Động từ bất qui tắc Know (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Know (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Know

  • Nhận biết, hiểu biết, biết

  • Quen biết

Cách chia động từ bất qui tắc Know

Động từ nguyên thể Know
Quá khứ Knew
Quá khứ phân từ Known
Ngôi thứ ba số ít Knows
Hiện tại phân từ/Danh động từ Knowing
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Know-Knew-Known (OW EW OWN)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Blow Blew Blown
Grow Grew Grown
Throw Threw Thrown

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên