Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 5 Lesson 3 (trang 70, 71, 72)
Lời giải bài tập Unit 5 lớp 3 Lesson 3 trang 70, 71, 72 trong Unit 5: My Clothes Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 5.
- 1 trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- 2 trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- 3 trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- 4 trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- 5 trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- 6 trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- 7 trang 72 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- 8 trang 72 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
- 9 trang 72 sgk Tiếng Anh lớp 3 Unit 5
Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World Unit 5 Lesson 3 (trang 70, 71, 72)
1 (trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and point. Repeat. (Lắng nghe và chỉ. Nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
big = to lớn
small = nhỏ bé
new = mới
pretty = đẹp
ugly = xấu xí
2 (trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and tick (Nghe và tích)
Đáp án: small
Nội dung bài nghe:
Max: Nice white hat, Jae! It is a new hat?
Jae: Yes, that's right. My blue hat is too small. I've got a green hat, too. It's big!
Max: You've got lots of hats. That’s funny.
Hướng dẫn dịch:
Max: Mũ trắng đẹp, Jae! Đó là một chiếc mũ mới?
Jae: Ừ, đúng vậy. Cái mũ xanh của tớ quá nhỏ. Tớ cũng có một chiếc mũ màu xanh lá cây. Nó to quá!
Max: Bạn có rất nhiều mũ. Thật là buồn cười.
3 (trang 70 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Let’s play (Hãy chơi)
4 (trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
1. Tớ có một chiếc áo phông mới.
2. Cô ấy có một chiếc váy xinh xắn.
3. Họ có những đôi giày cũ.
5 (trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Look, write and say (Nhìn, viết và nói)
Đáp án:
1. I’ve got new shoes.
2. Your dress is nice.
3. She’s got a pretty skirt.
4. Our new boots are black.
5. They’ve got long boots.
Hướng dẫn dịch:
1. Mình có một đôi giày mới.
2. Chiếc váy của bạn thật đẹp.
3. Cô ấy có một chiếc váy xinh xắn.
4. Đôi ủng mới của chúng mình có màu đen.
5. Họ có ủng dài.
6 (trang 71 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and sing (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch:
Mũ điên, mũ điên!
Chúng ta có những chiếc mũ điên rồ!
Những chiếc mũ lớn.
Những chiếc mũ nhỏ.
Chúng ta có những chiếc mũ điên rồ!
Những đôi tất vui nhộn, những đôi tất vui nhộn!
Chúng tôi có những đôi tất vui nhộn!
Tất dài.
Tất ngắn.
Chúng ta có những đôi tất vui nhộn!
7 (trang 72 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Hướng dẫn dịch:
quần dài
bốt
Tớ có quần xanh và ủng đen.
8 (trang 72 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Listen and chant (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch:
B, b, b.
Lớn, lớn, lớn.
Ủng, ủng, ủng.
Tớ có một đôi ủng lớn!
Ou, ou, ou.
Quần tây, quần tây, quần tây.
Nhà, nhà, nhà.
Tớ có quần trong nhà!
9 (trang 72 sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World): Say it! (Nói nó)
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tớ đang ở trong nhà. Đó là sinh nhật của tớ.
2. Có quần trên giường.
3. Tớ đã có một đôi ủng lớn.
Lời giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: My Clothes hay, chi tiết khác:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải SBT Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 3 Wonderful World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.