Động từ bất qui tắc Throw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Throw (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Throw
Ném, quăng, liệng
Cách chia động từ bất qui tắc Throw
Động từ nguyên thể | Throw |
Quá khứ | Threw |
Quá khứ phân từ | Thrown |
Ngôi thứ ba số ít | Throws |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Throwing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Know-Knew-Known (OW EW OWN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Blow | Blew | Blown |
Grow | Grew | Grown |
Know | Knew | Known |