Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 2 đầy đủ
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 2 đầy đủ
Tài liệu tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Tập 2 liệt kê các từ vựng mới có trong 10 Unit với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 3 hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 11
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
brother |
n |
/ˈbrʌð.ər/ |
anh/ em trai |
family |
n |
/ˈfæm.əl.i/ |
gia đình |
grandfather |
n |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
ông |
grandmother |
n |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
bà |
in |
prep. |
/in/ |
bên trong |
man |
n |
/mæn/ |
người đàn ông |
photo |
n |
/ˈfəʊ.təʊ/ |
bức hình |
sister |
n |
/ˈsɪs.tər/ |
chị/ em gái |
woman |
n |
/ˈwʊm.ən/ |
người phụ nữ |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 12
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bathroom |
n |
/ˈbɑːθ.ruːm/ |
phòng tắm |
bedroom |
n |
/ˈbed.ruːm/ |
phòng ngủ |
dining room |
n |
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ |
phòng ăn |
fence |
n |
/fens/ |
hàng rào |
garage |
n |
/ˈɡær.ɑːʒ/ |
ga ra để ô tô |
garden |
n |
/ˈɡɑː.dən/ |
vườn |
gate |
n |
/ɡeɪt/ |
cổng |
kitchen |
n |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
phòng bếp |
living room |
n |
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ |
phòng khách |
pond |
n |
/pɒnd/ |
cái ao |
tree |
n |
/tri:/ |
cây |
yard |
n |
/jɑːd/ |
sân |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 13
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
ball |
n |
/bɔːl/ |
quả bóng |
bed |
n |
/bed/ |
cái gường |
behind |
prep. |
/bɪˈhaɪnd/ |
ở đằng sau |
chair |
n |
/tʃeər/ |
cái ghế |
coat |
n |
/kəʊt/ |
cái áo khoác |
desk |
n |
/desk/ |
bàn học |
here |
adv |
/hɪər/ |
ở đây |
near |
prep. |
/nɪər/ |
ở gần |
on |
prep. |
/on/ |
ở trên |
picture |
n |
/ˈpɪk.tʃər/ |
bức tranh |
poster |
n |
/ˈpəʊ.stər/ |
tấm áp phích |
table |
n |
/ˈteɪ.bəl/ |
cái bàn |
there |
adv |
/ðeər/ |
ở kia |
under |
prep. |
/ˈʌn.dər/ |
ở dưới |
wall |
n |
/wɔːl/ |
tường |
where |
deter. |
/weər/ |
ở đâu |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 14
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
count |
v |
/kaʊnt/ |
đếm |
cup |
n |
/kʌp/ |
cái cốc |
cupboard |
n |
/ˈkʌb.əd/ |
tủ trà |
door |
n |
/dɔːr/ |
cửa ra vào |
fan |
n |
/fæn/ |
cái quạt |
how many |
/haʊ ˈmen.i/ |
có bao nhiêu |
|
map |
n |
/mæp/ |
bản đồ |
mirror |
n |
/ˈmɪr.ər/ |
gương soi |
sofa |
n |
/ˈsəʊ.fə/ |
cái ghề tràng kỉ |
wardrobe |
n |
/ˈwɔː.drəʊb/ |
tủ quần áo |
window |
n |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
cửa sổ |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 15
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
do, does |
v |
/du/, /dʌz/ |
làm |
doll |
n |
/dɒl/ |
búp bê |
kite |
n |
/kaɪt/ |
con diều |
plane |
n |
/pleɪn/ |
máy bay |
puzzle |
n |
/ˈpʌz.əl/ |
trò chơi ghép hình |
robot |
n |
/ˈrəʊ.bɒt/ |
người máy |
ship |
n |
/ʃɪp/ |
tàu thuỷ |
skipping |
n |
/skipɪŋ/ |
dây nhảy |
train |
n |
/treɪn/ |
tàu hoả |
yo-yo |
n |
/ˈjəʊ.jəʊ/ |
yo-yo |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 16
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
cat |
n |
/kæt/ |
con mèo |
dog |
n |
/dɒɡ/ |
con chó |
fish tank |
n |
/ˈfɪʃ ˌtæŋk/ |
bể cá |
goldfish |
n |
/ˈɡəʊld.fɪʃ/ |
cá vàng |
in front of |
prep. |
/in frʌnt əv/ |
trước |
next to |
prep. |
/nekst tu:/ |
bên cạnh |
parrot |
n |
/ˈpær.ət/ |
con vẹt |
rabbit |
n |
/ˈræb.ɪt/ |
con thỏ |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 17
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
different |
adj |
/ˈdɪf.ər.ənt/ |
khác nhau |
keep |
v |
/ki:p/ |
để, giữ |
like |
v |
/laik/ |
thích |
park |
n |
/pa:k/ |
công viên |
toy room |
n |
/tɔɪ ru:m/ |
phòng đồ chơi |
truck |
n |
/trʌk/ |
xe tải |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 18
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
do homework |
v |
/du ˈhəʊm.wɜːk/ |
làm bài tập về nhà |
draw |
v |
/drɔː/ |
vẽ |
know |
v |
/nəʊ/ |
hiểu, biết |
play the piano |
v |
/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ |
chơi piano |
read |
v |
/ri:d/ |
đọc |
sing |
v |
/sing/ |
hát |
skate |
v |
/skeit/ |
trượt băng |
skating |
n |
/skeitɪŋ/ |
trò chơi trượt pa-tanh |
skip |
v |
/skip/ |
nhảy dây |
watch TV |
v |
/wɒtʃ ti: vi:/ |
xem ti vi |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 19
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
cloudy |
adj |
/ˈklaʊ.di/ |
trời mây mù |
cycle |
v |
/ˈsaɪ.kəl/ |
đi xe đạp |
fly kites |
v |
/flaɪ kaɪts/ |
thả diều |
great |
adj |
/ɡreɪt/ |
tuyệt vời |
rainy |
adj |
/ˈreɪ.ni/ |
trời mưa |
snowy |
adj |
/ˈsnəʊ.i/ |
trời có tuyết |
stormy |
adj |
/ˈstɔː.mi/ |
trời bão |
sunny |
adj |
/ˈsʌn.i/ |
trời nắng |
windy |
adj |
/ˈwɪn.di/ |
trời giông gió |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 20
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bay |
n |
/beɪ/ |
vịnh |
far |
adj |
/fɑːr/ |
xa |
mountain |
n |
/ˈmaʊn.tɪn/ |
núi |
north Viet Nam |
n |
/nɔːθ ˌvjetˈnæm/ |
miền Bắc |
temple |
n |
/ˈtem.pəl/ |
đền thờ, miếu thờ |
theatre |
n |
/ˈθɪə.tər/ |
nhà hát |
water puppet |
n |
/ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt/ |
rối nước |
Lời giải bài tập lớp 3 sách mới:
- Giải bài tập Lớp 3 Kết nối tri thức
- Giải bài tập Lớp 3 Chân trời sáng tạo
- Giải bài tập Lớp 3 Cánh diều
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 | Soạn Tiếng Anh lớp 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 3 sách mới.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Lớp 3 - Kết nối tri thức
- Giải sgk Toán lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Global Success
- Giải sgk Đạo đức lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Tin học lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ lớp 3 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 3 - KNTT
- Lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- Giải sgk Toán lớp 3 - CTST
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 3 - CTST
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends
- Giải sgk Đạo đức lớp 3 - CTST
- Giải sgk Công nghệ lớp 3 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 3 - CTST
- Giải sgk Tin học lớp 3 - CTST
- Lớp 3 - Cánh diều
- Giải sgk Toán lớp 3 - CD
- Giải sgk Tiếng Việt lớp 3 - CD
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World
- Giải sgk Đạo đức lớp 3 - CD
- Giải sgk Công nghệ lớp 3 - CD
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 3 - CD
- Giải sgk Tin học lớp 3 - CD