Từ vựng Tiếng Anh 6 Smart World Unit 7: Movies (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies sách iLearn Smart World 6 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 6 học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 6 Smart World Unit 7: Movies (đầy đủ nhất)
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1 |
movies |
(n) |
/ˈmu·viz/ |
phim |
2 |
action |
(n) |
/ˈækʃn/ |
phim hành động |
3 |
see |
(v) |
/siː/ |
xem |
4 |
time |
(n) |
/taɪm/ |
thời gian, giờ |
5 |
winter |
(n) |
/ˈwɪntə(r)/ |
mùa đông |
6 |
summer |
(n) |
/ˈsʌmə(r)/ |
mùa hè |
7 |
morning |
(n) |
/ˈmɔːr.nɪŋ/ |
buổi sáng |
8 |
evening |
(n) |
/iːvniŋ/ |
buổi tối |
9 |
homework |
(n) |
/ˈhəʊmwɜːk/ |
bài tập về nhà |
10 |
start |
(v) |
/stɑːt/ |
bắt đầu |
11 |
animated |
(adj) |
/ˈænɪmeɪtɪd/ |
hoạt hình |
12 |
comedy |
(n) |
/ˈkɒmədi/ |
phim hài |
13 |
drama |
(n) |
/ˈdrɑːmə/ |
phim chính kịch |
14 |
movie theater |
(n) |
/ˈmuːvi ˈθɪətə/ |
rạp chiếu phim |
15 |
meet |
(v) |
/miːt/ |
gặp nhau |
16 |
night |
(n) |
/nait/ |
đêm |
17 |
horror |
(n) |
/ˈhɒrə(r)/ |
phim kinh dị |
18 |
science fiction |
(n) |
/ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ |
phim khoa học viễn tưởng |
19 |
awful |
(adj) |
/ˈɔːfl/ |
kinh khủng |
20 |
boring |
(adj) |
/ˈbɔːrɪŋ/ |
chán |
21 |
exciting |
(adj) |
/ɪkˈsaɪtɪŋ/ |
thú vị |
22 |
yesterday |
(adv) |
/ˈjestədeɪ/ |
hôm qua |
23 |
adventure |
(n) |
/ədˈventʃə(r)/ |
cuộc phiêu lưu |
24 |
watch |
(v) |
/wɒtʃ/ |
xem |
25 |
fantastic |
(adj) |
fænˈtæstɪk/ |
tuyệt vời |
26 |
funny |
(adj) |
/ˈfʌni/ |
hài hước |
27 |
laugh |
(v) |
/lɑːf/ |
cười |
28 |
river |
(n) |
/ˈrɪvə(r)/ |
con sông |
29 |
great |
(adj) |
/ɡreɪt/ |
tuyệt vời |
30 |
sad |
(adj) |
/sæd/ |
buồn |
31 |
terrible |
(adj) |
/ˈterəbl/ |
khủng khiếp |
32 |
awful |
(adj) |
/ˈɔːfl/ |
khủng khiếp |
33 |
wonderful |
(adj) |
/ˈwʌndəfl/ |
tuyệt |
34 |
story |
(n) |
/ˈstɔːri/ |
câu chuyện |
35 |
history |
(n) |
/ˈhɪstri/ |
lịch sử |
36 |
army |
(n) |
/ˈɑːmi/ |
quân đội |
37 |
battle |
(n) |
/ˈbætl/ |
trận chiến |
38 |
general |
(n) |
/ˈdʒenrəl/ |
vị tướng |
39 |
king |
(n) |
/kɪŋ/ |
vị vua |
40 |
queen |
(n) |
/kwiːn/ |
hoàng hậu |
41 |
soldier |
(n) |
/ˈsəʊldʒə(r)/ |
binh lính |
42 |
invaders |
(n) |
/ɪnˈveɪdə(r)/ |
kẻ xâm lược |
43 |
leader |
(n) |
/ˈliːdə(r)/ |
lãnh đạo |
44 |
country |
(n) |
/ˈkʌntri/ |
quốc gia |
45 |
win |
(v) |
/wɪn/ |
chiến thắng |
46 |
against |
(prep) |
/əˈɡenst/ |
chống lại |
47 |
famous |
(adj) |
/ˈfeɪməs/ |
nổi tiếng |
48 |
gripping |
(adj) |
/ˈɡrɪpɪŋ |
thú vị, hấp dẫn |
49 |
hilarious |
(adj) |
/hɪˈleəriəs/ |
hài hước |
50 |
moving |
(adj) |
/ˈmuːvɪŋ/ |
cảm động |
51 |
must-see |
(adj) |
/mɑːst siː/ |
phải xem |
52 |
predictable |
(adj) |
/prɪˈdɪktəbl/ |
có thể đoán được |
53 |
scary |
(Adj) |
/ˈskeəri/ |
đáng sợ |
54 |
shocking |
(adj) |
/ˈʃɒkɪŋ/ |
gây sốc |
55 |
violent |
(adj) |
/ˈvaɪələnt/ |
bạo lực |
56 |
violence |
(n) |
/ˈvaɪələns/ |
sự bạo lực |
57 |
direct |
(adj) |
/daɪˈrekt/ |
trực tiếp |
58 |
recommend |
(v) |
/rekəˈmend/ |
đề xuất |
59 |
star |
(n) |
/stɑː(r)/ |
ngôi sao, minh tinh |
60 |
elephant |
(n) |
/ˈelɪfənt/ |
con voi |
Lời giải bài tập Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies:
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Unit 7: Movies
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World hay khác:
- Tiếng Anh 6 Unit 4: Festivals and free time
- Tiếng Anh 6 Unit 5: Around town
- Tiếng Anh 6 Unit 6: Community services
- Tiếng Anh 6 Unit 8: The world around us
- Tiếng Anh 6 Unit 9: Houses in the future
- Tiếng Anh 6 Unit 10: Cities around the world
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 cho phụ huynh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Smart World bám sát nội dung sách giáo khoa iLearn Smart World.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều