Động từ bất qui tắc Shoe (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Shoe (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shoe

  • Đóng móng (cho ngựa)

  • Đeo giày (cho ai)

Cách chia động từ bất qui tắc Shoe

Động từ nguyên thể Shoe
Quá khứ Shod
Quá khứ phân từ Shod
Ngôi thứ ba số ít Shoes
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shoeing
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Hear-Heard-Heard (_ D D)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Flee Fled Fled
Hear Heard Heard
Overhear Overheard Overheard

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên