Từ vựng Tiếng Anh 12 Bright Unit 3: The mass media (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: The mass media sách Bright 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 12 Bright Unit 3: The mass media (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Banner

n

/ˈbæn.ər/

Biểu ngữ

Billboard

n

/ˈbɪl.bɔːd/

Biển quảng cáo lớn (thường xuất hiện bên đường)

Brochure

n

/ˈbrəʊ.ʃər/

Ấn phẩm quảng cáo (dạng tờ gấp)

Business and finance

n

/ˈbɪz.nɪs ənd ˈfaɪ.næns/

Kinh doanh và tài chính

Documentary

n

/ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/

Phim tài liệu

Education

n

/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục

Entertainment

n

/en.təˈteɪn.mənt/

Hoạt động giải trí

Evolve

v

/ɪˈvɒlv/

Tiến hoá

Fact-checked

adj

/fækt ʧekt/

Được kiểm chứng thực tế

Flyer

n

/ˈflaɪ.ər/

Tờ rơi quảng cáo

Follow

v

/ˈfɒl.əʊ/

Theo dõi (một người hay một tài khoản nào đó trên mạng xã hội)

Health and lifestyle

n

/helθ ənd ˈlaɪf.staɪl/

Sức khoẻ và đời sống

Innovative

adj

/ˈɪn.ə.və.tɪv/

Có tính đổi mới

Judgement

n

/ˈdʒʌdʒmənt/

Sự nhận xét, sự phán xét

Local and international news

n.phr

/ˈləʊ.kəl ənd ˌɪn.təˈnæʃ.ə.nəl njuːz/

Tin tức trong nước và quốc tế

Magazine

n

/ˌmæɡ.əˈziːn/

Tạp chí

Mass media

n

/ˌmæs ˈmiː.di.ə/

Truyền thông đại chúng

Millennia

n

/mɪˈleniə/

Thiên niên kỉ (1000 năm)

Misleading

adj

/ˌmɪsˈliː.dɪŋ/

Sai lệch, không đúng sự thật

News bulletin

n

/njuːz ˈbʊl.ə.tɪn/

Bản tin

Newsfeed

n

/ˈnjuːz.fiːd/

Tin tức cập nhật mới nhất (nằm trên đầu trang báo, mạng xã hội, tạp chí online)

Newspaper

n

/ˈnjuːzˌpeɪ.pər/

Báo giấy

Outrageous

adj

/ˌaʊtˈreɪ.dʒəs/

Thái quá

Podcast

n

/ˈpɒd.kɑːst/

Chương trình radio (dưới dạng kỹ thuật số)

Politics

n

/ˈpɒl.ə.tɪks/

Chính trị

Poster

n

/ˈpəʊ.stər/

Áp phích quảng cáo

Profile

n

/ˈprəʊ.faɪl/

Hồ sơ tóm tắt (của cá nhân, công ty, một tổ chức)

Publication

n

/ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/

Báo xuất bản

Radio

n

/ˈreɪ.di.əʊ/

Sự phát thanh bằng radio

Revolutionise

v

/ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/

Làm thay đổi hoàn toàn, cách mạng hoá

Run across

phr.v

/rʌn əˈkrɒs/

Tình cờ gặp ai đó

Run out of

phr.v

/rʌn aʊt ʌv/

Hết cạn (tiền, năng lượng)

Sloppy

adj

/ˈslɒp.i/

Cẩu thả, luộm thuộm

Social media

n

/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/

Phương tiện truyền thông mạng xã hội

Source

n

/sɔːs/

Nguồn (tài liệu, thông tin)

Sports

n

/spɔːts/

Thể thao (nói chung)

Streaming

n

/ˈstriː.mɪŋ/

Sự truyền phát trực tiếp (trên mạng internet)

Tag

v

/tæɡ/

Gắn tên

Technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ

Television

n

/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

Truyền hình

Transmit

v

/trænzˈmɪt/

Truyền (tín hiệu)

Travel

n

/ˈtræv.əl/

Du lịch

Utilise

v

/ˈjuː.təl.aɪz/

Sử dụng

Web page

n

/ˈweb ˌpeɪdʒ/

Trang web (trang con của website)

Quảng cáo

Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 3: The mass media hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12

Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official




Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên