Tiếng Anh 11 Unit 3E trang 36, 37 Explain What Makes a Good City - Explore New Worlds 11
Lời giải bài tập Unit 3E lớp 11 trang 36, 37 Explain What Makes a Good City trong Unit 3: Cities Tiếng Anh 11 Explore New Worlds (Cánh diều) hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3E.
Tiếng Anh 11 Unit 3E trang 36, 37 Explain What Makes a Good City - Explore New Worlds 11
Communication
A (trang 36 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Look at the chart. Discuss the questions below in pairs. (Nhìn vào biểu đồ. Thảo luận các câu hỏi dưới đây theo cặp)
City A |
City B |
• good weather, sunny days • plenty of jobs • safe • art, music, culture |
• good schools, education • parks, outdoor spaces • public transportation safe for pedestrians |
1. How does each item in the chart improve city life?
2. Which city would you rather live in? Why?
Đáp án:
1. good weather, sunny days, plenty of jobs, safe, art, music, culture, good schools, education, parks, outdoor spaces, public transportation safe for pedestrians
2. The preference for a city depends on individual priorities. If someone values good weather, a thriving job market, safety, and a rich cultural scene, they might prefer City A. On the other hand, if access to good education, parks, outdoor spaces, and safe public transportation for pedestrians is more important to them, they might opt for City B. The choice ultimately depends on what aspects of city life are most significant to the individual's quality of life and personal interests.
Giải thích:
1. "Good weather, sunny days" improve city life by providing pleasant outdoor conditions and opportunities for people to enjoy outdoor activities.
2. "Plenty of jobs" contribute to a thriving economy and a higher standard of living for residents.
3. "Safe" implies that residents feel secure in their daily lives, reducing stress and anxiety.
4. "Art, music, culture" enhance the quality of life through cultural experiences and entertainment.
5. "Good schools, education" provide better opportunities for the education and future prospects of the city's residents.
6. "Parks, outdoor spaces" offer recreational areas and green spaces for leisure and relaxation.
7. "Public transportation safe for pedestrians" indicates that the city has well-designed transportation systems that prioritize pedestrian safety, making it easier for people to move around the city.
Hướng dẫn dịch:
1. "Thời tiết đẹp, những ngày nắng" cải thiện cuộc sống thành phố bằng cách cung cấp điều kiện ngoài trời dễ chịu và cơ hội cho mọi người thưởng thức các hoạt động ngoài trời.
2. "Nhiều việc làm" đóng góp cho sự phát triển kinh tế và chất lượng sống cao hơn cho cư dân.
3. "An toàn" ngụ ý rằng cư dân cảm thấy an tâm trong cuộc sống hàng ngày, giảm căng thẳng và lo âu.
4. "Nghệ thuật, âm nhạc, văn hóa" nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua các trải nghiệm văn hóa và giải trí.
5. "Trường học tốt, giáo dục" cung cấp cơ hội tốt hơn cho giáo dục và tương lai của cư dân của thành phố.
6. "Công viên, không gian ngoài trời" cung cấp các khu vực giải trí và không gian xanh để giải trí và thư giãn.
7. "Phương tiện công cộng an toàn cho người đi bộ" ngụ ý rằng thành phố có hệ thống giao thông công cộng được thiết kế tốt để ưu tiên an toàn cho người đi bộ, giúp người dân dễ dàng di chuyển trong thành phố.
Sự lựa chọn giữa hai thành phố phụ thuộc vào sự ưu tiên cá nhân. Nếu ai đó đánh giá cao thời tiết đẹp, thị trường việc làm sôi động, sự an toàn và một sân khấu văn hóa phong phú, họ có thể ưa thích City A. Ngược lại, nếu việc tiếp cận giáo dục tốt, công viên, không gian ngoài trời và phương tiện công cộng an toàn cho người đi bộ quan trọng hơn, họ có thể chọn City B. Sự lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào những khía cạnh của cuộc sống thành phố quan trọng nhất đối với chất lượng cuộc sống của từng người và sở thích cá nhân.
B (trang 36 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Answer the questions in pairs. (Trả lời các câu hỏi theo cặp)
1. Which of the items from the chart in A does your neighborhood have?
2. How or why those items make city life better?
3. What can be done to improve life in your neighborhood?
Đáp án:
1. In my neighborhood, we have "good schools, education," "parks, outdoor spaces," and "public transportation safe for pedestrians." These aspects contribute positively to the quality of life in our neighborhood.
2. "Good schools, education" are important because they provide access to quality education, which is essential for the intellectual and social development of the community, ultimately leading to better opportunities for the residents. "Parks, outdoor spaces" offer recreational areas for families, individuals, and communities to enjoy outdoor activities, relax, and promote physical and mental well-being. "Public transportation safe for pedestrians" ensures that people can move around the neighborhood without the risk of accidents, making it convenient and safer for residents.
3. To further improve life in our neighborhood, we could focus on enhancing cultural and entertainment options, such as organizing local events, art exhibitions, or music performances. Additionally, creating more green spaces and maintaining existing parks could encourage a healthier and more active lifestyle. Improving infrastructure and public transportation to be even more pedestrian-friendly would also be beneficial. Finally, community engagement and safety initiatives can help foster a sense of belonging and security among residents.
Giải thích:
Dùng quan điểm, trải nghiệm cũng như sự yêu thích cá nhân của mỗi học sinh để trả lời câu hỏi
Hướng dẫn dịch:
1. Các yếu tố trong biểu đồ ở phần A mà khu phố của tôi có là "Trường học tốt, giáo dục," "Công viên, không gian ngoài trời," và "Phương tiện công cộng an toàn cho người đi bộ." Những khía cạnh này góp phần tích cực vào chất lượng cuộc sống trong khu phố của chúng tôi.
2. "Trường học tốt, giáo dục" quan trọng vì chúng cung cấp cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng, điều quan trọng cho sự phát triển tinh thần và xã hội của cộng đồng, cuối cùng dẫn đến cơ hội tốt hơn cho cư dân.
"Công viên, không gian ngoài trời" cung cấp các khu vực giải trí cho gia đình, cá nhân và cộng đồng thưởng thức các hoạt động ngoài trời, thư giãn và thúc đẩy sức khỏe tinh thần và thể chất.
"Phương tiện công cộng an toàn cho người đi bộ" đảm bảo rằng mọi người có thể di chuyển quanh khu phố mà không phải lo sợ tai nạn, làm cho việc di chuyển trở nên thuận tiện và an toàn hơn cho cư dân.
3. Để cải thiện cuộc sống trong khu phố của chúng tôi hơn nữa, chúng tôi có thể tập trung vào việc nâng cao các tùy chọn văn hóa và giải trí, chẳng hạn như tổ chức các sự kiện địa phương, triển lãm nghệ thuật hoặc biểu diễn âm nhạc. Hơn nữa, việc tạo thêm không gian xanh và bảo quản các công viên hiện có có thể khuyến khích lối sống lành mạnh và hoạt bát hơn. Cải thiện cơ sở hạ tầng và phương tiện công cộng để trở nên thân thiện hơn với người đi bộ cũng sẽ rất hữu ích. Cuối cùng, các sáng kiến tương tác cộng đồng và an toàn có thể giúp xây dựng cảm giác thuộc về và sự an toàn trong cộng đồng cư dân.
C (trang 37 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Read the paragraph. (Đọc đoạn văn)
Green spaces increase the quality of life in cities. Parks, beaches, and other green spaces are good places to be active. Every morning, a lot of people go jogging, do yoga, play badminton, or walk in the park. In the afternoon, beaches are the favorite places to watch sunset for others. Playing sports and doing other kinds of recreation help people in cities stay healthy. Furthermore, these spaces give people contact with nature. Seeing green plants and hearing birds in the trees are pleasant breaks from a noisy city. Therefore, green spaces are good not only for people's physical health but also for their mental health. Moreover, because they are good places for special events, green spaces can make communities stronger. Hearing a concert in the park with friends and neighbors, for example, is a great way to enjoy city life. Though the busy life in cities may make it hard for people to know even their next-door neighbors, green spaces provide great opportunities to meet other people, while at the same time enjoying a positive atmosphere.
Đáp án:
Học sinh thực hiện đọc
Giải thích:
Học sinh thực hiện đọc
Hướng dẫn dịch:
Các khu vực xanh tạo nên chất lượng cuộc sống tốt hơn trong các thành phố. Công viên, bãi biển và các khu vực xanh khác là những nơi tốt để hoạt động thể chất. Mỗi sáng, rất nhiều người ra công viên để chạy bộ, tập yoga, chơi cầu lông hoặc đi dạo. Vào buổi chiều, bãi biển thường là nơi yêu thích để thưởng thức hoàng hôn đối với mọi người. Chơi thể thao và tham gia các hoạt động giải trí khác giúp người dân ở các thành phố duy trì sức khỏe. Hơn nữa, những khu vực này đưa người dân tiếp xúc với thiên nhiên. Nhìn thấy cây cỏ xanh và nghe tiếng chim hót trong cây là những khoảnh khắc dễ chịu giữa một thành phố ồn ào. Do đó, các khu vực xanh tốt không chỉ cho sức khỏe về thể chất mà còn cho tinh thần. Hơn nữa, vì chúng là nơi tốt cho các sự kiện đặc biệt, các khu vực xanh có thể làm cho cộng đồng mạnh mẽ hơn. Nghe một buổi hòa nhạc tại công viên cùng bạn bè và hàng xóm, ví dụ, là cách tuyệt vời để tận hưởng cuộc sống ở thành phố. Mặc dù cuộc sống bận rộn ở thành phố có thể làm cho việc người ta khó lòng biết thậm chí là hàng xóm bên cạnh, các khu vực xanh cung cấp cơ hội tốt để gặp gỡ những người khác, đồng thời tận hưởng bầu không khí tích cực.
D (trang 37 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Discuss the questions in pairs. (Thảo luận các câu hỏi theo cặp)
1. Where is the topic sentence located?
2. What are the three ways green spaces increase the quality of life?
3. What other details does the writer include?
Đáp án:
1. The topic sentence is located in the first sentence of the passage: "Green spaces increase the quality of life in cities."
2. The three ways green spaces increase the quality of life mentioned in the passage are:
a. Providing opportunities for physical activities like jogging, yoga, and sports.
b. Offering contact with nature through green plants and bird sounds.
c. Strengthening communities by serving as venues for special events and social gatherings.
3. The writer provides additional details about the specific activities people engage in, such as jogging, yoga, and playing sports in green spaces. The writer also emphasizes the mental health benefits of being in green spaces, as they offer a pleasant escape from the noise of the city. Furthermore, the passage mentions the social aspect of green spaces, where people can attend events like concerts with friends and neighbors, highlighting their role in community building.
Giải thích:
1. Topic sentence: Câu này nằm ở đầu bài viết, đầu câu đầu tiên: "Green spaces increase the quality of life in cities." Đây là câu mở đầu và tóm tắt chủ đề chính của bài viết.
2. Three ways green spaces increase the quality of life:
a. Providing opportunities for physical activities: Đoạn này xuất hiện trong đoạn thứ hai của bài viết, khi nói về việc người dân thường tham gia các hoạt động như jogging, yoga và thể thao ở các khu vực xanh.
b. Offering contact with nature: Phần này được đề cập sau khi nói về việc tận hưởng cảnh hoàng hôn tại bãi biển vào buổi chiều, cho thấy làm thế nào việc thư giãn trong không gian xanh giúp tiếp xúc với thiên nhiên.
c. Strengthening communities: Phần này xuất hiện trong đoạn cuối của bài viết khi nói về vai trò của các khu vực xanh trong việc tổ chức sự kiện đặc biệt và tạo cơ hội gặp gỡ bạn bè và hàng xóm, đồng thời tôn vinh vai trò của chúng trong xây dựng cộng đồng.
3. Thông tin về việc thực hiện các hoạt động cụ thể như jogging, yoga và thể thao xuất hiện trong đoạn thứ hai và thứ ba, mô tả cách người dân tận hưởng không gian xanh.
Thông tin về lợi ích về tinh thần của việc ở trong khu vực xanh và thoát khỏi tiếng ồn của thành phố xuất hiện sau khi nói về việc tận hưởng cảnh hoàng hôn tại bãi biển vào buổi chiều.
Thông tin về vai trò xã hội của các khu vực xanh, như việc tổ chức buổi hòa nhạc tại công viên và tạo cơ hội gặp gỡ bạn bè và hàng xóm, xuất hiện ở đoạn cuối của bài viết, khi đề cập đến cách chúng củng cố cộng đồng.
Hướng dẫn dịch:
1. Câu chủ đề nằm ở câu đầu tiên của đoạn văn: "Các khu vực xanh tăng cường chất lượng cuộc sống trong các thành phố."
2. Ba cách mà các khu vực xanh tăng cường chất lượng cuộc sống được đề cập trong đoạn văn là:
a. Cung cấp cơ hội tham gia các hoạt động thể chất như chạy bộ, tập yoga và thể thao.
b. Tạo điều kiện để tiếp xúc với thiên nhiên thông qua cây cỏ xanh và tiếng hót của các loài chim.
c. Tạo điều kiện để cộng đồng mạnh mẽ hơn bằng cách phục vụ như nơi tổ chức các sự kiện đặc biệt và gặp gỡ xã hội.
3. Người viết cung cấp thông tin thêm về các hoạt động cụ thể mà người dân tham gia, chẳng hạn như chạy bộ, tập yoga và tham gia thể thao trong các khu vực xanh. Người viết cũng nhấn mạnh về lợi ích về tinh thần của việc ở trong các khu vực xanh, vì chúng tạo điều kiện cho cuộc sống thoải mái hơn so với tiếng ồn của thành phố. Đồng thời, đoạn văn còn đề cập đến khía cạnh xã hội của các khu vực xanh, nơi mọi người có thể tham gia các sự kiện như buổi hòa nhạc cùng với bạn bè và hàng xóm, nhấn mạnh vai trò của chúng trong việc xây dựng cộng đồng.
E (trang 37 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Choose the best topic sentence for the paragraph below. (Chọn câu chủ đề phù hợp nhất cho đoạn văn dưới đây)
a. My city has numerous good places to work.
b. The national university is located in my city.
c. Good schools are one of the best things about my city.
_____________________________________. For children, there are excellent public schools and private schools. Parents can decide which kind of school is best for their child. For older students, the national university is located in my city. It is quite large, and it attracts top professors from here and around the world. And for people who want job training, my city has several technical schools. They offer programs in everything from nursing to solar-energy technology. All of these education options help to make my city a good place to live.
Đáp án:
The best topic sentence for the paragraph is:
c. Good schools are one of the best things about my city.
Giải thích:
Câu chủ đề "c. Good schools are one of the best things about my city" được chọn vì nó liệt kê một trong những điểm mạnh quan trọng về thành phố, đó là hệ thống giáo dục tốt. Câu này đặt sự tập trung vào chất lượng giáo dục trong thành phố và sẽ dẫn đến các thông tin chi tiết về các tùy chọn giáo dục có sẵn trong đoạn văn. Câu chủ đề này tạo một nền tảng cho bài viết để thảo luận về giáo dục ở thành phố và làm cho nó trở nên dễ hiểu cho người đọc.
Hướng dẫn dịch:
Các trường học tốt là một trong những điều tốt nhất về thành phố của tôi. Đối với trẻ em, có cả các trường công lập và trường tư tuyệt vời. Phụ huynh có thể quyết định loại trường nào phù hợp nhất cho con của họ. Đối với học sinh lớn tuổi, trường đại học quốc gia nằm tại thành phố của tôi. Trường này khá lớn và thu hút các giảng viên hàng đầu từ nơi đây và từ khắp nơi trên thế giới. Và đối với những người muốn đào tạo nghề, thành phố của tôi có một số trường kỹ thuật. Chúng cung cấp các chương trình đào tạo trong mọi lĩnh vực, từ chăm sóc y tế đến công nghệ năng lượng mặt trời. Tất cả các tùy chọn giáo dục này giúp làm cho thành phố của tôi trở thành một nơi tốt để sống.
Goal Check (trang 37 Tiếng Anh 11 Explore New Worlds): Explain What Makes a Good City (Giải thích điều gì tạo nên một thành phố tốt)
1. In your notebook, write a passage (150-180 words). Remember to start the passage with a good topic sentence and end it with a brief conclusion.
• Choose one of the items from the chart in A.
• Explain how or why it makes city life better.
2. In pairs, share your ideas about how or why these things make city life better.
Đáp án:
1. "Plenty of job opportunities” is a key factor that contributes to making a city an appealing place to live. A robust job market not only provides employment for its residents but also attracts individuals from diverse backgrounds. This diversity enriches the city's culture, creating a dynamic and inclusive atmosphere. Job opportunities are often linked to economic stability and growth in the city, leading to higher living standards and a wide array of services and amenities. In addition, a healthy job market can reduce unemployment rates, alleviate poverty, and increase overall prosperity. It also encourages entrepreneurship and innovation, fostering a thriving business community. Overall, the availability of numerous job opportunities not only sustains the city's economy but also enhances its social fabric and quality of life for its residents."
2. Good Weather: Pleasant weather encourages outdoor activities, boosts mental well-being, and fosters a sense of community.
Plenty of Jobs: Job opportunities attract a diverse population, drive economic growth, and raise living standards. Job availability influences career choices and lifestyles.
Safety: Safety enhances the feeling of security, allowing people to explore the city without fear. Discuss safety measures and personal safety experiences.
Art, Music, Culture: A vibrant cultural scene enriches the city's character, promotes creativity, and offers entertainment and educational opportunities. Share your favorite cultural events or attractions in your city.
Giải thích:
Sử dụng cấu trúc thì HTĐ: S + V(s/es) + O
Hướng dẫn dịch:
1. "Có nhiều cơ hội việc làm" là một yếu tố quan trọng đóng góp vào việc làm cho một thành phố trở thành nơi sống hấp dẫn. Một thị trường việc làm mạnh mẽ không chỉ cung cấp việc làm cho cư dân mà còn thu hút các cá nhân đa dạng về nguồn gốc. Điều này đa dạng hóa văn hóa của thành phố, tạo ra một môi trường phong phú và bao gồm. Cơ hội việc làm thường liên quan đến sự ổn định kinh tế và sự phát triển trong thành phố, dẫn đến việc nâng cao chất lượng cuộc sống và một loạt dịch vụ và tiện ích. Ngoài ra, thị trường việc làm khỏe mạnh có thể giảm tỷ lệ thất nghiệp, giảm bớt nghèo đói và tăng sự phồn thịnh tổng thể. Nó cũng khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới, thúc đẩy một cộng đồng doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ. Tổng cộng, sự sẵn có của nhiều cơ hội việc làm không chỉ duy trì nền kinh tế của thành phố mà còn nâng cao cấu trúc xã hội và chất lượng cuộc sống cho cư dân.
2. Thời tiết tốt: Thời tiết dễ chịu thúc đẩy các hoạt động ngoài trời, tạo sự phát triển cho tâm trạng tinh thần và tạo ra tình cộng đồng.
Nhiều cơ hội việc làm: Các cơ hội việc làm thu hút dân số đa dạng, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống. Sự sẵn có công việc ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp và lối sống.
An toàn: An toàn thúc đẩy cảm giác bảo mật, cho phép mọi người khám phá thành phố mà không lo sợ. Thảo luận về biện pháp an toàn và kinh nghiệm an toàn cá nhân.
Nghệ thuật, âm nhạc, văn hóa: Một sân khấu văn hóa sống động làm phong phú tính cách của thành phố, thúc đẩy sự sáng tạo và cung cấp cơ hội giải trí và giáo dục. Chia sẻ sự kiện văn hóa hoặc các điểm tham quan văn hóa yêu thích của bạn trong thành phố.
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities hay khác:
Tiếng Anh 11 Unit 3A: Make Predictions about your city or town (trang 28, 29)
Tiếng Anh 11 Unit 3B: Explain What Makes a Good Neighborhood (trang 30, 31)
Tiếng Anh 11 Unit 3C: Discuss the reason for moving to the city (trang 32, 33)
Tiếng Anh 11 Unit 3D: Evaluate Solutions to a problem (trang 34)
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Explore New Worlds bộ sách Cánh diều hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 4: The Body
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Challenges
- Tiếng Anh 11 Unit 6: Transitions
- Tiếng Anh 11 Unit 7: Things that Matter
- Tiếng Anh 11 Unit 8: Conservation
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Explore New Worlds
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều