Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Explore English (cả năm đầy đủ nhất) | Từ vựng Tiếng Anh 7 Cánh diều

Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Explore English bộ sách Cánh diều đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 7 Explore English dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Explore English (cả năm đầy đủ nhất) - Cánh diều

Từ vựng Unit 1 lớp 7 Explore English

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Play tennis Cụm động từ /pleɪ ˈten.ɪs/ Chơi quần vợt
Do origami Cụm động từ /duː ˌɔːr.ɪˈɡɑː.mi/ Gấp giấy origami
Collect comic books Cụm động từ /kəˈlekt ˈkɑː.mɪk bʊk/ Sưu tầm truyện tranh
Play the guitar Cụm động từ /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ Chơi đàn ghi-ta
Draw Động từ /drɔː/ Vẽ
Dangerous Tính từ /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ Nguy hiểm
Messy Tính từ /ˈmes.i/ Bừa bộn, lộn xộn 
Task Danh từ /tæsk/ Nhiệm vụ
Different Tính từ /ˈdɪf.ɚ.ənt/ Khác biệt, khác nhau
Clean up Cụm động từ /kliːn ʌp/ Dọn dẹp
Clothes Danh từ /kloʊðz/ Quần áo
Charity event Cụm danh từ /ˈtʃær.ɪ.ti ɪˈvent/ Sự kiện từ thiện
Hobby Danh từ /ˈhɑː.bi/ Sở thích
Take photos Cụm động từ /teɪk ˈfoʊ.t̬oʊ/ Chụp ảnh
Play drums  Cụm động từ /pleɪ drʌm/ Chơi trống
Make clothes Cụm động từ /meɪk kloʊðz/ May quần áo
Do karate Cụm động tử /duːkəˈrɑː.t̬i/ Chơi ka-ra-te
Difficult Tính từ /ˈdɪf.ə.kəlt/ Khó khăn
Do sports Cụm động từ /duː spɔːrts/ Chơi thể thao
Exercise Động từ /ˈek.sɚ.saɪz/ Tập thể dục
Learn Động từ /lɝːn/ Học tập

Từ vựng Unit 2 lớp 7 Explore English

Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
Wavy hair Cụm danh từ /ˈweɪ.vi her/ Tóc lượn sóng
Curly hair Cụm danh từ /ˈkɝː.li her/ Tóc xoăn
Blond hair Cụm danh từ /blɑːnd her/ Tóc vàng
Spiky hair Cụm danh từ /ˈspaɪ.ki her/ Tóc dựng thẳng
Green eyes Cụm danh từ /ɡriːn aɪz/ Mắt xanh lá
Medium height Cụm danh từ /ˈmiː.di.əm haɪt/ Chiều cao trung bình
Impression Danh từ /ɪmˈpreʃ.ən/ Ấn tượng
Physical appearance Cụm danh từ /ˈfɪz.ɪ.kəl əˈpɪr.əns/ Ngoại hình
Tall Tính từ /tɑːl/ Cao
Important Tính từ /ɪmˈpɔːr.tənt/ Quan trọng
Smart Tính từ /smɑːrt/ Thông minh
Powerful Tính từ /ˈpaʊ.ɚ.fəl/ Quyền lực
Friendly Tính từ /ˈfrend.li/ Thân thiện
Beautiful Tính từ /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ Đẹp
Freckle Danh từ /ˈfrek.əl Tàn nhang
Gentle Tính từ /ˈdʒen.t̬əl/ Dịu dành, nhẹ nhàng
Glasses Danh từ /ˈɡlæs·əz/ Kính
Long hair Cụm danh từ /lɑːŋ her/ Tóc dài
Short hair Cụm danh từ /ʃɔːrt her/ Tóc ngắn
Straight hair Cụm danh từ /streɪt her/ Tóc thẳng
Braces Danh từ /ˈbreɪ·sɪz/ Niềng răng

Từ vựng Unit 3 lớp 7 Explore English

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Watch

Danh từ

/wɑːtʃ/

Đồng hồ

Dress

Danh từ

/dres/

Váy

Skirt

Danh từ

/skɝːt/

Chân váy

Pants

Danh từ

/pænts/

Quần

Glasses

Danh từ

/ˈɡlæs·əz/

Kính

Jacket

Danh từ

/ˈdʒæk.ɪt/

Áo khoác

T-shirt

Danh từ

/ˈtiː.ʃɝːt/

Áo phông

Shoes

Danh từ

/ʃuː/

Giày

Footwear

Danh từ

/ˈfʊt.wer/

Giày dép

Tops

Danh từ

/tɑːps/

Những đồ mặc từ phần eo trở lên

Bottoms

Danh từ

/ˈbɑː.t̬əmz/

Những đồ mặc từ phần eo trở xuống

Accessories

Danh từ

/əkˈses.ər.i/

Phụ kiện

Uniform

Danh từ

/ˈjuː.nə.fɔːrm/

Đồng phục

Button

Danh từ

/ˈbʌt̬.ən/

Cúc

Socks

Danh từ

/sɑːk/

Tất

Neckband

Danh từ

/ˈnek.bænd/

Dây đeo cổ

Coat

Danh từ

/koʊt/

Áo khoác

New

Tính từ

/njuː/

Mới

Old

Tính từ

/oʊld/

Sweater

Danh từ

/ˈswet̬.ɚ/

Áo len

Scarf

Danh từ

/skɑːrf/

Khăn quảng cổ

Barbecue

Danh từ

/ˈbɑːr.bə.kjuː/

Tiệc BBQ

Blouse

Danh từ

/blaʊs/

Áo choàng

Jeans

Danh từ

/dʒiːnz/

Quần bò

Knit

Động từ

/nɪt/

Đan len

Napkin

Danh từ

/ˈnæp.kɪn/

Khăn ăn

Wingsuit

Danh từ

/ˈwɪŋ.suːt/

Bộ áo cánh

Yarn

Danh từ

/jɑːrn/

Sơi, chỉ, len

Sneakers

Danh từ

/ˈsniː.kɚ/

Giày thể thao

Slippers

Danh từ

/ˈslɪp.ɚ/

Dép đi trong nhà

High heels

Danh từ

/ˌhaɪ ˈhiːlz/

Giày cao gót

Platform shoes

Danh từ

/ˈplæt.fɔːrm ʃuː/

Giày đế bằng

Từ vựng Unit 4 lớp 7 Explore English

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Better

Tính từ

/ˈbet̬.ɚ/

Tốt hơn

Desert

Danh từ

/ˈdez.ɚt/

Sa mạc

Disease

Danh từ

/dɪˈziːz/

Dịch bệnh

Dry

Tính từ

/draɪ/

Khô ráo

Pandemic

Danh từ

/pænˈdem.ɪk/

Dịch bệnh

Long

Tính từ

/lɑːŋ/

Dài

Wet

Tính từ

/wet/

Ẩm ướt

River

Danh từ

/ˈrɪv.ɚ/

 Con sông

Rock

Danh từ

/rɑːk/

Đá

Extreme place

Cụm danh từ

/ɪkˌstriːm pleɪs/

Địa điểm khắc nghiệt

Worst

Tính từ

/wɝːst/

Tồi tệ nhất

Rain forest

Cụm danh từ

/ˈreɪnˌfɔr·əst/

Rừng nhiệt đới

Continent

Danh từ

/ˈkɑːn.t̬ən.ənt/

Châu lục

Explorer

Danh từ

/ɪkˈsplɔːr.ɚ/

Nhà thám hiểm

Rainy

Tính từ

/reɪni/

Trời mưa

Anaconda

Danh từ

/ˌæn.əˈkɑːn.də/

Trăn Nam Mỹ

Species

Danh từ

/ˈspiː.ʃiːz/

Giống loại

Hot

Tính từ

/hɑːt/

Nóng

Từ vựng Unit 5 lớp 7 Explore English

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Pet

Danh từ

/pet/

Thú cưng

Parrot

Danh từ

/ˈper.ət/

Vẹt

Cute

Tính từ

/kjuːt/

Đáng yêu

Playful

Tính từ

/ˈpleɪ.fəl/

Vui tươi

Intelligent

Tính từ

/ɪnˈtel.ə.dʒənt/

Thông minh

Gentle

Tính từ

/ˈdʒen.t̬əl/

Nhẹ nhàng

Noisy

Tính từ

/nɔɪz/

Ồn ào

Interesting

Tính từ

/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/

Thú vị

Instruction

Danh từ

/ɪnˈstrʌk.ʃən/

Hướng dẫn

Independent

Tính từ

/ˌɪn.dɪˈpen.dənt/

Tự lập, độc lập

Quiet

Tính từ

/ˈkwaɪ.ət/

Yên lặng, yên tĩnh

Scary

Tính từ

/ˈsker.i/

Đáng sợ

Lazy

Tính từ

/ˈleɪ.zi/

Lười biếng

Colorful

Tính từ

/ˈkʌl.ɚ.fəl/

Nhiều màu sắc

Guide dog

Danh từ

/ɡaɪd dɑːɡ/

Chó dẫn đường

Across from

Giới từ

/əˈkrɑːs frɑːm/

Đối diện

Cage

Danh từ

/keɪdʒ/

Lồng

Deaf

Tính từ

/def/

Điếc, không thể nghe thấy được

Blind

Tính từ

/blaɪnd/

Mù, không nhìn thấy được

Rescue dogs

Cụm danh từ

/ˈres.kjuː dɑːɡ/

Chó cứu hộ

Guide visitor

Cụm động từ

/ɡaɪd ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/

Hướng dẫn khách du lịch

Earthquake

Danh từ

/ˈɝːθ.kweɪk/

Động đất

Common

Tính từ

/ˈkɑː.mən/

Phổ biến

Strong

Tính từ

/strɑːŋ/

Mạnh mẽ

Trouble

Danh từ

/ˈtrʌb.əl/

Rắc rối

Từ vựng Unit 6 lớp 7 Explore English

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Hip hop

Danh từ

/ˈhɪp.hɑːp/

Nhạc hip hop

Rap

Danh từ

/ræp/

Nhạc rap

Pop

Danh từ

/pɑːp/

Nhạc pop

Classical

Tính từ

/ˈklæs.ɪ.kəl/

Cổ điển

Rock

Danh từ

/rɑːk/

Nhạc rock

Electronic

Tính từ

/iˌlekˈtrɑː.nɪk/

Điện tử

Awesome

Tính từ

/ˈɑː.səm/

Tuyệt vời

Terrible

Tính từ

/ˈter.ə.bəl/

Tồi tệ

Profoundly

Tính từ

/prəˈfaʊnd.li/

Cực kì

Deaf

Tính từ

/def/

Điếc, không thể nghe được

Problem

Danh từ

/ˈprɑː.bləm/

Vấn đề

Realize

Động từ

/ˈriː.ə.laɪz/

Nhận ra

Well-known

Tính từ

/ˌwel ˈnoʊn/

Nổi tiếng

Orchestras

Danh từ

/ˈɔːr.kə.strə/

Dàn nhạc

Collector

Danh từ

/kəˈlek.tɚ/

Người sưu tầm

Collection

Danh từ

/kəˈlek.ʃən/

Bộ sưu tập

Instrument

Danh từ

/ˈɪn.strə.mənt/

Dụng cụ âm nhạc

Musician

Danh từ

/mjuːˈzɪʃ.ən/

Nhạc sĩ

Percussion

Danh từ

/pɚˈkʌʃ.ən/

Bộ nhạc cụ gõ

Từ vựng Unit 7 lớp 7 Explore English

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Chicken

Danh từ

/ˈtʃɪk.ɪn/

Thịt gà

Fish

Danh từ

/fɪʃ/

Noodles

Danh từ

/ˈnuː.dəl/

Mì, mì sợi

Fruit

Danh từ

/fruːt/

Hoa quả

Salad

Danh từ

/ˈsæl.əd/

Món sa- lát, rau trộn

Burger

Danh từ

/ˈbɝː.ɡɚ/

Ham-bơ-gơ

Pasta

Danh từ

/ˈpɑː.stə/

Mì ống

Rice

Danh từ

/raɪs/

Vegetables

Danh từ

/ˈvedʒ.tə.bəl/

Rau

Juice

Danh từ

/dʒuːs/

Nước hoa quả

Plate

Danh từ

/pleɪt/

Đĩa

Bowl

Danh từ

/boʊl/

Bát

Glass

Danh từ

/ɡlæs/

Thủy tinh

Knife

Danh từ

/naɪf/

Dao

Fork

Danh từ

/fɔːrk/

Dĩa

Spoon

Danh từ

/spuːn/

Cái thìa

Cookie

Danh từ

/ˈkʊk.i/

Bánh quy

Cup

Danh từ

/kʌp/

Cốc

Napkin

Danh từ

/ˈnæp.kɪn/

Khăn ăn

Fridge

Danh từ

/frɪdʒ/

Tủ lạnh

Ice cream

Danh từ

/ˌaɪs ˈkriːm /

Kem

Bread

Danh từ

/bred/

Bánh mì

Lipstick

Danh từ

/ˈlɪp.stɪk/

Son môi

Bake

Động từ

/beɪk/

Nướng bánh

Cake icing

Cụm danh từ

/keɪk ˈaɪ.sɪŋ/

Kem phủ bánh

Food stall

Cụm danh từ

/ˈfuːd stɑːl/

Cừa hàng đồ ăn

Night market

Cụm danh từ

/naɪt mɑː.kɪt/

Chợ đêm

Affordable

Tính từ

/əˈfɔːr.də.bəl/

Rẻ

Từ vựng Unit 8 lớp 7 Explore English

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Backache

Danh từ

/ˈbæk.eɪk/

Đau lưng

Headache

Danh từ

/ˈhed.eɪk/

Đau đầu

Cut

Động từ

/kʌt/

Cắt

Back

Danh từ

/bæk/

Lưng

Foot

Danh từ

/fʊt/

Chân

Hand

Danh từ

/hænd/

Bàn tay

Knee

Danh từ

/niː/

Đầu gối

Leg

Danh từ

/leɡ/

Chân

Arm

Danh từ

/ɑːrm/

Cánh tay

Sick

Tính từ

/sɪk/

Ốm

Sore throat

Danh từ

/ˌsɔːr ˈθroʊt/

Đau họng

Cough

Danh từ

/kɑːf/

Ho

Stomachache

Danh từ

/ˈstʌm.ək.eɪk/

Đau bụng

Earache

Danh từ

/ˈɪr.eɪk/

Đau tai

Disease

Danh từ

/dɪˈziːz/

Bệnh

Pandemic

Danh từ

/pænˈdem.ɪk/

Dịch bệnh

Spread

Động từ

/spred/

Lây lan, lan rộng

Expert

Danh từ

/ˈek.spɝːt/

Chuyên gia

Prevent

Động từ

/prɪˈvent/

Ngăn cản

Avoid

Động từ

/əˈvɔɪd/

Tránh

Research

Danh từ

/ˈriː.sɝːtʃ/

Bài nghiên cứu

Laughter

Danh từ

/ˈlæf.tɚ/

Tiếng cười

Giggle

Động từ

/ˈɡɪɡ.əl/

Cười khúc khích

Heart rate

Cụm danh từ

/ˈhɑːrt ˌreɪt/

Nhịp tim

Chemical

Danh từ

/ˈkem.ɪ.kəl/

Chất hóa học

Take in

Cụm động từ

/teɪk in/

Hấp thụ, thu nhận

Negative

Tính từ

/ˈneɡ.ə.t̬ɪv/

Tiêu cực

Medicine

Danh từ

/ˈmed.ɪ.sən/

Thuốc

Illness

Danh từ

/ˈɪl.nəs/

Bệnh

Mental health

Cụm danh từ

/ˌmen.t̬əl ˈhelθ/

Sức khỏe tinh thần

Communicate

Động từ

/kəˈmjuː.nə.keɪt/

Giao tiếp

Muscle

Danh từ

/ˈmʌs.əl/

Cơ bắp

Tense

Tính từ

/tens/

Căng thẳng

Benefit

Danh từ

/ˈben.ə.fɪt/

Lợi ích

Stretch

Động từ

/stretʃ/

Kéo dãn

Reduce

Động từ

/rɪˈduːs/

Giảm

Remove

Động từ

/rɪˈmuːv/

Loại bỏ

Từ vựng Unit 9 lớp 7 Explore English

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Running

Danh từ

/ˈrʌn.ɪŋ/

Việc chạy

Cooking

Danh từ

/ˈkʊk.ɪŋ/

Việc nấu ăn

Skating

Danh từ

/skeɪtɪn/

Trượt patin

Studying

Danh từ

/ˈstʌd.iɪn/

Việc học

Practicing the violin

Danh từ

/ˈpræk.tɪsɪŋ ðə vaɪəˈlɪn/

Tập đánh đán violin

Working out

Danh từ

/wɝːkɪŋ aʊt/

Tập thể dục

Dancing

Danh từ

/dænsɪŋ/

Nhảy

Chatting

Danh từ

/tʃæt ɪŋ /

Việc nói chuyện

Commute

Động từ

/kəˈmjuːt/

Đi làm

Unusual

Tính từ

/ʌnˈjuː.ʒu.əl/

Không bình thường

Cross

Giới từ

/krɑːs/

Nganh qua

Bridge

Danh từ

/brɪdʒ/

Cầu

Journey

Danh từ

/ˈdʒɝː.ni/

Hành trình, chuyến đi

Wooden

Tính từ

/ˈwʊd.ən/

Làm bằng gỗ

Ladder

Danh từ

/ˈlæd.ɚ/

Thang

Breathtaking

Tính từ

/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/

Tuyệt đẹp

Cable

Danh từ

/ˈkeɪ.bəl/

Cáp treo

Work on

Cụm động từ

/wɝːk ɑːn/

Xử lý

Challenging

Tính từ

/ˈtʃæl.ɪndʒ/

Đầy thử thách

Từ vựng Unit 10 lớp 7 Explore English

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Movie theater

Danh từ

/ˈmuː.vi ˌθiː.ə.t̬ɚ/

Rạp chiếu phim

Park

Danh từ

/pɑːrk/

Công viên

Restaurant

Danh từ

/ˈres.tə.rɑːnt/

Nhà hàng

Supermarket

Danh từ

/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/

Siêu thị

Museum

Danh từ

/ mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng

Convenience store

Danh từ

/kənˈviː.ni.əns ˌstɔːr/

Cửa hàng tiện dụng

Mall

Danh từ

/mɑːl/

Trung tâm mua sắm

Art museum

Danh từ

/ɑːrt mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng nghệ thuật

Behind

Giới từ

/bɪˈhaɪnd/

Phía sau

In front of

Giới từ

/ɪn frʌnt əv/

Ở phía trước

Next to

Giới từ

/ˌnekst tuː/

Ở bên cạnh

Across from

Giới từ

/əˈkrɑːs frɑːm/

Đối diện

Between…and…

Giới từ

/bɪˈtwiːn… ænd/…

Ở giữa

On the corner of….

Giới từ

/ɑːn ðə ˈkɔːr.nɚ əv/

Ở góc …

Go straight down

Cụm động từ

/ɡoʊ streɪt daʊn/

Đi thẳng xuống

Go past

Cụm động từ

/ɡoʊ pæst/

Đi qua

Turn left

Cụm động từ

/tɝːn left/

Rẽ trái

Turn right

Cụm động từ

/tɝːn raɪt/

Rẽ phải

Instead of

Cụm giới từ

/ɪnˈsted ˌəv/

Thay vì

Café

Danh từ

/kæfˈeɪ/

Quán cà phê

Convenient

Tính từ

/kənˈviː.ni.ənt/

Thuận tiện

Provide

Động từ

/prəˈvaɪd/

Cung cấp

Full of

Cụm tính từ

/fʊl əv/

Đầy cái gì

Seldom

Trạng từ

/ˈsel.dəm/

Hầu như không

Rarely

Trạng từ

/ˈrer.li/

Hiếm khi

Sometimes

Trạng từ

/ˈsʌm.taɪmz/

Thỉnh thoảng

Usually

Trạng từ

/ˈjuː.ʒu.əl/

Thường xuyên

System

Danh từ

/ˈsɪs.təm/

Hệ thống

Environmentally friendly

Cụm tính từ

/ɪn.vaɪr.ənˌmen.t̬əl.i ˈfrend.li/

Thân thiện với môi trường

Available

Tính từ

/əˈveɪ.lə.bəl/

Có sẵn

Resident

Danh từ

/ˈrez.ə.dənt/

Dân cư

Từ vựng Unit 11 lớp 7 Explore English

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Adventure sport

Cụm danh từ

/ədˈven.tʃɚ spɔːrt/

Môn thể thao mạo hiểm

Competition

Danh từ

/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

Cuộc thi

Plane

Danh từ

/pleɪn/

Máy bay

Wingsuit

Danh từ

/ˈwɪŋ.suːt/

Bộ áo cánh dùng để chơi nhảy dù mạo hiểm

Read a comic

Cụm động từ

/riːd ə ˈkɑː.mɪk/

Đọc truyện tranh

Alarm

Danh từ

/əˈlɑːrm/

Đồng hồ báo thức

Coral

Danh từ

/ˈkɔːr.əl/

San hô

Interested in

Cụm tính từ

/ˈɪn.trɪstid in/

Thích cái gì

Dive into

Cụm động từ

/daɪv ˈɪn.tuː/

Lặn

Suddenly

Trạng từ

/ˈsʌd.ən.li/

Đột nhiên

Excited about

Cụm tính từ

/ɪkˈsaɪtid əˈbaʊt/

Hào hứng về cái gì

Erase

Động từ

/ɪˈreɪs/

Xóa

Fear

Danh từ

/fɪər/

Nỗi sợ

Protect

Động từ

/prəˈtekt/

Bảo vệ

Afraid of

Cụm tính từ

/əˈfreɪd əv/

Sợ cái gì

Base jumping

Cụm danh từ

/ˈbeɪs ˌdʒʌm.pɪŋ/

Môn nhảy dù mạo hiểm

Recognize

Động từ

/ˈrek.əɡ.naɪz/

Nhận ra

Skydiving

Danh từ

/ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/

Nhảy dù

Diving instructor

Cụm danh từ

/ˈdaɪ.vɪŋ ɪnˈstrʌk.tɚ/

Hướng dẫn viên lặn

Take care of

Cụm động từ

/ teɪk keər əv /

Chăm sóc

Babysit

Động từ

/ˈbeɪ.bi.sɪt/

Chăm sóc trẻ em

Listen to music

Cụm động từ

/ˈlɪs.ən tuː ˈmjuː.zɪk/

Nghe nhạc

Chat on the phone

Cụm động từ

/tʃæt ɒn ðə foʊn/

Nói truyện điện thoại

Oversleep

Động từ

/ˌoʊ.vɚˈsliːp/

Ngủ quên

Wake up

Cụm động từ

/ˈweɪk.ʌp/

Thức dậy

Từ vựng Unit 12 lớp 7 Explore English

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Clean up

Cụm động từ

/kliːn ʌp /

Dọn dẹp

Trash

Danh từ

/træʃ/

Rác

Volunteer

Danh từ

/ˌvɑː.lənˈtɪr/

Tình nguyện viên

Beach

Danh từ

/biːtʃ/

Biển

Plastic

Danh từ

/ˈplæs.tɪk/

Nhựa

Pick up

Cụm động từ

/ˈpɪk. ʌp/

Nhặt lên

Raise money

Cụm động từ

/reɪz ˈmʌn.i/

Quyên góp tiền

Make decoration

Cụm động từ

/meɪk dek.ərˈeɪ.ʃən/

Tranh trí

Make poster

Cụm động từ

/meɪk ˈpoʊ.stɚ/

Làm tranh treo tường

Balloon

Danh từ

/bəˈluːn/

Bóng bay

Unsold food

Cụm danh từ

/ʌnˈsoʊld fuːd/

Thức ăn không bán được

Waste

Danh từ

/ weɪst/

Rác

Food waste

Cụm danh từ

/fuːd weɪst/

Thức ăn thừa

Participant

Danh từ

/pɑːrˈtɪs.ə.pənt/

Người tham gia

Create

Động từ

/kriˈeɪt/

Tạo ra

Accuracy

Danh từ

/ˈæk.jɚ.ə.si/

Sự chính xác

Invention

Danh từ

/ɪnˈven.ʃən/

Sáng chế, phát minh

Achieve

Động từ

/əˈtʃiːv/

Đạt được

Replace

Động từ

/rɪˈpleɪs/

Thay thế

Material

Danh từ

/məˈtɪr.i.əl/

Nguyên liệu

Pollution

Danh từ

/pəˈluː.ʃən/

Ô nhiễm

Artificial

Tính từ

/ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl/

Nhân tạo

Bottled water

Cụm danh từ

/ˌbɑː.t̬əld ˈwɑː.t̬ɚ/

Nước đóng chai

Cách xem online sách lớp 7 mới:

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 7

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Explore English của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 Cánh diều (NXB Đại học Sư phạm).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 7 Cánh diều khác
Tài liệu giáo viên