Động từ bất qui tắc Spit (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Spit (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Spit

  • Khạc, nhổ phun (từ miệng)

Cách chia động từ bất qui tắc Spit

Động từ nguyên thể Spit
Quá khứ Spat/Spit
Quá khứ phân từ Spat/Spit
Ngôi thứ ba số ít Spits
Hiện tại phân từ/Danh động từ Spitting
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Sit-Sat-Sat (I A A)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Sit Sat Sat

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên