Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started - Cánh diều

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started - Cánh diều

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started trang 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 sách Cánh diều hay, chi tiết giúp học sinh học tốt môn Tiếng Anh lớp 2.

1. Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

Nội dung bài nghe:

an elephant

a frog

a monkey

a parrot

Hướng dẫn dịch:

Từ

Phiên âm

Nghĩa

an elephant

/ən ˈel.ɪ.fənt/

một chú voi

a frog

/ə frɒɡ/

một chú ếch

a monkey

/ə ˈmʌŋ.ki/

một chú khỉ

a parrot

/ə ˈpær.ət/

một chú vẹt

2. Listen. Draw lines. (Nghe. Vẽ các đường nối.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

3. Listen and say. (Nghe và nói.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều
 Đoạn hội thoại:

Fred: Hello. I’m Fred. What’s your name?

Sally: Hi. I’m Sally. How are you?

Fred: I’m fine, thanks. How are you?

Sally: I’m fine, thank you.

Fred: Goodbye.

Sally: Bye.

Hướng dẫn dịch:

Fred: Xin chào. Mình là Fred. Tên bạn là gì?

Sally: Chào cậu. Mình là Sally. Bạn có khỏe không?

Fred: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có khỏe không?

Sally: Mình khỏe, cảm ơn bạn.

Fred: Tạm biệt bạn.

Sally: Tạm biệt.

4. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

5. Point and say. (Chỉ vào hình và nói

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

Tranh

Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

book

/bʊk/

sách

crayon

/ˈkreɪ.ɒn/

bút sáp màu

2

notebook

/ˈnəʊt.bʊk/

vở

chair

/tʃeər/

ghế

3

eraser

/ɪˈreɪ.zər/

tẩy

desk

/desk/

bàn

4

pencil

/ˈpen.səl/

bút chì

eraser

/ɪˈreɪ.zər/

tẩy

5

crayon

/ˈkreɪ.ɒn/

bút sáp màu

chair

/tʃeər/

ghế

6

pen

/pen/

bút

school

/skuːl/

trường học

6. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

- Gợi ý cấu trúc hội thoại:

What is it? (Đây là cái gì?) 

It’s a + [một vật từ bài số 5] (Đây là...)

- Ví dụ

1. What is it? (Đây là cái gì?)

It’s a pen. (Đây là cái bút.)

3. What is it? (Đây là cái gì?)

It’s a desk. (Đây là cái bàn.)

2. What is it? (Đây là cái gì?)

It’s an eraser. (Đây là cái tẩy.)

4. What is it? (Đây là cái gì?)

It’s a school. (Đây là ngôi trường.)

7. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

8. Point and say. (Chỉ vào hình và nói.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

- Hướng dẫn dịch tranh:

What toys do you play with here? (Bạn chơi với món đồ chơi nào ở đây?)

My teddy bear! (Gấu bông của mình!)

- Gợi ý cấu trúc hội thoại:

What toys do you play with here?

My + [tên một món đồ chơi]!

- Tên các món đồ chơi: 

Tranh

Đồ chơi

Phiên âm

Nghĩa

1

teddy bear

/ˈted·i ˌbeər/

gấu bông

doll

/dɒl/

búp bê

2

balloon

/bəˈluːn/

bóng bay

ball

/bɔːl/

bóng

3

car

/kɑːr/

xe ô-tô

robot

/ˈrəʊ.bɒt/

rô-bốt

4

truck

/trʌk/

xe tải

kite

/kaɪt/

diều

- Hội thoại gợi ý:

1. What toys do you play with here?

(Bạn chơi với món đồ chơi nào ở đây?)

My doll!

(Búp bê của tôi!)

2. What toys do you play with here?

(Bạn chơi với món đồ chơi nào ở đây?)

My kite!

(Diều của tôi!)

9. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

- Hướng dẫn dịch tranh:

Is it a robot? (Đây có phải một con rô-bốt không?)

No, it isn’t. (Không phải.)

Is it a doll? (Đây có phải một con búp bê không?)

Yes, it is. (Đúng rồi.)

- Gợi ý cấu trúc hội thoại:

Is it a + [một món đồ chơi]?

Đúng => Yes, it is

Sai => No, it isn’t.

- Ví dụ:

Is it a ball? - Yes, it is. (Đây có phải một quả bóng không? – Đúng rồi.)

Is it a balloon? - No, it isn’t. (Đây có phải một quả bóng bay không? – Không phải.)

10. Look and Listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

Hướng dẫn dịch tranh:

Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

me

/miː/

/mi/

tôi

grandpa

/ˈɡræn.pɑː/

ông

grandma

/ˈɡræn.mɑː/

brother

/ˈbrʌð.ər/

anh/em trai

sister

/ˈsɪs.tər/

chị/em gái

father

/ˈfɑː.ðər/

bố

mother

/ˈmʌð.ər/

mẹ

11. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

- Hướng dẫn dịch tranh:

Who’s this? (Đây là ai?)

It’s my mother. (Đây là mẹ của mình.)

- Gợi ý cấu trúc hội thoại:

Who’s this?

It’s my + [tên 1 thành viên trong gia đình từ bài 10).

- Ví dụ:

1. Who’s this? (Đây là ai?)

It’s me. (Đây là mình.)

2. Who’s this? (Đây là ai?)

It’s my brother. (Đây là anh/em trai của mình.)

3. Who’s this? (Đây là ai?)

It’s my grandma. (Đây là bà của mình.)

12. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

- Hướng dẫn dịch tranh:

Where’s Grandpa? (Ông đang ở đâu?)

In the kitchen. (Ở trong bếp.)

- Từ mới về các phòng trong nhà:

Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

kitchen

/ˈkɪtʃ.ən/

phòng bếp

bathroom

/ˈbɑːθ.ruːm/

phòng tắm

bedroom

/ˈbed.ruːm/

phòng ngủ

living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

phòng khách

- Hướng dẫn làm bài:

Where’s + [tên thành viên tương ứng với bức tranh]?

In the + [tên loại phòng].

2

Where’s Mother?

In the bathroom.

Mẹ đang ở đâu?

Ở trong phòng tắm.

3

Where’s Grandma?

In the bedroom.

Bà đang ở đâu?

Ở trong phòng ngủ.

4

Where’s Father?

In the living room.

Bố đang ở đâu?

Ở trong phòng khách.

13. Look and listen. (Nhìn và nghe.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

14. Point and say. (Chỉ vào hình và nói.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

Học về một vài bộ phận trên cơ thể:

Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

a nose

/ə nəʊz/

mũi

a mouth

/ə maʊθ/

miệng

ears

/ɪər/

tai

hair

/heər/

tóc

eyes

/aɪz/

mắt

arms

/ɑːmz/

cánh tay

legs

/leɡz/

cẳng chân

feet

/fiːt/

bàn chân

hands

/hænd/

bàn tay

15. Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

Học về các số từ 1 đến 10:

Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

one

/wʌn/

một

two

/tuː/

hai

three

/θriː/

ba

four

/fɔːr/

bốn

five

/faɪv/

năm

six

/sɪks/

sáu

seven

/ˈsev.ən/

bảy

eight

/eɪt/

tám

nine

/naɪn/

chín

ten

/ten/

mười

16. Listen and say. (Nghe và nói.)

Read the sentences. (Đọc các câu.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

Hướng dẫn dịch:

- eleven /ɪˈlev.ən/ : số 11

- twelve /twelv/: số 12

I have 11 erasers.

Mình có 11 cái tẩy.

She has 12 pencils.

Cô ấy có 12 cái bút chì.

17. Listen. Count and say. (Nghe. Đếm và nói.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

Hướng dẫn làm bài:

- The red pen (Bút màu đỏ): 12 (twelve)

- The blue pen (Bút màu xanh dương): 11 (eleven)

18. Listen and say. Then listen again and trace. (Nghe và nói. Sau đó nghe lại lần nữa và viết chữ theo dấu mũi tên.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

Hướng dẫn thêm:

stand /stænd/: đứng

up /ʌp/: lên, phía trên

19. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

Bài hát:

Stand up.

Clap your hands.

Open your eyes and close your mouth.

Touch your ears and raise your hands!

Sit down and look around.

Say hello to a friend.

Wave goodbye to a friend.

Stand up.

Clap your hands!

Hướng dẫn dịch:

Đứng lên nào.

Vỗ tay.

Mở mắt và khép miệng.

Chạm vào tai và giơ tay lên!

Ngồi xuống và nhìn xung quanh.

Nói xin chào với một người bạn.

Vẫy tay chào tạm biệt một người bạn.

Đứng lên.

Vỗ tay!

20. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

- Hướng dẫn dịch tranh:

How many books? (Có bao nhiêu quyển sách?)

Two books. (Hai quyển sách.)

- Gợi ý cấu trúc hội thoại:

How many + [tên đồ vật]s?

[Số lượng vật đó] + [tên đồ vật](s).

- Hướng dẫn làm bài:

How many chairs?

Twelve chairs.

Có bao nhiêu chiếc ghế?

Mười hai chiếc ghế.

How many cars?

Nine cars.

Có bao nhiêu chiếc ô tô?

Chín chiếc ô tô

How many desks?

Three desks.

Có bao nhiêu chiếc bàn?

Ba chiếc bàn.

How many balls?

Eleven balls.

Có bao nhiêu quả bóng?

Mười một quả bóng.

How many robots?

Four robots.

Có bao nhiêu con rô-bốt?

Bốn con rô-bốt.

21. Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

Hướng dẫn dịch tranh:

Từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

red

/red/

đỏ

blue

/bluː/

xanh da trời

green

/ɡriːn/

xanh lá

yellow

/ˈjel.əʊ/

vàng

brown

/braʊn/

nâu

orange

/ˈɒr.ɪndʒ/

cam

black

/blæk/

đen

white

/waɪt/

trắng

pink

/pɪŋk/

hồng

purple

/ˈpɜː.pəl/

tím

22. Listen and say. (Nghe và nói.)
Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

Hướng dẫn dịch tranh:

It’s a red crayon. (Nó là một cây bút sáp màu đỏ.)

23. Read. Count and talk. (Đọc. Đếm và trò chuyện.)

Tiếng Anh lớp 2 Unit 0: Getting started | Cánh diều

- Hướng dẫn dịch tranh:

How many green trucks? (Có bao nhiêu chiếc xe tải màu xanh lá?)

Three green trucks. (Ba chiếc xe tải màu xanh lá.)

- Gợi ý cấu trúc hội thoại:

How many + [màu đồ vật] + [tên đồ vật]s?

[màu đồ vật] + [tên đồ vật](s).

- Hướng dẫn làm bài:

How many orange pencils?

Three orange pencils.

Có bao nhiêu chiếc bút chì màu cam?

Ba chiếc bút chì màu cam.

How many black cars?

Four black cars.

Có bao nhiêu chiếc ô-tô màu đen?

Bốn chiếc ô-tô màu đen.

How many red kites?

Six red kites.

Có bao nhiêu con diều màu đỏ?

Sáu con diều màu đỏ.

How many white teddy bears?

Eleven white teddy bears.

Có bao nhiêu chú gấu bông màu trắng?

Mười một chú gấu bông màu trắng.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 sách Cánh diều hay, chi tiết khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 2 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 2 bộ sách Cánh diều (NXB Đại học Sư phạm).

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Các loạt bài lớp 2 Kết nối tri thức khác
Tài liệu giáo viên