100 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án cực hay (nâng cao - phần 1)

100 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án cực hay (nâng cao - phần 1)

Câu 1: A. Think     B. Thank     C. Theater     D. Therefore

Quảng cáo

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /θ/

Câu 2: A. Although     B. Plough     C. Cough     D. Eventhough

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /f/

Câu 3: A. Exhaust     B. Vehicle     C. Honest     D. Homestay

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân là âm câm. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /h/

Câu 4: Knowledge     B. Kingdom     C. Kitchen     D. Kindergarten

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /k/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm

Câu 5: A. Feather     B. Cheater     C. Leather     D. Weather

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /i:/

Câu 6: A. Sandwich     B. Handkerchief     C. Mischievous     D. Children

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /tʃ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /dʒ/

Câu 7: A. Listen     B. Essential     C. Often     D. Castle

Quảng cáo

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ʃ/

Câu 8: A. This     B. Mine     C. File     D. Night

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ai/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /i/

Câu 9: A. Blamed     B. Dogged     C. Played     D. Lied

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 10: A. Anxiety     B. Conquer     C. Penguin     D. Bunny

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /n/

Câu 11: A. Opened     B. Crooked     C. Pleased     D. Explained

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /id/

Câu 12: A. Says     B. Plays     C. Pays     D. Delays

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /eiz/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ez/

Câu 13: A. Kicked     B. Laughed     C. Naked     D. Watched

Quảng cáo

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /id/

Câu 14: A. Where     B. Here     C. Fear     D. Dear

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /iə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /eə/

Câu 15: A. Coughed     B. Ploughed     C. Laughed     D. Fixed

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 16: A. Soften     B. Fifteen     C. Enter     D. Party

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân là âm câm

Câu 17: A. Holds     B. Compliments     C. replies     D. Sings

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 18: A. Sacred     B. Laughed     C. Blessed     D. Learned

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 19: A. Accurate     B. Addicted     B. Account     D. Accuse

Quảng cáo

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/

Câu 20: A. Leaps     B. Gives     C. Cleans     D. Prepares

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 21: A. Clean     B. Bear     B. Neat     D. Meat

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /i:/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /eə/

Câu 22: A. Accumulates     B. Fortifies     C. Compels     D. Catches

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /iz/

Câu 23: A. Drops     B. Kicks     C. Bewilders     D. Isolates

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /s/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/

Câu 24: 2A. Coerces     B. Prepares     C. Diminishes     D. Passes

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /iz/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /z/

Câu 25: A. Drinks     B. Endeavors     C. Queries     D. Leaves

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 26: A. Weather     B. Sunbathe     C. Breathe     D. Apathy

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ð/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /θ/

Câu 27: A. Dismays     B. Agitates     C. Bikers     D. Prevails

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 28: A. Walked     B. Ended     C. Started     D. Wanted

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /t/

Câu 29: A. Allow     B. Hollow     C. Follow     D. Yellow

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /oʊ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊ/

Câu 30: A. Killed     B. Hurried     C. Hatred     D. Planned

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /id/

Câu 31: A. Cursed     B. Succeeded     C. Wretched     D. Smiled

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /id/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 32: A. Question     B. Mention     C. Production     C. Caption

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ʃən/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /tʃən/

Câu 33: A. Visited     B. Showed     C. Wondered     D. Studied

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /id/

Câu 34: A. Monkey     B. Monday     C. Among     D. Contain

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʌŋ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ən/

Câu 35: A. Sacrificed     B. Finished     C. Fixed     D. Seized

Đáp án D

Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 36: A. Drought     B. Bought     C. Foughtought     D. Tought

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /o:t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aʊt/

Câu 37: 3A. Builds     B. Paints     C. Destroys     D. Occurs

Đáp án B

Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /s/

Câu 38: A. Beloved     B. Booked     C. Stopped     D. Washed

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /d/

Câu 39: A. Convenient     B. Preference     C. Education     D. Desert

Đáp án A

Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /i/

Câu 40: A. Loved     B. Teased     C. Washed     D. Rained

Đáp án C

Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /d/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /t/

Xem thêm 3000 câu trắc nghiệm Tiếng Anh cực hay có đáp án Ôn thi Tốt nghiệp THPT khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12

Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

200-cau-trac-nghiem-ngu-am-co-dap-an.jsp

Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên