Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 (sách mới) - Global Success, Friends plus, Explore English
Trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 sách mới Global Success, Friends plus, Explore English của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều giúp học sinh dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 6 Unit 2.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 (sách mới) - Global Success, Friends plus, Explore English
Từ vựng Unit 2 Global Success
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
between |
prep |
/bɪˈtwiːn/ |
ở giữa |
chest of drawers |
n |
/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ |
tủ có ngăn kéo |
cooker |
n |
/ˈkʊk.ər/ |
bếp |
country house |
n |
/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ |
nhà ở vùng quê |
crazy |
adj |
/ˈkreɪ.zi/ |
kì lạ, lạ thường |
cupboard |
n |
/ˈkʌb.əd/ |
tủ đựng bát đĩa, quần áo |
department store |
n |
/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ |
cửa hàng, bách hoá |
dishwasher |
n |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
máy rửa bát |
flat |
n |
/flæt/ |
căn hộ |
furniture |
n |
/ˈfɜː.nɪ.tʃər/ |
đồ đạc trong nhà |
hall |
n |
/hɔːl/ |
sảnh |
in front of |
prep |
/ɪn frʌnt əv/ |
ở đằng trước, phía trước |
next to |
prep |
/nekst tuː/ |
bên cạnh |
shelf |
n |
/ʃelf/ |
kệ, giá |
sink |
n |
/sɪŋk/ |
bồn rửa bát |
strange |
adj |
/streɪndʒ/ |
kì lạ |
town house |
n |
/ˈtaʊn ˌhaʊs/ |
nhà phố |
wardrobe |
n |
/ˈwɔː.drəʊb/ |
tủ đựng quần áo |
Từ vựng Unit 2 Explore English
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
aye-aye |
n |
/aɪ aɪ/ |
con vượn (vượn nhỏ ở Madagascan) |
chimpanzee |
n |
/ˌtʃɪm.pænˈziː/ |
con tinh tinh |
clam |
n |
/klæm/ |
con vẹm |
crab |
n |
/kræb/ |
con cua |
elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
frog |
n |
/frɒɡ/ |
con ếch |
insect |
n |
/ˈɪn.sekt/ |
côn trùng |
jaguar |
n |
/ˈdʒæɡ.ju.ər |
con báo đốm |
lion |
n |
/ˈlaɪ.ən/ |
con sư tử |
monkey |
n |
/ˈmʌŋ.ki/ |
con khỉ |
parrot |
n |
/ˈpær.ət/ |
con vẹt |
snake |
n |
/sneɪk/ |
con rắn |
tiger |
n |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
con hổ |
turtle |
n |
/ˈtɜː.təl/ |
con rùa |
Từ vựng Unit 2 Friends plus
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
add |
v |
/æd/ |
thêm vào |
barbecue |
n |
/ˈbɑː.bɪ.kjuː/ |
tiệc nướng ngoài trời |
carnival |
n |
/ˈkɑː.nɪ.vəl/ |
lễ hội âm nhạc đường phố |
celebrate |
v |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
tổ chức lễ kỉ niệm |
celebration |
n |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
lễ kỉ niệm |
celebrity |
n |
/səˈleb.rə.ti/ |
người nổi tiếng |
culture quiz |
n |
/ˈkʌl.tʃər kwɪz/ |
cuộc thi tìm hiểu về văn hóa |
general |
adj |
/ˈdʒen.ər.əl/ |
chung, phổ biến |
international |
adj |
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ |
mang tính quốc tế |
mini |
adj |
/ˈmɪn.i/ |
rất nhỏ |
organised |
adj |
/ˈɔː.ɡən.aɪzd/ |
có trật tự, có ngăn nắp |
parent |
n |
/ˈpeə.rənt/ |
cha / mẹ |
polar bear |
n |
/ˌpəʊ.lə ˈbeər/ |
gấu Bắc Cực |
relax |
v |
/rɪˈlæks/ |
thư giãn |
welcome |
adj |
/ˈwel.kəm/ |
được chào đón |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2 (sách cũ)
Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:
- Giải SBT Tiếng Anh 6 mới
- 720 bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 mới có đáp án
- Top 30 Đề thi Tiếng Anh 6 mới (có đáp án)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 cho phụ huynh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Soạn Tiếng Anh 6 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểm và Giải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 6 mới Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều