Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World (đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 iLearn Smart World đầy đủ, chi tiết nhất bám sát từng Unit sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 12 Smart World (đầy đủ nhất)
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 1: Life Stories
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
(Be) a blessing in disguise |
idiom |
/bɪ ə ˈbles.ɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz/ |
Trong cái rủi có cái may |
(Be) beyond (one’s) wildest dreams |
idiom |
/bɪ biˈjɑːnd wʌnz ˈwaɪldɪst driːmz/ |
Có mơ cũng không dám nghĩ đến |
(Be) on cloud nine |
idiom |
/bi ɑːn klaʊd naɪn/ |
Vui sướng tột độ |
(Be) the end of the world |
idiom |
/bi ðiː end əv ðə wɝːld/ |
Giống như tận thế |
(Be/get) bent out of shape |
idiom |
/bɪ/ɡet bent aʊt əv ʃeɪp/ |
Rất tức giận hay buồn |
(Can/can’t) wrap (one’s) head around it |
idiom |
/kæn/kænt ræp wʌnz hed əˈraʊnd ɪt/ |
Có thể/không thể hiểu hoặc chấp nhận việc gì |
(Have/get) butterflies in (one’s) stomach |
idiom |
/hæv/ɡet ˈbʌt.ə.flaɪz ɪn wʌnz ˈstʌm.ək/ |
Hồi hộp, lo lắng |
(One’s) life depends on it |
idiom |
/wʌnz laɪf dɪˈpendz ɑːn ɪt/ |
Bán sống bán chết (cố gắng hết sức làm một việc gì đó) |
A fish out of water |
idiom |
/ə fɪʃ aʊt əv ˈwɑː.t̬ɚ/ |
Cá mắc cạn (không thoải mái) |
A piece of cake |
idiom |
/ə piːs əv keɪk/ |
Dễ như ăn bánh (rất dễ) |
Amazed |
adj |
/əˈmeɪzd/ |
Kinh ngạc |
Anxious |
adj |
/ˈæŋk.ʃəs/ |
Lo lắng |
Asylum |
n |
/əˈsaɪ.ləm/ |
Bệnh viện tâm thần |
Cost an arm and a leg |
idiom |
/kɑːst ən ɑːrm ənd ə leɡ/ |
Đắt (như) cắt cổ |
Depressed |
adj |
/dɪˈprest/ |
Buồn rầu, chán nản |
Embarrassed |
adj |
/ɪmˈber.əst/ |
Xấu hổ |
Expose |
v |
/ɪkˈspoʊz/ |
Phơi bày, vạch trần |
Go round in circles |
idiom |
/ɡoʊ raʊnd ɪn ˈsɝː.kəlz/ |
Vòng vo, phí thời gian, công sức vào việc vô bổ |
Grateful |
adj |
/ˈɡreɪt.fəl/ |
Biết ơn |
Impress |
v |
/ɪmˈpres/ |
Gây ấn tượng, tạo ấn tượng |
Inspiring |
adj |
/ɪnˈspaɪr.ɪŋ/ |
Có tính truyền cảm hứng |
Investigative |
adj |
/ɪnˈves.təˌɡeɪ.t̬ɪv/ |
Liên quan đến điều tra |
Itinerary |
n |
/aɪˈtɪn.ə.rer.i/ |
Lịch trình |
Journalist |
n |
/ˈdʒɝː.nə.lɪst/ |
Nhà báo |
Look/feel like a million bucks |
idiom |
/lʊk/fiːl laɪk ə ˈmɪl.jən bʌks/ |
Đánh giá nghìn vàng (trông/cảm giác rất tuyệt) |
Mentally unwell |
adj |
/ˈmen.t̬əl.i ʌnˈwel/ |
Có vấn đề tâm lí, bất an |
React |
v |
/riˈækt/ |
Phản ứng |
Reject |
v |
/rɪˈdʒekt/ |
Từ chối |
Relieved |
adj |
/rɪˈliːvd/ |
Cảm thấy nhẹ nhõm |
Selfie |
n |
/ˈsel.fi/ |
Ảnh tự chụp |
Soldier |
n |
/ˈsoʊl.dʒɚ/ |
Người lính |
Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 2: Out into the World
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
AC |
n |
/ˌeɪˈsiː/ |
Máy điều hòa, máy lạnh |
At all |
adv |
/ˌət ˈɑːl/ |
(không) chút nào |
Belongings |
n |
/bɪˈlɑːŋ.ɪŋz/ |
Đồ dùng cá nhân |
Cable car |
n |
/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ |
Cáp treo |
Complimentary |
adj |
/ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ |
Miễn phí |
Credit card |
n |
/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/ |
Thẻ tín dụng |
Currency |
n |
/ˈkɝː.ən.si/ |
Tiền tệ |
Discreet |
adj |
/dɪˈskriːt/ |
Thận trọng, kín đáo |
Dry cleaning |
n |
/ˌdraɪˈkliː.nɪŋ/ |
Giặt khô |
Exchange |
n |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
Sự trao đổi |
Fly |
v |
/flaɪ/ |
Bay, vụt qua |
Harbor |
n |
/ˈhɑːr.bɚ/ |
Cảng, bến tàu |
Hilarious |
adj |
/hɪˈler.i.əs/ |
Rất buồn cười, vui nhộn |
Insurance |
n |
/ɪnˈʃɝː.əns/ |
Bảo hiểm |
Iron |
n |
/aɪrn/ |
Bàn ủi |
Jellyfish |
n |
/ˈdʒel.i.fɪʃ/ |
Con sứa |
Karst |
n |
/kɑːrst/ |
Các-xtơ (vùng đá vôi bị xói mòn) |
Lowercase |
n |
/ˌləʊ.əˈkeɪs/ |
Chữ viết thường (không phải chữ viết hoa) |
Operate |
v |
/ˈɑː.pə.reɪt/ |
Điều khiển, vận hành |
Overjoyed |
adj |
/ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/ |
Vui mừng khôn xiết |
Pick up |
phr v |
/ˈpɪk ʌp/ |
Học (ngôn ngữ hoặc kĩ năng) |
Remote control |
n |
/rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/ |
Thiết bị điều khiển từ xa |
Room service |
n |
/ˈruːm ˌsɝː.vɪs/ |
Dịch vụ phòng |
Safe |
n |
/seɪf/ |
Két sắt |
Slide |
n |
/slaɪd/ |
Cầu trượt |
Snatch |
v |
/snætʃ/ |
Giật lấy |
Spot |
n |
/spɑːt/ |
Chỗ |
Swipe |
v |
/swaɪp/ |
Quẹt (thẻ) |
Terrified |
adj |
/ˈter.ə.faɪd/ |
Khiếp sợ |
Uppercase |
n |
/ˌʌp.əˈkeɪs/ |
Chữ viết hoa (không phải chữ viết thường) |
................................
................................
................................
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải lớp 12 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 12 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 12 Cánh diều (các môn học)
Sách VietJack thi THPT quốc gia 2025 cho học sinh 2k7:
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều