Động từ bất qui tắc Behold (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Behold (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Behold
Nhìn, ngắm
Thấy, trông thấy
Cách chia động từ bất qui tắc Behold
Động từ nguyên thể | Behold |
Quá khứ | Beheld |
Quá khứ phân từ | Beheld |
Ngôi thứ ba số ít | Beholds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Beholding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Hold-Held-Held (O E E)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Hold | Held | Held |
Withhold | Withheld | Withheld |