2. sleep/lead/Too/diseases./can/little/many/to
_________________________________________________________
3. these/expectancy./to/to/add/years/following/life/your/five habits/Start
_________________________________________________________
4. reduce/disease./more/by/of/caused/fish/Eating/heart/death/your/risk/can
_________________________________________________________
5. your/celebrate/birthday?/100/you/to/Do/want
_________________________________________________________
Đáp án:
1. Scientists have found five habits that will add 12 to 14 years to your life. => I
2. Too little sleep can lead to many diseases. => B
3. Start following these five habits to add years to your life expectancy. => C
4. Eating more fish can reduce your risk of death caused by heart disease. => B
5. Do you want to celebrate your 100th birthday? => I
Hướng dẫn dịch:
1. Các nhà khoa học đã tìm ra 5 thói quen giúp bạn sống thêm từ 12 đến 14 năm.
2. Ngủ quá ít có thể dẫn đến nhiều bệnh tật.
3. Hãy bắt đầu làm theo năm thói quen này để tăng thêm tuổi thọ cho bạn.
4. Ăn nhiều cá có thể giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim.
5. Bạn có muốn tổ chức sinh nhật lần thứ 100 của mình không?
Speaking (phần a->b trang 13 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
a. In pairs: You're planning an article about health for your school's newsletter. Discuss most useful to improve health and life expectancy. Give details about how to do each tip. (Theo cặp: Bạn đang lập kế hoạch viết một bài báo về sức khỏe cho bản tin của trường bạn. Thảo luận hữu ích nhất để cải thiện sức khỏe và tuổi thọ. Cung cấp chi tiết về cách thực hiện từng mẹo.)
We should exercise regularly. (Chúng ta nên tập thể dục thường xuyên.)
Yes, exercise will add years to our life expectancy. We should exercise for at least 30 minutes a day. (Vâng, tập thể dục sẽ kéo dài thêm tuổi thọ của chúng ta. Chúng ta nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)
Gợi ý:
A: We should have a healthy diet.
B: Yes, a balanced diet will add years to our life expectancy. We can add nuts like cereals, beans, etc. to our meals.
Hướng dẫn dịch:
A: Chúng ta nên có một chế độ ăn uống lành mạnh.
B: Vâng, chế độ ăn cân bằng sẽ kéo dài tuổi thọ của chúng ta. Chúng ta có thể thêm các loại hạt như ngũ cốc, đậu, etc vào bữa ăn của mình.
b. Choose at least four tips to write about. Then, make an outline for your article. (Chọn ít nhất bốn lời khuyên để viết về. Sau đó, lập dàn ý cho bài viết của bạn.)
Gợi ý:
Tips |
Expanations and details |
1. Get more sleep |
Get sick less often. Lower your risk for serious health problems, like diabetes and heart disease. Reduce stress and improve your mood. |
2. Have a healthy diet |
May help you live longer. Keeps skin, teeth, and eyes healthy. Boosts immunity. |
3. Exercise regularly |
Improve your brain health Improve your ability to do everyday activities Strengthen bones and muscles |
4. Have a healthy social life |
Gives you more opportunities Gives you self-confidence Gives you better life quality |
Hướng dẫn dịch:
Lời khuyên |
Giải thích và chi tiết |
1. Ngủ nhiều hơn |
Ít bị ốm hơn. Giảm nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, như bệnh tiểu đường và bệnh tim. Giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng của bạn. |
2. Có chế độ ăn uống lành mạnh |
Có thể giúp bạn sống lâu hơn. Giữ cho da, răng và mắt khỏe mạnh. Tăng cường khả năng miễn dịch. |
3. Tập thể dục thường xuyên |
Nâng cao sức khỏe trí não Cải thiện khả năng của bạn để làm các hoạt động hàng ngày Tăng cường xương và cơ bắp |
4. Có cuộc sống xã hội lành mạnh |
Mang đến cho bạn nhiều cơ hội hơn Mang đến cho bạn sự tự tin Mang đến cho bạn chất lượng cuộc sống tốt hơn |
Let's Write! (phần a->b trang 13 sgk Tiếng Anh 11 Smart World):
Now, write a short article in the form of a list about what people should do to live longer and healthier for your school's newsletter. Write about at least four tips. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 150-180 words. (Bây giờ, hãy viết một bài báo ngắn dưới dạng một danh sách về những gì mọi người nên làm để sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn cho bản tin của trường bạn. Viết về ít nhất bốn lời khuyên. Sử dụng hộp Kỹ năng viết, mô hình đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 150-180 từ.)
Gợi ý:
4 easy tips to live longer and healthier
Do you want to live a longer and healthier life? If the answer is yes, read this article! Here are four easy tips for you.
1. Get more sleep.
Sleep is very important to our health, especially for teenagers like us. We should try to sleep seven to eight hours every night.
2. Have a healthy diet.
Diet also plays an important role in our health. A healthy diet should include protein, good carbs, healthy fats, and lots of fruit and vegetables. We should limit dairy in our diet and try to avoid added sugar and processed foods.
3. Exercise regularly.
Daily exercise will add years to our life expectancy. We should get about 30 minutes of exercise every day.
4. Have a healthy social life.
A healthy social life will help us avoid stress and have a happier life. Happier people will live longer, too.
There you have it-four very easy tips you should start doing today to improve your health and live longer!
Hướng dẫn dịch:
4 mẹo đơn giản để sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn
Bạn có muốn sống một cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn? Nếu câu trả lời là có, hãy đọc bài viết này! Dưới đây là bốn lời khuyên dễ dàng cho bạn.
1. Ngủ nhiều hơn.
Giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta, đặc biệt là đối với thanh thiếu niên như chúng ta. Chúng ta nên cố gắng ngủ từ bảy đến tám tiếng mỗi đêm.
2. Có chế độ ăn uống lành mạnh.
Chế độ ăn uống cũng đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta. Một chế độ ăn uống lành mạnh nên bao gồm protein, carbs tốt, chất béo lành mạnh và nhiều trái cây và rau quả. Chúng ta nên hạn chế sữa trong chế độ ăn uống của mình và cố gắng tránh thêm đường và thực phẩm chế biến sẵn.
3. Tập thể dục thường xuyên.
Tập thể dục hàng ngày sẽ thêm nhiều năm vào tuổi thọ của chúng ta. Chúng ta nên tập thể dục khoảng 30 phút mỗi ngày.
4. Có đời sống xã hội lành mạnh.
Đời sống xã hội lành mạnh sẽ giúp chúng ta tránh được căng thẳng và có cuộc sống hạnh phúc hơn. Những người hạnh phúc hơn cũng sẽ sống lâu hơn.
Vậy là bạn đã có bốn lời khuyên rất dễ dàng mà bạn nên bắt đầu thực hiện ngay hôm nay để cải thiện sức khỏe và sống lâu hơn!
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 1: Health and Healthy lifestyle hay khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 2: Generation Gap
- Tiếng Anh 11 Unit 3: Social Issues
- Tiếng Anh 11 Review 1
- Tiếng Anh 11 Unit 4: Global Warming
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Vietnam & ASEAN
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều