Động từ bất qui tắc Hide trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Hide trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Hide
Trốn, ẩn nấp
Cách chia động từ bất qui tắc Hide
Động từ nguyên thể | Hide |
Quá khứ | Hid |
Quá khứ phân từ | Hiden |
Ngôi thứ ba số ít | Hides |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Hiding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Hide-Hid-Hidden (_E _ __EN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bite | Bit | Bitten |
Frostbite | Frostbit | Frostbitten |