Động từ bất qui tắc Sit (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Sit (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Sit

  • Ngồi

Cách chia động từ bất qui tắc Sit

Động từ nguyên thể Sit
Quá khứ Sat
Quá khứ phân từ Sat
Ngôi thứ ba số ít Sits
Hiện tại phân từ/Danh động từ Sitting
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Sit-Sat-Sat (I A A)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Spit Spit/Spat Spit/Spat

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên