Trắc nghiệm Sử dụng từ điển (có đáp án) - Chân trời sáng tạo
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Sử dụng từ điển Tiếng Việt lớp 5 có đáp án chi tiết, chọn lọc sách Chân trời sáng tạo sẽ giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 5.
Trắc nghiệm Sử dụng từ điển (có đáp án) - Chân trời sáng tạo
Câu 1: Từ điển là gì?
A. Từ điển là một cuốn sách giải thích tất tần tật thông tin về ngôn ngữ của loài người.
B. Từ điển là nơi giải thích thông tin về ngôn ngữ của con người một cách dễ hiểu và khách quan nhất.
C. Từ điển là nơi giải thích các từ mới về ngôn ngữ của con người.
D. Từ điển là một cuốn sách giải thích thông tin về ngôn ngữ của con người một cách ngắn gọn và dễ hiểu.
Câu 2: Các bước sử dụng từ điển để tìm hiểu nghĩa của từ đa nghĩa là gì?
(1) Dò từ trên xuống theo thứ tự để tìm vị trí của từ cần tra
(2) Tìm trang có chữ cái đầu tiên của từ
(3) Đọc phần giải nghĩa của từ và chọn nghĩa phù hợp
A. (2) – (1) – (3)
B. (1) – (2) – (3)
C. (3) – (2) – (1)
D. (1) – (3) – (2)
Câu 3: Trong từ điển, các nghĩa của từ đa nghĩa thường được đánh số theo thứ tự nào?
A. Ngẫu nhiên
B. Từ nghĩa cụ thể đến trừu tượng
C. Từ nghĩa ít dùng đến nghĩa thường dùng
D. Từ nghĩa gốc đến nghĩa chuyển
Câu 4: Khi tra từ điển, ta cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ đọc nghĩa đầu tiên của từ
B. Đọc tất cả các nghĩa của từ
C. Bỏ qua các ví dụ minh họa
D. Chỉ quan tâm đến cách phát âm của từ
Câu 5: Từ "mạch" trong câu "Bác sĩ bắt mạch cho bệnh nhân" có nghĩa là gì?
A. Đường dẫn nước ngầm dưới đất
B. Sự liên tục, mạch lạc của văn bản
C. Đường vận chuyển máu trong cơ thể
D. Mối quan hệ logic giữa các sự kiện
Câu 6: Khi gặp một từ đa nghĩa trong câu, để hiểu đúng nghĩa của từ, ta cần:
A. Chọn nghĩa đầu tiên trong từ điển
B. Chọn nghĩa cuối cùng trong từ điển
C. Dựa vào ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp
D. Chọn nghĩa mà mình thích nhất
Câu 7: Từ "chân" trong câu "Chân bàn bị gãy" có nghĩa là gì?
A. Bộ phận cơ thể dùng để di chuyển
B. Phần dưới cùng của đồ vật dùng để đứng
C. Thật thà, ngay thẳng
D. Nơi xa xôi, hẻo lánh
Câu 8: Trong từ điển, các ví dụ minh họa có tác dụng gì?
A. Trang trí cho từ điển
B. Làm cho từ điển dày hơn
C. Giúp hiểu rõ hơn cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể
D. Không có tác dụng gì đặc biệt
Câu 9: Khi tra từ điển, nếu không tìm thấy từ cần tra, ta nên làm gì?
A. Bỏ cuộc và không tìm hiểu nữa
B. Kiểm tra lại cách viết của từ
C. Tìm một từ điển khác
D. Cả B và C đều đúng
Câu 10: Từ "mắt" trong câu "Mắt lưới quá to, cá nhỏ sẽ lọt qua" có nghĩa là gì?
A. Bộ phận trên cơ thể dùng để nhìn
B. Lỗ hổng trên lưới
C. Chồi non của cây
D. Nguồn nước
Câu 11: Khi tra từ điển, ta thường tìm từ theo thứ tự nào?
A. Ngẫu nhiên
B. Theo thứ tự bảng chữ cái
C. Theo số trang
D. Theo độ dài của từ
Câu 12: Từ "đầu" trong câu "Anh ấy là đầu tàu của đội bóng" có nghĩa gì?
A. Bộ phận trên cùng của cơ thể
B. Người lãnh đạo, dẫn dắt
C. Phần trước của một vật
D. Khởi đầu của một sự việc
Câu 13: Khi gặp một từ có nhiều nghĩa trong bài đọc, ta nên:
A. Bỏ qua và đọc tiếp
B. Đoán nghĩa và không cần kiểm tra
C. Tra từ điển để hiểu rõ các nghĩa khác nhau
D. Hỏi bạn bè mà không cần tra cứu
Câu 14: Từ "tay" trong câu "Anh ấy là tay đua xe giỏi" có nghĩa là gì?
A. Bộ phận cơ thể dùng để cầm nắm
B. Người có tài năng, kỹ năng trong một lĩnh vực
C. Cánh tay
D. Người giúp việc
Câu 15: Việc hiểu đúng nghĩa của từ đa nghĩa giúp ta:
A. Đọc nhanh hơn
B. Viết đẹp hơn
C. Hiểu đúng nội dung và sử dụng từ chính xác hơn
D. Phát âm chuẩn hơn
Câu 16: Từ "nóng" trong câu "Tin tức này đang rất nóng" có nghĩa là gì?
A. Có nhiệt độ cao
B. Đang được quan tâm, chú ý nhiều
C. Dễ cáu giận
D. Gấp gáp, vội vàng
Câu 17: Việc sử dụng thành thạo từ điển giúp ta:
A. Chỉ cải thiện kỹ năng đọc
B. Chỉ cải thiện kỹ năng viết
C. Cải thiện cả kỹ năng đọc, viết và mở rộng vốn từ
D. Không mang lại lợi ích gì đặc biệt
Câu 18: Từ "lá" trong câu "Đây là lá đơn xin việc của tôi" có nghĩa là gì?
A. Bộ phận của cây
B. Tờ giấy viết
C. Lá bài
D. Vật dùng để che
Câu 19: Khi sử dụng từ điển điện tử, ta cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ tin tưởng hoàn toàn vào kết quả
B. Kiểm tra độ tin cậy của nguồn và so sánh với từ điển in
C. Chỉ sử dụng từ điển tiếng Anh
D. Không cần lưu ý gì đặc biệt
Câu 20: Từ "cánh" trong câu "Cánh cửa bị gió đóng sầm lại" có nghĩa là gì?
A. Bộ phận của chim dùng để bay
B. Phần mở ra đóng vào của cửa
C. Cánh tay
D. Cánh đồng
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Việt lớp 5 Chân trời sáng tạo có đáp án hay khác:
Trắc nghiệm Viết: Viết bài văn tả phong cảnh (Bài viết số 1)
Trắc nghiệm Viết: Luyện tập quan sát, tìm ý cho bài văn tả phong cảnh
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 5 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 5 Chân trời sáng tạo
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 Chân trời sáng tạo
- Giải lớp 5 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 5 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 5 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Việt lớp 5 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Việt lớp 5 Tập 1 và Tập 2 Chân trời sáng tạo (NXB Giáo dục).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 5 - CTST
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 5 - CTST
- Giải sgk Toán lớp 5 - CTST
- Giải Vở bài tập Toán lớp 5 - CTST
- Giải Tiếng Anh lớp 5 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 5 Smart Start
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends
- Giải sgk Đạo đức lớp 5 - CTST
- Giải sgk Khoa học lớp 5 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử và Địa Lí lớp 5 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 5 - CTST
- Giải sgk Tin học lớp 5 - CTST
- Giải sgk Công nghệ lớp 5 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc lớp 5 - CTST
- Giải sgk Mĩ thuật lớp 5 - CTST