Từ vựng Tiếng Anh 12 Bright Unit 2: The world of work (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2: The world of work sách Bright 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 12 Bright Unit 2: The world of work (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Air traffic controller

n.phr

/eər ˈtræfɪk kənˈtrəʊlə/

Kiểm soát viên không lưu

Application

n

/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/

Đơn xin ứng tuyển, đơn xin việc

Autobiography

n

/ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi/

Tự truyện

Bachelor’s degree

n

/ˌbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/

Bằng cử nhân

Bank clerk

n

/bæŋk klɑːk/

Nhân viên ngân hàng

Candidate

n

/ˈkæn.dɪ.dət/

Ứng viên

Catch-up meeting

n.phr

/ˈkætʃ ʌp ˈmiːtɪŋ/

Cuộc họp nhanh (giữa các thành viên trong nhóm để cập nhật tình hình)

Certification

n

/ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Chứng chỉ

Communication

n

/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/

Sự giao tiếp

Construction manager

n

/kənˈstrʌkʃən ˈmænɪdʒə/

Quản lý thi công, quản lý công trình xây dựng

Cooperative

adj

/kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv/

Có tính hợp tác, cộng tác

Creative

adj

/kriˈeɪ.tɪv/

Sáng tạo

Curriculum vitae

n

/kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/

Lý lịch

Deadline

n

/ˈded.laɪn/

Hạn chót, hạn cuối cùng (để hoàn thành một kế hoạch, dự án, công việc cụ thể)

Decisive

adj

/dɪˈsaɪ.sɪv/

Quyết đoán

Degree

n

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

Determined

adj

/dɪˈtɜː.mɪnd/

Quyết tâm, kiên quyết

Entrepreneur

n

/ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/

Nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp

Fascinate

v

/ˈfæs.ən.eɪt/

Lôi cuốn, làm thích thú

Flexible

adj

/ˈflek.sə.bəl/

Linh hoạt

Fluent

adj

/ˈfluː.ənt/

Trôi chảy

Inspiration

n

/ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/

Nguồn cảm hứng

Investigate

n

/ɪnˈves.tɪ.ɡeɪt/

Khảo sát, nghiên cứu, kiểm tra

Knowledge

n

/ˈnɒl.ɪdʒ/

Kiến thức

Legacy

n

/ˈleɡ.ə.si/

Gia tài

Motivated

adj

/ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/

Có động lực

Multitasking

n

/ˌmʌl.tiˈtɑːs.kɪŋ/

Tính đa nhiệm (làm nhiều việc cùng một lúc)

Passion

n

/ˈpæʃ.ən/

Niềm đam mê

Problem-solving

n

/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/

Kỹ năng giải quyết vấn đề

Punctual

adj

/ˈpʌŋk.tʃu.əl/

Đúng giờ

Put someone up to

phr.v

/pʊt ˈsʌm.wʌn ʌp tə/

Thuyết phục ai đó làm gì

Put up with

phr.v

/pʊt ʌp wɪð/

Chịu đựng

Qualification

n

/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Trình độ chuyên môn, bằng cấp

Reliable

adj

/rɪˈlaɪ.ə.bəl/

Đáng tin cậy

Reputation

n

/ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/

Danh tiếng

Respectful

adj

/rɪˈspekt.fəl/

Tôn trọng (với người khác)

Responsible

adj

/rɪˈspɒn.sə.bəl/

Có trách nhiệm

Social worker

n

/ˈsəʊ.ʃəl ˌwɜː.kər/

Nhân viên công tác xã hội

Software developer

n

/ˈsɒft.weə dɪˈvelə.pə/

Kỹ sư phần mềm

Strategy

n

/ˈstræt.ə.dʒi/

Chiến lược

Teamwork

n

/ˈtiːm.wɜːk/

Làm việc nhóm

Technical

adj

/ˈtek.nɪ.kəl/

Thuộc về kĩ thuật

Technician

n

/tekˈnɪʃ.ən/

Kỹ thuật viên

Trainee

n

/ˌtreɪˈniː/

Nhân viên tập sự

Trend

n

/trend/

Xu hướng

Quảng cáo

Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 2: The world of work hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12

Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official




Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên