Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 (sách mới) - Global Success, Friends plus, Explore English



Trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 sách mới Global Success, Friends plus, Explore English của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Chân trời sáng tạo, Cánh diều giúp học sinh dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 6 Unit 3.

Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 (sách mới) - Global Success, Friends plus, Explore English

Quảng cáo

Từ vựng Unit 3 Global Success

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

active

adj

/ˈæk.tɪv/

hăng hái, năng động

appearance

n

/əˈpɪə.rəns/

bề ngoài, ngoại hình

careful

adj

/ˈkeə.fəl/

cẩn thận

caring

adj

/ˈkeə.rɪŋ/

chu đáo, biết quan tâm

cheek

n

/tʃiːk/

clever

adj

/ˈklev.ər/

lanh lợi, thông minh

confident

adj

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

tự tin

creative

adj

/kriˈeɪ.tɪv/

sáng tạo

friendly

adj

/ˈfrend.li/

thân thiện

funny

adj

/ˈfʌn.i/

ngộ nghĩnh, khôi hài

hard-working

adj

/ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/

chăm chỉ

kind

adj

/kaɪnd/

tốt bụng

loving

adj

/ˈlʌv.ɪŋ/

giàu tình yêu thương

personality

n

/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/

tính cách

shoulder

n

/ˈʃəʊl.dər/

vai

shy

adj

/ʃaɪ/

xấu hổ

slim

adj

/slɪm/

mảnh khảnh, thanh mảnh


Từ vựng Unit 3 Explore English

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

catfish

n

/ˈkæt.fɪʃ/

cá da trơn

coral

n

/ˈkɒr.əl/

san hô

dolphin

n

/ˈdɒl.fɪn/

con cá heo

fast

adj

/fɑːst/

nhanh

jellyfish

n

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

con sứa

ocean

n

/ˈəʊ.ʃən/

biển, đại dương

octopus

n

/ˈɒk.tə.pəs/

con bạch tuộc

quiet

adj

/ˈkwaɪ.ət/

yên tĩnh

ray

n

/reɪ/

con cá đuối

sea turtle

n

/si: ˈtɜː.təl/

con rùa biển

turtle

n

/ˈtɜː.təl/

con rùa

whale

n

/weɪl/

con cá voi

seahorse

n

/ˈsiː.hɔːs/

con cá ngựa

seaweed

n

/ˈsiː.wiːd/

rong biển

shark

n

/ʃɑːk/

con cá mập

starfish

n

/ˈstɑː.fɪʃ/

con sao biển


Từ vựng Unit 3 Friends plus

Quảng cáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

adopt

v

/əˈdɒpt/

nhận làm con nuôi

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

kinh ngạc

around

adv

/əˈraʊnd/

khoảng chừng, xấp xỉ

article

n

/ˈɑː.tɪ.kəl/

bài báo

become extinct

v.phrase

/bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt/

tuyệt chủng

close-up

n

/ˈkləʊs.ʌp/

cận cảnh

common

adj

/ˈkɒm.ən/

phổ biến, chung chung

communicate

v

/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/

giao tiếp

creature

n

/ˈkriː.tʃər/

sinh vật

danger

n

/ˈdeɪn.dʒər/

mối nguy hiểm

Delacour's Langur

n

/ˈdeləkɔːz ˈlæŋgər/

voọc đen mông trắng

dull

adj

/dʌl/

chán ngắt, buồn tẻ

leaflet

n

/ˈliː.flət/

tờ rơi quảng cáo

like

prep

/laɪk/

giống, giống như

national park

n

/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/

công viên quốc gia

option

n

/ˈɒp.ʃən/

tùy chọn

pollution

n

/pəˈluː.ʃən/

sự ô nhiễm

protect

v

/prəˈtekt/

bảo vệ

rare

adj

/reər/

hiếm, ít có

situation

n

/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/

tình hình, hoàn cảnh

species

n

/ˈspiː.ʃiːz/

loài

such as

phrase

/sʌtʃ æz/

như là

survive

v

/səˈvaɪv/

sống sót

weird

adj

/wɪəd/

kì lạ, khác thường

weigh

v

/weɪ/

cân nặng

wildlife

n

/ˈwaɪld.laɪf/

động thực vật hoang dã


Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3 (sách cũ)

Xem thêm các loạt bài Để học tốt môn Tiếng Anh 6 hay khác:

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 6

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Soạn Tiếng Anh 6 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 6 thí điểmGiải bài tập Tiếng Anh 6 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 6 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-3-my-friends.jsp


Giải bài tập lớp 6 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên