Tiếng Anh 11 Bright Unit 5b Grammar trang 60, 61

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5b Grammar trang 60, 61 trong Unit 5: Cities and Education in the future sách Tiếng Anh Bright 11 hay, chi tiết giúp học sinh lớp 11 dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5b.

Tiếng Anh 11 Bright Unit 5b Grammar trang 60, 61

Quảng cáo

Future predictions (Dự đoán tương lai)

1 (trang 60 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Match the sentences (1-4) to the uses (a-d). (Nối các câu (1-4) với mục đích sử dụng (a-d).)

1. I think many big cities will have digital roads in the future.

2. People may / might work from home in the future. But it isn't sure.

3. It is likely that people will live in space in the future.

4. Look at that drone! It is going to hit that tree!

a. a prediction about the future based on what we think / believe

b. a prediction based on what we see

c. a possibility

d. a weak possibility

Đáp án:

1. a

2. d

3. c

4. b

Hướng dẫn dịch:

1. I think many big cities will have digital roads in the future. - a prediction about the future based on what we think / believe

(Tớ nghĩ rằng nhiều thành phố lớn sẽ có đường kỹ thuật số trong tương lai. - một dự đoán về tương lai dựa trên những gì chúng ta nghĩ / tin tưởng)

Quảng cáo

2. People may / might work from home in the future. But it isn't sure. - a weak possibility

(Mọi người có thể / có thể làm việc tại nhà trong tương lai. Nhưng nó không chắc chắn. - khả năng thấp.)

3. It is likely that people will live in space in the future. - a possibility

(Có khả năng con người sẽ sống trong không gian trong tương lai. - một khả năng)

4. Look at that drone! It is going to hit that tree! - a prediction based on what we see

(Hãy nhìn chiếc máy bay không người lái đó! Nó sẽ đâm vào cái cây đó! - một dự đoán dựa trên những gì chúng ta thấy.)

2 (trang 60 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Choose the correct option. Give a reason for your choice. (Chọn phương án đúng. Đưa ra một lý do cho sự lựa chọn của bạn.)

1. Many people hope robots are going to / will make the world a better place.

2. I believe cities in the future are going to / will have free Internet access in public places.

3. Look at these solar panels. The technicians are going to / will put them on the building.

Quảng cáo

4. I'm sure we will / are going to use drones for many things in the future.

5. Something is wrong with this robot. It will / is going to fall over.

6. Look at those loose solar panels. They will / are going to fall off the roof.

7. I hope future digital technologies will / are going to change the way people live.

8. I don't believe we will / are going to have foldable cars in 10 years.

Đáp án:

1. will

2. will

3. are going to

4. will

5. is going to

6. are going to

7. will

8. will

Giải thích:

- Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một dự đoán, lời hứa, hi vọng hoặc quyết định đưa ra trong lúc nói; khả năng xảy ra không chắc chắn.

Công thức: S + will + Vo (nguyên thể)

- Thì tương lai gần dùng để diễn tả những sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai dựa trên những dữ kiện của hiện tại hoặc đã có kế hoạch sẵn từ trước.

Công thức: S + am / is / are + going to + Vo (nguyên thể)

Hướng dẫn dịch:

1. Many people hope robots will make the world a better place.

(Nhiều người hy vọng robot sẽ làm cho thế giới trở nên tốt đẹp hơn.)

Quảng cáo

2. I believe cities in the future will have free Internet access in public places.

(Tớ tin rằng các thành phố trong tương lai sẽ được truy cập Internet miễn phí ở những nơi công cộng.)

3. Look at these solar panels. The technicians are going to put them on the building.

(Hãy nhìn những tấm pin mặt trời này. Các kỹ thuật viên sẽ đưa chúng vào tòa nhà.)

4. I'm sure we will use drones for many things in the future.

(Tớ chắc rằng chúng ta sẽ sử dụng máy bay không người lái cho nhiều việc trong tương lai.)

5. Something is wrong with this robot. It is going to fall over.

(Có gì đó không ổn với robot này. Nó sắp đổ.)

6. Look at those loose solar panels. They are going to fall off the roof.

(Hãy nhìn vào những tấm pin mặt trời lỏng lẻo đó. Chúng sẽ rơi khỏi mái nhà.)

7. I hope future digital technologies will change the way people live.

(Tớ hy vọng các công nghệ kỹ thuật số trong tương lai sẽ thay đổi cách sống của con người.)

8. I don't believe we will have foldable cars in 10 years.

(Tớ không tin rằng chúng ta sẽ có những chiếc ô tô có thể gập lại sau 10 năm nữa.)

3 (trang 60 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Write the predictions using the prompts and the words in bold. (Viết các dự đoán bằng cách sử dụng các gợi ý và các từ in đậm.)

1. I / not think / people / explore / other planets / the future. (will)

I don't think people will explore other planets in the future.

2. It / be / that / most people / drive electric cars / the future. (unlikely)

3. All cars / be driverless / the future. (might)

4. I / think / people/use/fossil fuels/for energy/the future. (will not)

5. The / engines / be off. The engineers / launch / the spaceship / today. (not be going to)

6. There / be / vertical farms / every city / the future, but / it / be not / certain. (might)

Đáp án:

2. It is unlikely that most people will drive electric cars in the future.

3. All cars might be driverless in the future.

4. I don't think people will use fossil fuels for energy in the future.

5. The engines are not going to be off. The engineers are launching the spaceship today.

6. There might be vertical farms in every city in the future, but it is not certain.

Giải thích:

Để dự đoán tương lai, ta có thể dùng các cấu trúc:

S + will / may / might + Vo (nguyên thể)

S + am / is / are + going to + Vo (nguyên thể) => khả năng chắc chắn xảy ra cao hơn.

S + tobe + (un)likely that + S + will + Vo (nguyên thể)

Hướng dẫn dịch:

2. It is unlikely that most people will drive electric cars in the future.

(Hầu hết mọi người sẽ không lái xe điện trong tương lai.)

3. All cars might be driverless in the future.

(Tất cả các xe ô tô có thể không có người lái trong tương lai.)

4. I don't think people will use fossil fuels for energy in the future.

(Tôi không nghĩ rằng mọi người sẽ sử dụng nhiên liệu hóa thạch cho năng lượng trong tương lai.)

5. The engines are not going to be off. The engineers are launching the spaceship today.

(Các động cơ sẽ không được tắt. Các kỹ sư dự định phóng tàu vũ trụ ngày hôm nay.)

6. There might be vertical farms in every city in the future, but it is not certain.

(Có thể có các trang trại thẳng đứng ở mọi thành phố trong tương lai, nhưng điều đó không chắc chắn.)

4 (trang 60 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Choose the option (A, B, C or D) to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions. (Chọn phương án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra câu gần nghĩa nhất với mỗi câu hỏi sau.)

1. I can see the air balloon starting to crash.

A. The air balloon is going to crash.

B. The air balloon is unlikely to crash.

C. The air balloon won't crash.

D. The air balloon might crash.

2. It's possible that they will create underground cities in thirty years, but I'm not sure.

A. They surely will create underground cities in thirty years.

B. They may create underground cities in thirty years.

C. They are going to create underground cities in thirty years.

D. They won't create underground cities in thirty years.

3. I've fixed the drone, but I'm not sure it works.

A. The drone is likely to work.

B. The drone isn't going to work.

C. The drone won't work.

D. The drone might not work.

Đáp án:

1. A

2. B

3. D

Giải thích:

Để dự đoán tương lai, ta có thể dùng các cấu trúc:

S + will / may / might + Vo (nguyên thể)

S + am / is / are + going to + Vo (nguyên thể) => khả năng chắc chắn xảy ra cao hơn.

S + tobe + (un)likely that + S + will + Vo (nguyên thể)

Hướng dẫn dịch:

1. I can see the air balloon starting to crash. (Tớ có thể thấy khinh khí cầu đáng bắt đầu nổ.)

= The air balloon is going to crash. (Khinh khí cầu sắp nổ.)

2. It's possible that they will create underground cities in thirty years, but I'm not sure. (Có khả năng họ sẽ tạo ra các thành phố ngầm trong ba mươi năm nữa, nhưng tôi không chắc lắm.)

= They may create underground cities in thirty years. (Họ có thể tạo ra các thành phố ngầm trong ba mươi năm nữa.)

3. I've fixed the drone, but I'm not sure it works. (Tớ đã sửa máy bay không người lái, nhưng tớ không chắc nó hoạt động.)

= The drone might not work. (Máy bay không người lái có thể không hoạt động.)

5 (trang 60 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Use the ideas below to make predictions about the future. (Sử dụng những ý tưởng dưới đây để đưa ra dự đoán về tương lai.)

vertical farms

drone deliveries

floating buidings

home cleaning robots

3D printed houses

self-driving cars

Gợi ý:

- Home cleaning robots might become a common household appliance in the near future.

- Vertical farms will become a common sight in cities, providing a sustainable source of fresh produce.

- Drone deliveries may become the norm, with packages arriving at our doorstep within hours of ordering.

- Floating buildings could become more prevalent as cities expand into the sea to meet the growing demand for housing and commercial space.

- 3D printed houses could revolutionize the construction industry, making it faster and cheaper to build homes.

- Self-driving cars are likely to become more common, changing the way we commute and reducing the number of accidents caused by human error.

Giải thích:

vertical farms (n): trang trại thẳng đứng

drone deliveries (n): giao hàng bằng máy bay không người lái

floating buildings (n): tòa nhà nổi

home cleaning robots (n): tòa nhà nổi

3D printed houses (n): nhà in 3D

self-driving cars (n): ô tô tự lái

Hướng dẫn dịch:

- Home cleaning robots might become a common household appliance in the near future. (Robot lau nhà có thể trở thành một thiết bị gia dụng phổ biến trong tương lai gần.)

- Vertical farms will become a common sight in cities, providing a sustainable source of fresh produce. (Các trang trại thẳng đứng sẽ trở thành hình ảnh phổ biến ở các thành phố, cung cấp nguồn sản phẩm tươi sống bền vững.)

- Drone deliveries may become the norm, with packages arriving at our doorstep within hours of ordering. (Việc giao hàng bằng máy bay không người lái có thể trở thành tiêu chuẩn, với các gói hàng sẽ đến trước cửa nhà chúng ta trong vòng vài giờ sau khi đặt hàng.)

- Floating buildings could become more prevalent as cities expand into the sea to meet the growing demand for housing and commercial space. (Các tòa nhà nổi có thể trở nên phổ biến hơn khi các thành phố mở rộng ra biển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nhà ở và không gian thương mại.)

- 3D printed houses could revolutionize the construction industry, making it faster and cheaper to build homes. (Nhà in 3D có thể cách mạng hóa ngành xây dựng, giúp xây nhà nhanh hơn và rẻ hơn.)

- Self-driving cars are likely to become more common, changing the way we commute and reducing the number of accidents caused by human error. (Ô tô tự lái có khả năng trở nên phổ biến hơn, thay đổi cách chúng ta đi lại và giảm số vụ tai nạn do lỗi của con người.)

5 (trang 60 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Put the adverb of certainty in bold in the correct gap in each sentence. (Đặt trạng từ chỉ sự chắc chắn được in đậm vào chỗ trống chính xác trong mỗi câu.)

1. Shoppers  won't ____ use a smart mirror in the future. (certainly)

2. ____ people____ will live on other planets. (perhaps)

3. Underground motorways ____ will ____ be possible in the future. (definitely)

4. Roads will ____ not ____ have traffic congestion in the future. (probably)

5. People ____ won't ____ use petrol in cars in the next 50 years. (definitely)

6. Drones____ will ____ make finding things easier in the future. (certainly)

7. ____ more houses will have robots ____ in twenty years. (maybe)

8. Moving walkways_____won't____ be possible in the next ten years. (probably)

Đáp án:

1. certainly won’t

2. Perhaps people

3. will definitely

4. will probably

5. definitely won’t

6. will certainly

7. Maybe more

8. probably won’t

Giải thích:

Vị trí của trạng ngữ chỉ sự chắc chắn thường:

- Sau “will” trong câu phủ định

- Trước “will” hoặc giữa “will” và “not” trong câu phủ định.

- maybe / perhaps: thường được đặt ở đầu câu.

Hướng dẫn dịch:

1. Shoppers certainly won't use a smart mirror in the future. (Người mua sắm chắc chắn sẽ không sử dụng gương thông minh trong tương lai.)

2. Perhaps people will live on other planets. (Có lẽ con người sẽ sống trên các hành tinh khác.)

3. Underground motorways will definitely be possible in the future. (Đường ô tô ngầm chắc chắn sẽ khả thi trong tương lai.)

4. Roads will probably not have traffic congestion in the future. (Con đường chắc sẽ không còn kẹt xe trong tương lai.)

5. People definitely won't use petrol in cars in the next 50 years. (Con người chắc chắn sẽ không sử dụng xăng cho ô tô trong 50 năm tới.)

6. Drones will certainly make finding things easier in the future. (Máy bay không người lái chắc chắn sẽ giúp việc tìm kiếm mọi thứ dễ dàng hơn trong tương lai.)

7. Maybe more houses will have robots in twenty years. (Có thể nhiều ngôi nhà sẽ có robot trong hai mươi năm nữa.)

8. Moving walkways probably won't be possible in the next ten years. (Lối đi bộ di động có lẽ sẽ không khả thi trong mười năm tới.)

6 (trang 61 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Complete the future predictions with the given words and the adverbs of certainty in brackets as in the example. (Hoàn thành các dự đoán tương lai với các từ cho sẵn và trạng từ chỉ sự chắc chắn trong ngoặc như trong ví dụ.)

1. people / not work / offices (definitely)

→ People definitely won't work in offices.

2. vacuum tube trains / be / a popular / form of transport (probably)

3. many houses / have / smart locks (perhaps)

4. cities / not have / floating houses (probably)

5. we / grow / more food / vertical farms (maybe)

6. some / cities / be / underground (definitely)

7. skybridges / have / spaces / gyms (probably)

8. more cars / not have / drivers (probably)

Đáp án:

2. Vacuum tube trains will probably be a popular form of transport.

3. Many houses may have smart locks.

4. Cities probably won't have floating houses.

5. Maybe we will grow more food in vertical farms.

6. Some cities will definitely be underground.

7. Skybridges will probably have spaces for gyms.

8. More cars probably won't have drivers.

Giải thích:

Vị trí của trạng ngữ chỉ sự chắc chắn thường:

- Sau “will” trong câu phủ định

- Trước “will” hoặc giữa “will” và “not” trong câu phủ định.

- maybe / perhaps: thường được đặt ở đầu câu.

Hướng dẫn dịch:

2. Vacuum tube trains will probably be a popular form of transport. (Tàu ống chân không có thể sẽ là một hình thức vận chuyển phổ biến.)

3. Many houses may have smart locks. (Nhiều ngôi nhà có thể có khóa thông minh.)

4. Cities probably won't have floating houses. (Thành phố chắc sẽ không có nhà nổi)

5. Maybe we will grow more food in vertical farms. (Có thể chúng tôi sẽ trồng nhiều lương thực hơn trong các trang trại thẳng đứng.)

6. Some cities will definitely be underground. (Một số thành phố chắc chắn sẽ nằm dưới lòng đất.)

7. Skybridges will probably have spaces for gyms. (Các cây cầu trên không có thể sẽ có không gian cho phòng tập thể dục.)

8. More cars probably won't have drivers. (Nhiều xe sẽ không có tài xế.)

7 (trang 61 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first one. Use the word in brackets. (Hoàn thành câu thứ hai để nó có cùng nghĩa với câu thứ nhất. Sử dụng từ trong ngoặc.)

1. There's no chance that robots will replace all human jobs. (definitely)

Robots definitely won't replace all human jobs.

2. I think some people will live on space stations in the future. (probably)

Some people _______________________________________

3. I'm certain more people will drive electric cars in ten years. (definitely)

More people _______________________________________

4. It's not likely that foldable cars will be popular in the future. (probably)

Foldable cars _______________________________________

5. There's no doubt that more businesses will use drones in the future. (certainly)

More businesses _______________________________________

Đáp án:

2. Some people will probably live on space stations in the future.

3. More people will definitely drive electric cars in ten years.

4. Foldable cars probably won't be popular in the future.

5. More businesses will certainly use drones in the future.

Giải thích:

Vị trí của trạng ngữ chỉ sự chắc chắn thường:

- Sau “will” trong câu phủ định

- Trước “will” hoặc giữa “will” và “not” trong câu phủ định.

- maybe / perhaps: thường được đặt ở đầu câu.

Hướng dẫn dịch:

2. I think some people will live on space stations in the future. (Tớ nghĩ rằng một số người sẽ sống trên các trạm vũ trụ trong tương lai.)

= Some people will probably live on space stations in the future. (Một số người có thể sẽ sống trên các trạm vũ trụ trong tương lai.)

3. I'm certain more people will drive electric cars in ten years. (Tớ chắc chắn rằng sẽ có nhiều người lái ô tô điện hơn trong mười năm nữa.)

= More people will definitely drive electric cars in ten years. (Nhiều người chắc chắn sẽ lái ô tô điện trong mười năm nữa.)

4. It's not likely that foldable cars will be popular in the future. (probably) (Không có khả năng những chiếc xe có thể gập lại sẽ phổ biến trong tương lai.)

= Foldable cars probably won't be popular in the future. (Những chiếc xe có thể gập lại có lẽ sẽ không phổ biến trong tương lai.)

5. There's no doubt that more businesses will use drones in the future. (certainly) (Không có nghi ngờ rằng sẽ có nhiều doanh nghiệp sử dụng máy bay không người lái hơn trong tương lai.)

= More businesses will certainly use drones in the future.(Nhiều doanh nghiệp chắc chắn sẽ sử dụng máy bay không người lái trong tương lai.)

8 (trang 61 SGK Tiếng Anh 11 Bright): Tell your partner about your predictions about your future as in the example. (Nói với bạn của bạn về những dự đoán của bạn về tương lai của bạn như trong ví dụ.)

A: Perhaps I will study robotics.

B: I will definitely go to university when I finish school.

Gợi ý:

A: Hi, have you thought about what you want to do after finishing school?

B: Yes, I'm definitely going to university.

A: That's great! What are you planning to study?

B: I'm not sure yet, but maybe something related to technology or business.

A: Interesting. I was thinking about studying robotics.

B: That sounds cool. I think there will be a lot of job opportunities in that field in the future.

Hướng dẫn dịch:

A: Xin chào, cậu đã nghĩ về những gì cậu muốn làm sau khi học xong chưa?

B: Vâng, tớ chắc chắn sẽ học đại học.

A: Thật tuyệt! Cậu dự định học ngành gì?

B: Tớ vẫn chưa chắc lắm, nhưng có lẽ là thứ gì đó liên quan đến công nghệ hoặc kinh doanh.

A: Thú vị. Tớ đã nghĩ về việc nghiên cứu robot.

B: Điều đó nghe thật tuyệt. Tớ nghĩ rằng sẽ có rất nhiều cơ hội việc làm trong lĩnh vực đó trong tương lai.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 5: Cities and Education in the future hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên