Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Luyện tập về từ đồng nghĩa Tiếng Việt lớp 5 có đáp án chi tiết, chọn lọc
sách Chân trời sáng tạo sẽ giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 5.
Trắc nghiệm Luyện tập về từ đồng nghĩa (có đáp án) - Chân trời sáng tạo
Câu 1: Từ nào đồng nghĩa với "hạnh phúc"?
Quảng cáo
A. Khổ đau
B. Sung sướng
C. Buồn bã
D. Đau khổ
B. Sung sướng
Hướng dẫn giải:
Hạnh phúc: trạng thái sung sướng vì cảm thấy hoàn toàn đạt được ý nguyện.
Sung sướng: ở trong trạng thái vui vẻ, thích thú, cảm thấy được thoả mãn về vật chất hoặc tinh thần.
Câu 2: Từ "cần cù" đồng nghĩa với từ nào sau đây?
A. Lười biếng
B. Chăm chỉ
C. Nhàn hạ
D. Vui chơi
B. Chăm chỉ
Hướng dẫn giải:
Cần cù: Chăm chỉ, chịu khó một cách thường xuyên
Lười biếng: ở trạng thái không thích, ngại làm việc, ít chịu cố gắng
Chăm chỉ: siêng năng.
Nhàn hạ: rảnh rỗi, không bận rộn, không phải vất vả, mệt nhọc
Vui chơi: hoạt động giải trí một cách vui vẻ, thoải mái
→ Chọn chăm chỉ.
Quảng cáo
Câu 3: Từ "thông minh" đồng nghĩa với từ nào?
A. Dốt nát
B. Khờ dại
C. Lanh lợi
D. Ngốc nghếch
C. Lanh lợi
Hướng dẫn giải:
Thông minh: có năng lực trí tuệ tốt, hiểu nhanh, tiếp thu nhanh
Dốt nát: kém về trí lực, chậm hiểu, chậm tiếp thu
Lanh lợi: nhanh nhẹn, sắc sảo
Ngốc nghếch: kém về trí khôn, về khả năng suy xét, ứng phó, xử sự
→ Chọn lanh lợi.
Câu 4: Từ "dũng cảm" đồng nghĩa với từ nào trong câu sau: "Anh ấy là một người rất dũng cảm"?
A. Nhát gan
B. Hèn nhát
C. Can đảm
D. Sợ hãi
C. Can đảm
Hướng dẫn giải:
Dũng cảm: có dũng khí, dám đương đầu với khó khăn và nguy hiểm
Nhát gan: thiếu can đảm, hay sợ sệt
Hèn nhát: rất kém bản lĩnh, thường do nhút nhát sợ sệt, đến mức đáng khinh
Can đảm: có dũng khí để không sợ nguy hiểm, đau khổ
Sợ hãi: tỏ ra rất sợ
→ Chọn cam đảm.
Câu 5: Tìm từ đồng nghĩa với từ "mất mát" trong câu: "Gia đình anh ấy vừa trải qua một sự mất mát lớn".
Quảng cáo
A. Tổn thất
B. Hạnh phúc
C. Thành công
D. May mắn
A. Tổn thất
Hướng dẫn giải:
Mất mát: tổn thất, mất đi
Tổn thất: mất mát, thiệt hại
Hạnh phúc: trạng thái sung sướng vì cảm thấy hoàn toàn đạt được ý nguyện
Thành công: đạt được kết quả, mục đích như dự định
May mắn: điều tốt lành tình cờ đưa đến đúng lúc
→ Chọn tổn thất.
Câu 6: Tìm từ đồng nghĩa với từ "nỗ lực" trong câu: "Cô ấy luôn nỗ lực trong công việc".
A. Bỏ cuộc
B. Cố gắng
C. Lười biếng
D. Bất lực
B. Cố gắng
Hướng dẫn giải:
Nỗ lực: đem hết công sức ra để làm việc gì
Bỏ cuộc: bỏ dở, không theo đuổi đến cùng
Cố gắng: bỏ công sức ra nhiều hơn mức bình thường để làm việc gì
Lười biếng: ở trạng thái không thích, ngại làm việc, ít chịu cố gắng
Bất lực: không đủ sức lực, điều kiện để làm việc gì
→ Chọn cố gắng.
Câu 7: Từ nào đồng nghĩa với "nổi tiếng" trong câu: "Anh ấy là một diễn viên rất nổi tiếng"?
A. Vô danh
B. Bình thường
C. Lừng danh
D. Tầm thường
C. Lừng danh
Hướng dẫn giải:
Nổi tiếng: có tiếng đồn xa, được rất nhiều người biết đến
Vô danh: không mấy ai biết đến tên tuổi, không để lại tên tuổi
Bình thường: không có gì khác thường, không có gì đặc biệt
Lừng danh: nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Tầm thường: rất thường, không có gì đặc sắc, đặc biệt
→ Chọn lừng danh.
Quảng cáo
Câu 8: Từ "tương trợ" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Họ luôn tương trợ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh"?
A. Giúp đỡ
B. Phản bội
C. Gây khó khăn
D. Làm phiền
A. Giúp đỡ
Hướng dẫn giải:
Tương trợ: giúp đỡ lẫn nhau
Giúp đỡ: giúp để làm giảm bớt khó khăn hoặc để thực hiện được một công việc nào đó
Phản bội: chống lại người hay cái mà nghĩa vụ bắt buộc mình phải trung thành, phải tôn trọng, bảo vệ
Gây khó khăn: tìm cách gây khó dễ, gây khó khăn cho người khác, đôi khi là tìm cách làm phiền người khác
Làm phiền: gây phiền hà cho người khác, làm cho phải bận tâm
→ Chọn giúp đỡ.
Câu 9: Tìm từ đồng nghĩa với từ "kỳ vọng" trong câu: "Cha mẹ luôn kỳ vọng vào con cái".
A. Thất vọng
B. Hy vọng
C. Phê bình
D. Trách mắng
B. Hy vọng
Hướng dẫn giải:
Kỳ vọng: đặt nhiều tin tưởng, hi vọng vào người nào đó
Thất vọng: mất hết hi vọng, không còn trông mong gì được nữa
Hy vọng: tin tưởng và mong chờ điều tốt đẹp đến
Phê bình: chỉ ra một cách cụ thể những khuyết điểm, thiếu sót của ai đó để góp ý kiến, để chê trách
Trách mắng: trách người dưới bằng những lời nói nặng
→ Chọn hi vọng.
Câu 10: Từ "truyền thống" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Gia đình anh ấy giữ gìn nhiều nét truyền thống"?
A. Hiện đại
B. Đổi mới
C. Cổ truyền
D. Tân thời
C. Cổ truyền
Hướng dẫn giải:
Truyền thống: thói quen hình thành đã lâu đời trong lối sống và nếp nghĩ, được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác
Hiện đại: có áp dụng những phát minh, những thành tựu mới nhất của khoa học, kĩ thuật; đối lập với cổ điển
Đổi mới: thay đổi hoặc làm cho thay đổi tốt hơn, tiến bộ hơn so với trước, đáp ứng yêu cầu của sự phát triển
Cổ truyền: từ xưa truyền lại, vốn có từ xưa
Tân thời: theo kiểu mới, mốt mới, đang được nhiều người ưa chuộng
→ Chọn cổ truyền
Câu 11: Từ "công bằng" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Chúng ta cần một xã hội công bằng"?
A. Bất công
B. Bình đẳng
C. Thiên vị
D. Lệch lạc
B. Bình đẳng
Hướng dẫn giải:
Công bằng: theo đúng lẽ phải, không thiên vị
Bất công: không công bằng
Bình đẳng: ngang hàng nhau (về mặt nào đó trong xã hội)
Thiên vị: (cách đối xử) nghiêng về một phía, không công bằng, không vô tư
Lệch lạc: sai lệch, không đúng
→ Chọn bình đẳng.
Câu 12: Từ "tích cực" đồng nghĩa với từ nào trong câu: "Anh ấy luôn có thái độ tích cực trong mọi việc"?
A. Tiêu cực
B. Lạc quan
C. Bi quan
D. U sầu
B. Lạc quan
Hướng dẫn giải:
Tích cực: tỏ ra chủ động, có những hoạt động tạo ra sự biến đổi theo hướng phát triển
Lạc quan: có cách nhìn, thái độ tin tưởng ở tương lai tốt đẹp
Bi quan: có cách nhìn nặng nề về mặt tiêu cực, không tin tưởng ở sự phát triển theo hướng tốt, ở tương lai
U sầu: buồn âm thầm và lặng lẽ
Tiêu cực: có ý nghĩa, có tác dụng phủ định, làm trở ngại sự phát triển
→ Chọn lạc quan.
Câu 13: Tìm từ đồng nghĩa với từ "thăng tiến" trong câu: "Cô ấy vừa được thăng tiến lên vị trí quản lý".
A. Thụt lùi
B. Giáng chức
C. Thăng chức
D. Hạ bậc
C. Thăng chức
Hướng dẫn giải:
Thăng tiến: tiến bộ về chuyên môn, về cấp bậc, địa vị,… trong nghề nghiệp, nói chung
Thăng chức: sự gia tăng về quyền hạn và trách nhiệm
Thụt lùi: di chuyển lùi dần về phía sau
Giáng chức: người giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý bị hạ xuống chức vụ thấp hơn
Hạ bậc: hạ từ bậc cao xuống bậc thấp
→ Chọn thăng chức.
Câu 14: Chọn cặp từ đồng nghĩa trong các từ sau:
A. Mạnh mẽ - Yếu đuối
B. Can đảm - Dũng cảm
C. Thật thà - Gian dối
D. Kiên nhẫn - Nôn nóng
B. Can đảm - Dũng cảm
Hướng dẫn giải:
Can đảm: có dũng khí để không sợ nguy hiểm, đau khổ
Dũng cảm: có dũng khí, dám đương đầu với khó khăn và nguy hiểm
Câu 15: Chọn từ đồng nghĩa để hoàn thành câu: "Anh ấy rất _______ và chăm chỉ trong công việc."
A. Lười biếng
B. Nhiệt tình
C. Uể oải
D. Bất cần
B. Nhiệt tình
Hướng dẫn giải:
Chăm chỉ: có sự chú ý thường xuyên làm công việc gì đó (thường là việc có ích) một cách đều đặn
Lười biếng: ở trạng thái không thích, ngại làm việc, ít chịu cố gắng
Nhiệt tình: tình cảm sốt sắng, hăng hái
Uể oải: chậm chạp, thiếu nhanh nhẹn, hăng hái
Bất cần: tỏ ra không cần để ý gì đến, thế nào cũng mặc
→ Chọn Nhiệt tình
Câu 16: Chọn từ không đồng nghĩa với các từ còn lại:
A. Dũng cảm
B. Can đảm
C. Kiên trì
D. Gan dạ
C. Kiên trì
Hướng dẫn giải:
Kiên trì: không thay đổi ý định, ý chí để làm việc gì đó đến cùng, mặc dù gặp khó khăn, trở lực
Can đảm: có dũng khí để không sợ nguy hiểm, đau khổ
Dũng cảm: có dũng khí, dám đương đầu với khó khăn và nguy hiểm
Gan dạ: có tinh thần không lùi bước trước nguy hiểm, không sợ nguy hiểm
→ Chọn kiên trì.
Câu 17: Điền từ đồng nghĩa thích hợp vào câu và chọn nghĩa đúng: "Cậu bé rất ________ với bạn bè, luôn giúp đỡ mọi người."
A. Tàn nhẫn
B. Nhẫn tâm
C. Nhân hậu
D. Vô tình
C. Nhân hậu
Hướng dẫn giải:
Tàn nhẫn: độc ác đến mức thậm tệ, không chút xót thương
Nhẫn tâm: bằng lòng làm những điều trái với đạo lí, nhân nghĩa mà không chút do dự
Nhân hậu: hiền và giàu lòng thương người, chỉ muốn đem lại những điều tốt lành cho người khác
Vô tình: không có tình nghĩa, không có tình cảm
→ Chọn nhân hậu
Câu 18: Chọn từ đồng nghĩa để thay thế từ in nghiêng trong câu sau: "Cô ấy buồn vì không đạt điểm cao trong bài kiểm tra."
A. Vui
B. Sung sướng
C. Sầu
D. Hạnh phúc
C. Sầu
Hướng dẫn giải:
Buồn: có tâm trạng không thích thú của người đang gặp việc đau thương hoặc đang có điều không được như ý
Sầu: buồn sâu trong lòng
Vui: ở trạng thái thấy thích thú của người đang gặp việc hợp nguyện vọng hoặc đang có điều làm cho hài lòng
Sung sướng: ở trong trạng thái vui vẻ, thích thú, cảm thấy được thoả mãn về vật chất hoặc tinh thần
Hạnh phúc: trạng thái sung sướng vì cảm thấy hoàn toàn đạt được ý nguyện
→ chọn sầu
Câu 19: Tìm từ đồng nghĩa với "nóng nảy" trong đoạn văn: "Khi gặp vấn đề, anh ấy thường rất nóng nảy và không thể bình tĩnh giải quyết."
A. Điềm tĩnh
B. Bình tĩnh
C. Nôn nóng
D. Lo lắng
C. Nôn nóng
Hướng dẫn giải:
Nóng nảy: khó kiềm chế, dễ nổi nóng, dễ có phản ứng mạnh mẽ, thiếu bình tĩnh trong quan hệ đối xử
Điềm tĩnh: hoàn toàn bình tĩnh, tỏ ra tự nhiên như thường, không hề bối rối, sợ hãi
Bình tĩnh: không bối rối, mà làm chủ được tình cảm, hành động của mình
Nôn nóng: nóng lòng muốn được làm ngay việc chưa thể làm, muốn có ngay cái chưa thể có
Lo lắng: ở trong trạng thái rất không yên lòng và phải để hết tâm sức vào cho công việc gì
→ Chọn nôn nóng.
Câu 20: Chọn từ đồng nghĩa với "kiên nhẫn" trong câu sau: "Cô ấy luôn kiên nhẫn giải thích cho học sinh hiểu bài."
A. Nóng nảy
B. Nhẫn nại
C. Vội vàng
D. Thiếu kiên nhẫn
B. Nhẫn nại
Hướng dẫn giải:
Kiên nhẫn: có khả năng tiếp tục làm việc đã định một cách bền bỉ, không nản lòng, mặc dù thời gian kéo dài, kết quả còn chưa thấy
Nóng nảy: khó kiềm chế, dễ nổi nóng, dễ có phản ứng mạnh mẽ, thiếu bình tĩnh trong quan hệ đối xử
Nhẫn nại: chịu đựng kiên trì, bền bỉ để làm việc gì
Vội vàng: tỏ ra rất vội
Thiếu kiên nhẫn: không có có khả năng tiếp tục làm việc đã định một cách bền bỉ, dễ nản lòng.
→ Chọn nhẫn nại
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 5 Chân trời sáng tạo có đáp án hay khác: