Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 18 (có đáp án): Playing and doing
Với 50 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 18: Playing and doing với đầy đủ các kĩ năng: Phonetics & Vocabulary, Grammar
có đáp án sẽ giúp học sinh ôn luyện trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 đạt kết quả cao.
Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success Unit 18 (có đáp án): Playing and doing
Question 1. Look and choose the correct answer.
Quảng cáo
A. singing
B. dancing
C. writing
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: singing (hát)
Question 2. Look and choose the correct answer.
A. listening to music
B. drawing a picture
C. playing basketball
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
Giải thích: playing basketball (chơi bóng rổ)
Quảng cáo
Question 3. Look and choose the correct answer.
A. singing
B. dancing
C. writing
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: dancing (nhảy múa)
Question 4. Look and choose the correct answer.
A. singing
B. dancing
C. writing
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
Giải thích: writing (viết)
Question 5. Look and choose the correct answer.
Quảng cáo
A. watching TV
B. reading
C. playing basketball
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: reading (đọc)
Question 6. Look and choose the correct answer.
A. listening to music
B. drawing a picture
C. playing basketball
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: listening to music (nghe nhạc)
Question 7. Look and choose the correct answer.
A. watching TV
B. reading
C. playing basketball
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: watching TV (xem ti vi)
Quảng cáo
Question 8. Look and choose the correct answer.
A. listening to music
B. drawing a picture
C. playing basketball
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: drawing a picture (vẽ tranh)
Question 9. Look and choose the correct answer.
A. cooking
B. reading
C. swimming
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
Giải thích: swimming (bơi lội)
Question 10. Look and choose the correct answer.
A. cooking
B. reading
C. swimming
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: cooking (nấu)
Question 11. Choose the odd one out.
A. drawing
B. play
C. writing
D. reading
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: "drawing," "writing," và "reading" đều là những hoạt động bạn làm với tay, trong khi "play" là một hành động khác.
Question 12. Choose the odd one out.
A. volleyball
B. basketball
C. playing
D. football
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
Giải thích: "volleyball," "basketball," và "football" đều là các môn thể thao, còn "playing" là hành động, không phải môn thể thao.
Question 13. Choose the odd one out.
A. He
B. I
C. They
D. have
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: D
Giải thích: "He," "I," và "They" đều là đại từ, trong khi "have" là động từ.
Question 14. Choose the odd one out.
A. watch
B. writing
C. sing
D. dance
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: "watch," "sing," và "dance" đều là các hoạt động thể chất hoặc có thể thấy, trong khi "writing" là hoạt động liên quan đến việc dùng bút.
Question 15. Choose the odd one out.
A. like
B. cat
C. dog
D. goldfish
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: "cat," "dog," và "goldfish" đều là động vật, trong khi "like" là động từ.
Question 16. Choose the odd one out.
A. truck
B. kite
C. plane
D. singing
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: D
Giải thích: "truck," "kite," và "plane" đều là đồ vật hoặc phương tiện, còn "singing" là một hành động.
Question 17. Choose the odd one out.
A. classroom
B. swimming
C. library
D. art room
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: "classroom," "library," và "art room" đều là các phòng trong trường học, trong khi "swimming" là hoạt động.
Question 18. Choose the odd one out.
A. is
B. am
C. are
D. an
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: D
Giải thích: "is," "am," và "are" đều là các dạng của động từ "to be," trong khi "an" là mạo từ.
Question 19. Choose the odd one out.
A. speak
B. doll
C. play
D. swim
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: "speak," "play," và "swim" là các động từ hành động, còn "doll" là danh từ.
Question 20. Choose the odd one out.
A. meat
B. rice
C. chicken
D. school
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: D
Giải thích: "meat," "rice," và "chicken" đều là thực phẩm, trong khi "school" là một địa điểm.
Question 1. Choose the correct answer.
_______ they watching TV? No, they aren't.
A. Am
B. Is
C. Are
D. am
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu hỏi sử dụng "Are" để hỏi về một hành động đang xảy ra. "They" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy dùng "are".
Dịch nghĩa: Họ đang xem TV phải không? Không, họ không phải.
Question 2. Choose the correct answer.
I am ______ in my bedroom.
A. read
B. reading
C. to read
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: "I am reading" là cấu trúc đúng, với "am" đi với "I" và động từ thêm "ing".
Dịch nghĩa: Tôi đang đọc sách trong phòng ngủ.
Question 3. Choose the correct answer.
Are you writing? Yes, I ______.
A. am not
B. is
C. am
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
Giải thích: Đây là câu hỏi về hành động đang diễn ra. Câu trả lời sẽ là "Yes, I am," sử dụng "am" vì chủ ngữ là "I."
Dịch nghĩa: Bạn đang viết phải không? Ừ, mình đang viết.
Question 4. Choose the correct answer.
What are you ______? I'm cooking.
A. doing
B. do
C. to do
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: Câu hỏi hỏi về hành động đang diễn ra, nên cần dùng động từ "doing" theo cấu trúc "What are you doing?".
Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì? Tôi đang nấu ăn.
Question 5. Choose the correct answer.
Are you swimming? No, I ______.
A. am
B. am not
C. not
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu trả lời phủ định về việc đang bơi. "Am not" là cách phủ định với chủ ngữ "I."
Dịch nghĩa: Bạn đang bơi phải không? Không, tớ không.
Question 6. Choose the correct answer.
What are they doing? ______ are listening to music.
A. I
B. He
C. They
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu hỏi hỏi về hành động của nhóm người, và câu trả lời cần dùng "They are" để mô tả hành động của họ.
Dịch nghĩa: Họ đang làm gì? Họ đang nghe nhạc.
Question 7. Choose the correct answer.
Are they making a sandcastle? Yes, they ______.
A. am
B. is
C. are
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu hỏi sử dụng "Are" để hỏi về hành động của nhóm người, và câu trả lời đúng sẽ là "are" vì chủ ngữ là "they."
Dịch nghĩa: Họ có đang làm lâu đài cát không? Phải, họ đang làm.
Question 8. Choose the correct answer.
______ Lisa and Lily playing chess? Yes, they are.
A. Are
B. Is
C. Am
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: Câu hỏi sử dụng "Are" để hỏi về hành động của hai người. "Lisa and Lily" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy cần dùng "Are."
Dịch nghĩa: Lisa và Lily có đang chơi cờ không? Phải, họ đang chơi.
Question 9. Choose the correct answer.
What are they doing? They ______ playing volleyball.
A. are
B. is
C. am
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: Câu này nói về hành động của nhóm người, vì vậy cần dùng "are" với chủ ngữ "they" để mô tả hành động hiện tại.
Dịch nghĩa: Họ đang làm gì? Họ đang chơi bóng chuyền.
Question 10. Choose the correct answer.
My father ______ a big cat.
A. have
B. has
C. is
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: "My father" là chủ ngữ số ít, vì vậy cần sử dụng động từ "has" (dạng chia của động từ "have" cho chủ ngữ số ít).
Dịch nghĩa: Bố tới có một con mèo lớn.
Question 11. Choose the correct answer.
______ are you doing? I'm singing.
A. How
B. How old
C. What
D. Who
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
Giải thích: Câu hỏi về hành động đang diễn ra, nên cần sử dụng "What" để hỏi về hành động của người đó.
Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì? Mình đang hát.
Question 12. Choose the correct answer.
What is she doing? She is ______ to music.
A. playing
B. listens
C. listen
D. listening
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: D
Giải thích: "listening" là dạng V-ing đúng với cấu trúc câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Cô ấy đang làm gì? Cô ấy đang nghe nhạc.
Question 13. Choose the correct answer.
My friend ______ playing basketball.
A. are
B. am
C. is
D. don't
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: C
Giải thích: "My friend" là chủ ngữ số ít, vì vậy cần dùng "is" cho câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Bạn của tớ đang chơi bóng rổ.
Question 14. Choose the correct answer.
I'm in the art room. I'm ______ goldfish.
A. watching
B. listening
C. draw
D. drawing
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: "watching" là động từ phù hợp với hành động đang xảy ra trong phòng nghệ thuật (ví dụ: ngắm nhìn cá vàng).
Dịch nghĩa: Mình đang ở trong phòng nghệ thuật. Mình đang xem cá vàng.
Question 15. Choose the correct answer.
I like ______ and reading English books.
A. dancing
B. danceing
C. dance
D. dances
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: "Like" đi với động từ thêm "ing", vì vậy "dancing" là đáp án đúng.
Dịch nghĩa: Mình thích nhảy múa và đọc sách tiếng Anh.
Question 16. Choose the correct answer.
What ______ you doing?
A. is
B. are
C. am
D. does
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: Câu hỏi về hành động đang xảy ra, vì vậy với chủ ngữ "you", động từ cần chia là "are".
Dịch nghĩa: Bạn đang làm gì vậy?
Question 17. Choose the correct answer.
He ______ playing football.
A. is
B. are
C. am
D. does
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: "He" là chủ ngữ số ít, vì vậy cần sử dụng "is" cho câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Anh ấy đang chơi bóng đá.
Question 18. Choose the correct answer.
They ______ reading books.
A. is
B. are
C. am
D. do
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: "They" là chủ ngữ số nhiều, vì vậy cần sử dụng "are" cho câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Họ đang đọc sách.
Question 19. Choose the correct answer.
I ______ listening to music.
A. am
B. is
C. are
D. does
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: A
Giải thích: "I" luôn đi với "am" trong câu hiện tại tiếp diễn.
Dịch nghĩa: Mình đang nghe nhạc.
Question 20. Choose the correct answer.
She likes ______.
A. to dance
B. dancing
C. dance
D. to dancing
Hiển thị đáp án
Đáp án đúng: B
Giải thích: "Like" theo sau là động từ ở dạng "-ing", vì vậy "dancing" là đáp án đúng.
Dịch nghĩa: Cô ấy thích nhảy múa.
Xem thêm bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 Global Success có đáp án hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 Global Success hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 3 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống (NXB Giáo dục).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
Giải bài tập lớp 3 Kết nối tri thức khác