Động từ bất qui tắc Hold (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Hold (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hold

  • Cầm, nắm, giữ

  • Chứa đựng

Cách chia động từ bất qui tắc Hold

Động từ nguyên thể Hold
Quá khứ Held
Quá khứ phân từ Held
Ngôi thứ ba số ít Holds
Hiện tại phân từ/Danh động từ Holding
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hold-Held-Held (O E E)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Behold Beheld Beheld
Withhold Withheld Withheld

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên