Động từ bất qui tắc Know trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Know trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Know
Nhận biết, hiểu biết, biết
Quen biết
Cách chia động từ bất qui tắc Know
Động từ nguyên thể | Know |
Quá khứ | Knew |
Quá khứ phân từ | Known |
Ngôi thứ ba số ít | Knows |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Knowing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Know-Knew-Known (OW EW OWN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Blow | Blew | Blown |
Grow | Grew | Grown |
Throw | Threw | Thrown |