Từ vựng Tiếng Anh 12 Bright Unit 8: Lifelong learning (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 8: Lifelong learning sách Bright 12 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 12 Bright Unit 8: Lifelong learning (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Acquire

v

/əˈkwaɪər/

Tiếp thu

Adaptability

n

/əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/

Sự thích nghi

Adaptable

adj

/əˈdæp.tə.bəl/

Dễ thích nghi

Analyse

v

/ˈæn.əl.aɪz/

Phân tích

Arrest

v

/əˈrest/

Bắt giữ (tội phạm)

Blind

adj

/blaɪnd/

Khiếm thị

Bookkeeping

n

/ˈbʊkˌkiː.pɪŋ/

Kế toán, làm sổ sách

Collaboration

n

/kəˌlæbəˈreɪʃn/

Sự hợp tác

Combat

v

/ˈkɒm.bæt/

Đấu tranh, phòng chống (tội phạm)

Commit

v

/kəˈmɪt/

Cam kết, theo đuổi

Commuting

n

/kəˈmjuː.tɪŋ/

Đi lại thường xuyên giữa nơi làm và nhà (bằng một phương tiện nào đó)

Critical thinking

n.phr

/ˌkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/

Tư duy phản biện

Curious

adj

/ˈkjʊə.ri.əs/

Tò mò

Database

n

/ˈdeɪ.tə.beɪs/

Cơ sở dữ liệu

Deaf

adj

/def/

Khiếm thính

Dedicated

adj

/ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/

Tận tâm

Desire

n

/dɪˈzaɪər/

Sự khát khao

Detect

v

/dɪˈtekt/

Phát hiện

Discipline

n

/ˈdɪs.ə.plɪn/

Tính kỉ luật

Enormous

adj

/ɪˈnɔː.məs/

To lớn

Enrol

v

/ɪnˈrəʊl/

Đăng ký, tham gia (khoá học)

Feedback

n

/ˈfiːd.bæk/

Ý kiến phản hồi

Flexibility

n

/ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/

Sự linh hoạt

Fulfilment

n

/fʊlˈfɪl.mənt/

Sự hài lòng, có được điều mong muốn

Glitch

n

/ɡlɪtʃ/

Sự cố kĩ thuật, trục trặc

Groundbreaking

adj

/ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/

Đột phá

High-volume

adj

/haɪ ˈvɒljuːm/

Số lượng lớn

Implement

v

/ˈɪm.plɪ.ment/

Ứng dụng, đưa vào sử dụng

Insight

n

/ˈɪn.saɪt/

Nhận thức sâu sắc

Internship

n

/ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/

Kỳ thực tập

Isolation

n

/ˌaɪsəˈleɪʃn/

Sự cô lập

Lifelong learning

n.phr

/ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/

Học tập suốt đời

Literacy

n

/ˈlɪt.ər.ə.si/

Sự am tường về một lĩnh vực

Look down on

phr.v

/lʊk daʊn ɒn/

Khinh thường, coi thường

Look up to

phr.v

/lʊk ʌp tuː/

Ngưỡng mộ, tôn trọng

Master

v

/ˈmɑː.stər/

Sử dụng thành thạo

Motivation

n

/ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/

Động lực

On-the-job training

n.phr

/ɒn ðə dʒɒb ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo tại chỗ

Pace

n

/peɪs/

Tốc độ, nhịp độ (học)

Perform

v

/pəˈfɔːm/

Thực hành

Proactive

adj

/ˌprəʊˈæk.tɪv/

Chủ động

Process

v

/ˈprəʊ.ses/

Xử lý, giải quyết

Proficiency

n

/prəˈfɪʃ.ən.si/

Sự thành thạo

Proficient

adj

/prəˈfɪʃ.ənt/

Thành thạo, lưu loát

Proof

n

/pruːf/

Minh chứng, bằng chứng

Real-time

adj

/ˈrɪəl.taɪm/

Thời gian thực

Relativity

n

/ˌrel.əˈtɪv.ə.ti/

Học thuyết tương đối

Resource

n

/rɪˈzɔːs/

Nguồn tài liệu

Satisfaction

n

/ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/

Sự hài lòng

Seminar

n

/ˈsem.ɪ.nɑːr/

Hội thảo chuyên đề

Suspect

n

/səˈspekt/

Kẻ bị tình nghi

Vision

n

/ˈvɪʒ.ən/

Thị lực

Quảng cáo

Lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Unit 8: Lifelong learning hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh 12 Bright hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12

Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official




Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên