3000 Câu hỏi Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 Ôn thi Đại học cực hay có đáp án
3000 Câu hỏi Trắc nghiệm Tiếng Anh
Nhằm mục đích hỗ trợ các sĩ tử ôn luyện môn Tiếng Anh cho kì thi Tốt nghiệp THPT đạt kết quả cao, VietJack biên soạn bộ 3000 câu hỏi trắc nghiệm gồm đầy đủ các chủ đề có trong cấu trúc bài thi Tốt nghiệp THPT môn Tiếng Anh giúp các bạn ôn luyện tốt và giành được kết quả cao trong bài thi môn Tiếng Anh vào Đại học.
200 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án
Trắc nghiệm Ngữ âm (Phonetics) cơ bản
- 100 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án cực hay (cơ bản - phần 1)
- 100 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án cực hay (cơ bản - phần 2)
- 100 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án cực hay (cơ bản - phần 3)
Trắc nghiệm Ngữ âm (Phonetics) nâng cao
- 100 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án cực hay (nâng cao - phần 1)
- 100 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án cực hay (nâng cao - phần 2)
- 100 câu trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án cực hay (nâng cao - phần 3)
200 câu trắc nghiệm Trọng âm có đáp án
Trắc nghiệm Trọng âm (Stress) cơ bản
- 100 câu trắc nghiệm Trọng âm có đáp án cực hay (cơ bản - phần 1)
- 100 câu trắc nghiệm Trọng âm có đáp án cực hay (cơ bản - phần 2)
- 100 câu trắc nghiệm Trọng âm có đáp án cực hay (cơ bản - phần 3)
Trắc nghiệm Trọng âm (Stress) nâng cao
- 100 câu trắc nghiệm Trọng âm có đáp án cực hay (nâng cao - phần 1)
- 100 câu trắc nghiệm Trọng âm có đáp án cực hay (nâng cao - phần 2)
- 100 câu trắc nghiệm Trọng âm có đáp án cực hay (nâng cao - phần 3)
200 câu trắc nghiệm Từ đồng nghĩa có đáp án
- 100 câu trắc nghiệm Từ đồng nghĩa có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 1)
- 100 câu trắc nghiệm Từ đồng nghĩa có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 2)
- 100 câu trắc nghiệm Từ đồng nghĩa có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 3)
Trắc nghiệm Từ đồng nghĩa (Synonym) nâng cao
- 100 câu trắc nghiệm Từ đồng nghĩa có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 1)
- 100 câu trắc nghiệm Từ đồng nghĩa có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 2)
- 100 câu trắc nghiệm Từ đồng nghĩa có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 3)
200 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa có đáp án
Trắc nghiệm Từ trái nghĩa (Antonym) cơ bản
- 100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 1)
- 100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 2)
- 100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 3)
Trắc nghiệm Từ trái nghĩa (Antonym) nâng cao
- 100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 1)
- 100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 2)
- 100 câu trắc nghiệm Từ trái nghĩa có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 3)
500 câu trắc nghiệm Điền từ vào chỗ trống môn Tiếng Anh có đáp án
Trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh cơ bản
- 250 câu trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 1)
- 250 câu trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 2)
- 250 câu trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 3)
- 250 câu trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 4)
Trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh nâng cao
- 250 câu trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 1)
- 250 câu trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 2)
- 250 câu trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 3)
- 250 câu trắc nghiệm Điền từ Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 4)
500 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh có đáp án
250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh cơ bản
- 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 1)
- 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 2)
- 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 3)
- 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 4)
- 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 5)
250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh nâng cao
- 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 1)
- 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 2)
- 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 3)
- 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 4)
- 250 câu trắc nghiệm Tìm câu cận nghĩa Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 5)
650 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án
350 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh cơ bản
- 350 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 1)
- 350 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 2)
- 350 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 3)
- 350 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 4)
- 350 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 5)
300 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh cơ bản
- 300 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 1)
- 300 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 2)
- 300 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 3)
- 300 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 4)
- 300 câu trắc nghiệm Đọc hiểu Tiếng Anh có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 5)
300 câu trắc nghiệm Tìm lỗi sai Tiếng Anh có đáp án
Trắc nghiệm Tìm lỗi sai cơ bản
- 150 câu trắc nghiệm Tìm lỗi sai có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 1)
- 150 câu trắc nghiệm Tìm lỗi sai có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 2)
- 150 câu trắc nghiệm Tìm lỗi sai có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 3)
- 150 câu trắc nghiệm Tìm lỗi sai có đáp án cực hay (cơ bản - Phần 4)
Trắc nghiệm Tìm lỗi sai nâng cao
- 150 câu trắc nghiệm Tìm lỗi sai có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 1)
- 150 câu trắc nghiệm Tìm lỗi sai có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 2)
- 150 câu trắc nghiệm Tìm lỗi sai có đáp án cực hay (nâng cao - Phần 3)
980 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh Multiple Choice có đáp án
Trắc nghiệm Multiple Choice cơ bản
- 600 câu trắc nghiệm Multiple Choice có đáp án cực hay (cơ bản - phần 1)
- 600 câu trắc nghiệm Multiple Choice có đáp án cực hay (cơ bản - phần 2)
- 600 câu trắc nghiệm Multiple Choice có đáp án cực hay (cơ bản - phần 3)
- 600 câu trắc nghiệm Multiple Choice có đáp án cực hay (cơ bản - phần 4)
Trắc nghiệm Multiple Choice nâng cao
- 380 câu trắc nghiệm Multiple Choice có đáp án cực hay (nâng cao - phần 1)
- 380 câu trắc nghiệm Multiple Choice có đáp án cực hay (nâng cao - phần 2)
- 380 câu trắc nghiệm Multiple Choice có đáp án cực hay (nâng cao - phần 3)
- 380 câu trắc nghiệm Multiple Choice có đáp án cực hay (nâng cao - phần 4)
Trắc nghiệm Ngữ âm có đáp án (cơ bản)
Câu 1: A. justice B. campus C. culture D. brush
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/
Câu 2: A. work B. form C. stork D. force
Đáp án A
Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɜː/
Câu 3: A. eleven B. elephant C. examine D. exact
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /e/
Câu 4: A. assure B. pressure C. possession D. assist
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là / ʃ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /s/
Câu 5: A. species B. invent C. medicine D. tennis
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /e/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Câu 6: A. deal B. teach C. break D. clean
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là / iː/. đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/
Câu 7: A. supported B. approached C. noticed D. finished
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ɪd/
Câu 8: A. justice B. campus C. culture D. brush
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʌ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ə/
Câu 9: A. date B. face C. page D. map
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /eɪ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /æ/
Câu 10: A. dressed B. dropped C. matched D. joined
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 11: A. walk B. call C. take D. talk
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ɔː/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /eɪ/
Câu 12: A. find B. think C. drive D. mind
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /aɪ/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /ɪ/
Câu 13: A. hood B. hook C. stood D. tool
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /ʊ/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /uː/
Câu 14: A. canal B. journal C. refusal D. infernal
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án A phần gạch chân phát âm là /æ/
Câu 15: A. definition B. suggestion C. situation D. production
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ʃn/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /tʃən/
Câu 16: A. exported B. enjoyed C. existed D. crowded
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪd/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 17: A. Wednesday B. handsome C. dependent D. grandchild
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân là âm câm. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 18: A. ocean B. official C. sincere D. ancient
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ʃ/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /s/
Câu 19: A. missed B. filled C. published D. watched
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 20: A. walked B. involved C. missed D. jumped
Đáp án B
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, C, D phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án B phần gạch chân phát âm là /d/
Câu 21: A. collect B. operate C. hobby D. voluntee
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɒ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /ə/
Câu 22: A. pushed B. missed C. washed D. naked
Đáp án D
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, C phần gạch chân phát âm là /t/. Đáp án D phần gạch chân phát âm là /ɪd/
Câu 23: A. climate B. liveable C. city D. discussion
Đáp án A
Giải thích: Giải thích: Đáp án B, C, D phần gạch chân phát âm là /ɪ/. Đáp án A phần gạch chân phát âm là /aɪ/
Câu 24: A. solar B. infrastructure C. designer D. focus
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án C phần gạch chân phát âm là /z/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /s/
Câu 25: A. objection B. obey C. impose D. forbid
Đáp án C
Giải thích: Giải thích: Đáp án A, B, D phần gạch chân phát âm là /ə/. Đáp án C phần gạch chân phát âm là /əʊ/
Tài liệu giáo án, đề thi lớp 12 có đáp án hay khác:
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)