Động từ bất qui tắc Foresee (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Foresee (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Foresee
Dự kiến, đoán trước
Cách chia động từ bất qui tắc Foresee
Động từ nguyên thể | Foresee |
Quá khứ | Foresaw |
Quá khứ phân từ | Foreseen |
Ngôi thứ ba số ít | Foresees |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Foreseeing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: See-Saw-Seen (EE AW EEN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
See | Saw | Seen |