Với 50 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 16: My pets với đầy đủ các kĩ năng: Phonetics & Vocabulary, Grammar
có đáp án sẽ giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 đạt kết quả cao.
Giải thích: I have some rabbits. (Tớ có một số con thỏ.)
Question 7. Look and choose the correct answer.
A. I have many parrots.
B. I have many dogs.
Đáp án đúng: B
Giải thích: I have many dogs. (Tớ có rất nhiều chó.)
Quảng cáo
Question 8. Circle the odd one out.
A. cat
B. dog
C. meat
D. rabbit
Đáp án đúng: C
Giải thích: "cat" (mèo), "dog" (chó) và "rabbit" (thỏ) đều là động vật, trong khi "meat" (thịt) là thực phẩm được chế biến từ động vật.
Question 9. Circle the odd one out.
A. juice
B. water
C. milk
D. goldfish
Đáp án đúng: D
Giải thích: "juice", "water" và "milk" đều là đồ uống, trong khi "goldfish" là một loài động vật.
Question 10. Circle the odd one out.
A. his
B. my
C. she
D. her
Đáp án đúng: C
Giải thích: "His", "my" và "her" đều là tính từ sở hữu (possessive adjectives), chỉ sự sở hữu. "She" là đại từ nhân xưng (personal pronoun) dùng để chỉ một người nữ.
Question 11. Circle the odd one out.
A. school
B. schoolbag
C. notebook
D. pencil case
Đáp án đúng: A
Giải thích: "Schoolbag", "notebook" và "pencil case" đều là đồ dùng học tập, trong khi "school" là nơi chốn (một địa điểm)
Question 12. Circle the odd one out.
A. What
B. parrot
C. Who
D. How many
Đáp án đúng: B
Giải thích: "What", "Who" và "How many" đều là từ để hỏi trong tiếng Anh, trong khi "parrot" là danh từ chỉ một loài chim.
Question 13. Circle the odd one out.
A. pets
B. dogs
C. cats
D. birds
Đáp án đúng: A
Giải thích: "dogs", "cats" và "birds" đều là các loài động vật cụ thể, trong khi "pets" là danh từ chung để chỉ tất cả các loài động vật nuôi trong nhà.
Question 14. Circle the odd one out.
A. room
B. bedroom
C. bathroom
D. kitchen
Đáp án đúng: A
Giải thích: "bedroom", "bathroom" và "kitchen" đều là các loại phòng cụ thể trong một ngôi nhà, trong khi "room" là danh từ chung để chỉ bất kỳ căn phòng nào.
Question 15. Circle the odd one out.
A. cats
B. parrots
C. birds
D. lions
Đáp án đúng: D
Giải thích: "cats", "parrots" và "birds" đều có thể là thú nuôi trong nhà, trong khi "lions" là động vật hoang dã sống trong tự nhiên.
Question 16. Circle the odd one out.
A. teacher
B. farmer
C. cats
D. nurse
Đáp án đúng: C
Giải thích: "teacher", "farmer" và "nurse" đều là các nghề nghiệp của con người, trong khi "cats" là động vật.
Question 17. Circle the odd one out.
A. lamps
B. desks
C. chairs
D. new
Đáp án đúng: D
Giải thích: "lamps", "desks" và "chairs" đều là đồ vật trong nhà, trong khi "new" là một tính từ chỉ tính chất chứ không phải là danh từ. Vì vậy, "new" là từ khác loại.
Question 18. Circle the odd one out.
A. dog
B. cat
C. parrot
D. tiger
Đáp án đúng: D
Giải thích: "Dog", "Cat" và "Parrot" đều là thú cưng (pets), có thể được nuôi trong nhà, trong khi "Tiger" là động vật hoang dã sống trong tự nhiên.
Question 19. Circle the odd one out.
A. fish
B. rabbit
C. elephant
D. hamster
Đáp án đúng: C
Giải thích: "Fish", "Rabbit" và "Hamster" đều là thú cưng phổ biến, trong khi "Elephant" là động vật hoang dã, không thể nuôi trong nhà như thú cưng.
Question 20. Circle the odd one out.
A. bark
B. meow
C. chirp
D. swim
Đáp án đúng: D
Giải thích: "Bark", "Meow" và "Chirp" đều là âm thanh mà các loài thú cưng tạo ra, trong khi "Swim" là một hành động, không phải âm thanh.
Giải thích: Câu hỏi "Do you have any birds?" (Bạn có con chim nào không?) dùng "do" để hỏi về sự sở hữu. Nên câu trả lời đúng phải dùng "do" để khẳng định. Các đáp án khác sai vì không đúng cấu trúc hoặc ý nghĩa.
Dịch nghĩa: Bạn có con chim nào không? - Có, mình có.
Question 2. Choose the correct answer.
Do you have any birds? Yes, I _______.
A. are
B. am
C. do
D. don't
Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu hỏi dùng "do" nên câu trả lời cũng phải dùng "do".
Dịch nghĩa: Bạn có con chim nào không? – Có, tớ có.
Question 3. Choose the correct answer.
_______ she have any birds?
A. May
B. Is
C. Do
D. Does
Đáp án đúng: D
Giải thích: Khi hỏi với chủ ngữ "she", ta dùng "Does".
Dịch nghĩa: Cô ấy có con chim nào không?
Question 4. Choose the correct answer.
I _______ some pets.
A. isn't
B. am
C. have
D. is
Đáp án đúng: C
Giải thích: "I" đi với "have" để chỉ sở hữu.
Dịch nghĩa: Mình có vài con thú cưng.
Question 5. Choose the correct answer.
She _______ some cats.
A. have
B. is
C. has
D. can
Đáp án đúng: C
Giải thích: "She" đi với "has" để chỉ sở hữu.
Dịch nghĩa: Cô ấy có vài con mèo.
Question 6. Choose the correct answer.
I have _______ cat and _______ dogs.
A. a/ two
B. a/ an
C. one/ one
D. a/ a
Đáp án đúng: A
Giải thích:
- "a" dùng trước danh từ số ít (cat – một con mèo).
- "two" là số đếm, dùng trước danh từ số nhiều (dogs – hai con chó).
Dịch nghĩa: Mình có một con mèo và hai con chó.
Question 7. Choose the correct answer.
Kelly_______ some toys.
A. have
B. has
C. is
D. do
Đáp án đúng: B
Giải thích: "Kelly" là ngôi thứ ba số ít (she), nên dùng has để chỉ sở hữu.
Dịch nghĩa: Kelly có vài món đồ chơi.
Question 8. Choose the correct answer.
Do you have _______ cats?
A. an
B. a
C. any
D. some
Đáp án đúng: C
Giải thích: Khi hỏi có... không (câu hỏi), ta dùng any với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Dịch nghĩa: Bạn có con mèo nào không?
Question 9. Choose the correct answer.
_______ dogs do you have?
A. How
B. What about
C. How many
D. What about
Đáp án đúng: C
Giải thích: How many dùng để hỏi về số lượng với danh từ đếm được số nhiều (dogs).
Dịch nghĩa: Bạn có bao nhiêu con chó?
Question 10. Choose the correct answer.
I _______ have any goldfish.
A. don't
B. not
C. do
D. am
Đáp án đúng: A
Giải thích: Khi phủ định với I, ta dùng don't + động từ nguyên mẫu (have).
Dịch nghĩa: Mình không có con cá vàng nào.
Question 11. Choose the correct answer.
I have _______ hamsters.
A. a
B. any
C. some
D. much
Đáp án đúng: C
Giải thích: some dùng với danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được để chỉ một vài, một số. hamsters là danh từ số nhiều nên dùng some.
Dịch nghĩa: Mình có vài con chuột hamster.
Question 12. Choose the correct answer.
Do you have a bird? - No, I _______.
A. have
B. do
C. am
D. don't
Đáp án đúng: D
Giải thích: Câu hỏi dùng "Do you have...?" → câu trả lời phủ định phải dùng "No, I don't."
Dịch nghĩa: Bạn có con chim nào không? – Không, tôi không có.
Question 13. Choose the correct answer.
How many _______ do you have?
A. bird
B. fish
C. cat
D. parrot
Đáp án đúng: B
Giải thích: "How many" dùng để hỏi về số lượng với danh từ đếm được số nhiều. "Fish" có thể dùng ở cả dạng số ít và số nhiều mà không thay đổi hình thức.
Dịch nghĩa: Bạn có bao nhiêu con cá?
Question 14. Choose the correct answer.
Those _______ her pets.
A. am
B. is
C. are
D. a
Đáp án đúng: C
Giải thích: "Those" là đại từ số nhiều, nên động từ đi kèm phải là "are".
Dịch nghĩa: Đó là những con thú cưng của cô ấy.
Question 15. Choose the correct answer.
Do you have _______ puppies?
A. an
B. any
C. some
D. a
Đáp án đúng: B
Giải thích: Câu hỏi "Do you have...?" thường dùng "any" khi hỏi về số lượng không xác định (puppies – những con chó con).
Dịch nghĩa: Bạn có con chó con nào không?
Question 16. Choose the correct answer.
_______ is my parrot.
A. This's
B. That
C. The
D. These
Đáp án đúng: B
Giải thích:
- That dùng để chỉ một vật ở xa (số ít).
- This’s không đúng ngữ pháp.
- The là mạo từ, không phù hợp ở đây.
- These là số nhiều, nhưng parrot là số ít.
Dịch nghĩa: Đó là con vẹt của mình.
Question 17. Choose the correct answer.
Does she have any dogs?
A. No, she do.
B. Yes, she am.
C. Yes, she does.
D. No, thanks.
Đáp án đúng: C
Giải thích: "Does she have...?" dùng does nên câu trả lời khẳng định phải là "Yes, she does."
Dịch nghĩa: Cô ấy có con chó nào không? – Có, cô ấy có.
Question 18. Choose the correct answer.
Do you have any cats?
A. Yes, I do.
B. No, I am.
C. Yes, I is.
D. No, I have.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Câu hỏi bắt đầu bằng "Do you..." → câu trả lời khẳng định phải là "Yes, I do." hoặc phủ định là "No, I don't.".
Dịch nghĩa: Bạn có con mèo nào không? – Vâng, mình có.
Question 19. Choose the correct answer.
Does he have a goldfish?
A. Yes, he does.
B. No, he do.
C. Yes, he is.
D. No, thanks.
Đáp án đúng: A
Giải thích: Câu hỏi bắt đầu bằng "Does he..." → câu trả lời khẳng định là "Yes, he does." hoặc phủ định là "No, he doesn't.".
Dịch nghĩa: Anh ấy có con cá vàng nào không? – Vâng, anh ấy có.
Question 20. Choose the correct answer.
Do they have some birds?
A. Yes, they does.
B. No, they don’t.
C. Yes, they is.
D. No, they has.
Đáp án đúng: B
Giải thích: Câu hỏi bắt đầu bằng "Do they..." → câu trả lời khẳng định là "Yes, they do." hoặc phủ định là "No, they don't.".
Dịch nghĩa: Họ có vài con chim không? – Không, họ không.
Xem thêm bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success có đáp án hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 Global Success hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 3 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống (NXB Giáo dục).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.