Động từ bất qui tắc Forget trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Forget trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Forget
Quên, không nhớ đến
Cách chia động từ bất qui tắc Forget
Động từ nguyên thể | Forget |
Quá khứ | Forgot |
Quá khứ phân từ | Forgotten |
Ngôi thứ ba số ít | Forgets |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Forgetting |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Forget-Forgot-Forgotten (ET OT OTTEN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Get | Got | Got/Gotten |