Động từ bất qui tắc Flee (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Flee (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Flee
Chạy trốn, bỏ chạy
Cách chia động từ bất qui tắc Flee
Động từ nguyên thể | Flee |
Quá khứ | Fled |
Quá khứ phân từ | Fled |
Ngôi thứ ba số ít | Flees |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Fleeing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Hear-Heard-Heard (_ D D)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Hear | Heard | Heard |
Overhear | Overheard | Overheard |
Shoe | Shod | Shod |