Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Explore our world (đầy đủ nhất)
Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Explore our world đầy đủ, chi tiết nhất bám sát từng Unit sẽ giúp học sinh lớp 2 học từ mới môn Tiếng Anh lớp 2 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Explore our world (đầy đủ nhất)
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ball |
n |
/bɔːl/ |
Quả bóng |
Book |
n |
/bʊk/ |
Sách, vở |
Car |
n |
/kɑːr/ |
Xe ô tô |
Chair |
n |
/tʃeər/ |
Cái ghế |
Clap |
v |
/klæp/ |
Vỗ tay |
Close your book |
v phr |
/kləʊz jɔːr bʊk/ |
Đóng sách lại |
Crayon |
n |
/ˈkreɪ.ɒn/ |
Bút chì màu |
Desk |
n |
/desk/ |
Cái bàn học |
Doll |
n |
/dɒl/ |
Búp bê |
Elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
Con voi |
Eraser |
n |
/ɪˈreɪ.zər/ |
Cục tẩy |
Fine |
adj |
/faɪn/ |
Khoẻ, tốt |
Frog |
n |
/frɒɡ/ |
Con ếch |
Goodbye/Bye |
exclamation |
/ɡʊdˈbaɪ/ /baɪ/ |
Tạm biệt |
Hello/Hi |
exclamation |
/heˈləʊ/ /haɪ/ |
Xin chào |
Kite |
n |
/kaɪt/ |
Con diều |
Look around |
phr v |
/lʊk əˈraʊnd/ |
Nhìn, quan sát xung quanh |
Monkey |
n |
/ˈmʌŋ.ki/ |
Con khỉ |
Name |
n |
/neɪm/ |
Tên |
Open your book |
v phr |
/ˈəʊ.pən jɔːr bʊk/ |
Mở sách ra |
Paper |
n |
/ˈpeɪ.pər/ |
Giấy |
Parrot |
n |
/ˈpær.ət/ |
Con vẹt |
Pen |
n |
/pen/ |
Bút mực |
Pencil |
n |
/ˈpen.səl/ |
Bút chì |
Raise |
v |
/reɪz/ |
Giơ, nâng lên |
Read |
v |
/riːd/ |
Đọc |
Sit down |
phr v |
/ˈsɪt.daʊn/ |
Ngồi xuống |
Stand up |
phr v |
/stænd ʌp/ |
Đứng lên |
Teddy bear |
n |
/ˈted·i ˌbeər/ |
Gấu bông |
Touch |
v |
/tʌtʃ/ |
Chạm, đụng |
Toy |
n |
/tɔɪ/ |
Đồ chơi |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 2 Unit 1: Stories
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Crown |
n |
/kraʊn/ |
Vương miện |
Fairy tales |
n |
/ˈfeə.ri ˌteɪlz/ |
Truyện cổ tích |
Friend |
n |
/frend/ |
Người bạn |
Frog |
n |
/frɒɡ/ |
Con ếch |
Go |
v |
/ɡəʊ/ |
Đi |
Go away! |
phr v |
/ɡəʊ əˈweɪ/ |
Rời đi, biến mất, biến đi |
Gold |
n |
/ɡəʊld/ |
Vàng |
Happy |
adj |
/ˈhæp.i/ |
Vui vẻ, hạnh phúc |
King |
n |
/kɪŋ/ |
Nhà vua |
Play |
v |
/pleɪ/ |
Chơi |
Prince |
n |
/prɪns/ |
Hoàng tử |
Princess |
n |
/prɪnˈses/ |
Công chúa |
Queen |
n |
/kwiːn/ |
Nữ hoàng, hoàng hậu |
Sad |
adj |
/sæd/ |
Buồn |
Silver |
n |
/ˈsɪl.vər/ |
Bạc |
Snake |
n |
/sneɪk/ |
Con rắn |
Want |
v |
/wɒnt/ |
Muốn |
................................
................................
................................
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 2 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 2 Explore our world
- Giải lớp 2 Cánh diều (các môn học)
- Giải lớp 2 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 2 Chân trời sáng tạo (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 2 bộ sách Cánh diều (NXB Đại học Sư phạm).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải bài tập sgk Tiếng Việt lớp 2 - KNTT
- Giải Vở bài tập Tiếng Việt lớp 2 - KNTT
- Giải bài tập sgk Toán lớp 2 - KNTT
- Giải vở bài tập Toán lớp 2 - KNTT
- Giải bài tập sgk Tiếng Anh lớp 2 - KNTT
- Giải bài tập sgk Tự nhiên & Xã hội lớp 2 - KNTT
- Giải bài tập sgk Đạo Đức lớp 2 - KNTT
- Giải Vở bài tập Đạo Đức lớp 2 - KNTT
- Giải bài tập sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 2 - KNTT
- Giải Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm lớp 2 - KNTT
- Giải bài tập sgk Âm nhạc lớp 2 - KNTT