Động từ bất qui tắc Undergo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Undergo (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Undergo
Chịu, bị, trải qua (phẫu thuật, mổ)
Cách chia động từ bất qui tắc Undergo
Động từ nguyên thể | Undergo |
Quá khứ | Underwent |
Quá khứ phân từ | Undergone |
Ngôi thứ ba số ít | Undergoes |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Undergoing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Go-Went-Gone (O WENT ONE)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Go | Went | Gone |