Động từ bất qui tắc Shine (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Shine (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shine

  • Chiếu sáng, soi sáng

Cách chia động từ bất qui tắc Shine

Động từ nguyên thể Shine
Quá khứ Shone
Quá khứ phân từ Shone
Ngôi thứ ba số ít Shines
Hiện tại phân từ/Danh động từ Shining
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Win-Won-Won (_ O O)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Win Won Won

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên