Động từ bất qui tắc Come (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Come (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Come
Đến, đi đến
Cách chia động từ bất qui tắc Come
Động từ nguyên thể | Come |
Quá khứ | Came |
Quá khứ phân từ | Come |
Ngôi thứ ba số ít | Comes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Coming |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Come-Came-Come (O A O)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Become | Became | Become |