Động từ bất qui tắc Unbend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Unbend (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Unbend
Giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng
Kéo thẳng, vuốt thẳng, tháo ra, nới ra
(hàng hải) tháo (dây buộc)
Cách chia động từ bất qui tắc Unbend
Động từ nguyên thể | Unbend |
Quá khứ | Unbent |
Quá khứ phân từ | Unbent |
Ngôi thứ ba số ít | Unbends |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Unbending |