Động từ bất qui tắc Bite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Bite (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Bite
Cắn, ngoạm
Cách chia động từ bất qui tắc Bite
| Động từ nguyên thể | Bite |
| Quá khứ | Bit |
| Quá khứ phân từ | Bitten |
| Ngôi thứ ba số ít | Bites |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Biting |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Hide-Hid-Hidden (_E _ __EN)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Frostbite | Frostbit | Frostbitten |
| Hide | Hid | Hidden |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



