Động từ bất qui tắc Become (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Become (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Become
Trở nên, trở thành
Cách chia động từ bất qui tắc Become
Động từ nguyên thể | Become |
Quá khứ | Became |
Quá khứ phân từ | Become |
Ngôi thứ ba số ít | Becomes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Becoming |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Come-Came-Come (O A O)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Come | Came | Come |